Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á
Trắc nghiệm Địa lý 11 Kết nối Bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Đông Nam Á
1. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước ngọt và phù sa cho các đồng bằng nông nghiệp trù phú của Đông Nam Á?
A. Các hệ thống sông ngòi dày đặc.
B. Các dãy núi cao bao phủ.
C. Các vùng đồi núi dốc.
D. Các hồ nước ngọt tự nhiên.
2. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự đa dạng về sản phẩm nông nghiệp của Đông Nam Á?
A. Sự đồng nhất về giống cây trồng.
B. Chỉ có một mùa vụ trong năm.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai) và tập quán canh tác.
D. Thiếu các kỹ thuật canh tác tiên tiến.
3. Đặc điểm nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển của du lịch ở Đông Nam Á?
A. Chỉ có một vài điểm du lịch nổi tiếng.
B. Hạ tầng du lịch kém phát triển.
C. Cảnh quan thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú và chi phí du lịch hợp lý.
D. Khí hậu khắc nghiệt, ít thu hút du khách.
4. Đâu là một trong những đặc điểm văn hóa chung nổi bật của khu vực Đông Nam Á?
A. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa Trung Quốc.
B. Sự giao thoa và tiếp biến của nhiều nền văn hóa khác nhau.
C. Chủ yếu là văn hóa bản địa, ít bị ảnh hưởng bên ngoài.
D. Mang đậm nét văn hóa Hồi giáo là chủ đạo.
5. Đâu là hệ quả của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức ở Đông Nam Á?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng môi trường sống.
C. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên và mất cân bằng sinh thái.
D. Giảm thiểu các hiện tượng thiên tai.
6. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung về địa hình của khu vực Đông Nam Á?
A. Địa hình bị chia cắt mạnh bởi các dãy núi và thung lũng.
B. Đồng bằng châu thổ màu mỡ nằm ven các sông lớn.
C. Địa hình chủ yếu là bình nguyên rộng lớn, bằng phẳng.
D. Nhiều đảo và quần đảo ven biển.
7. Đặc điểm của các dân tộc ở Đông Nam Á là:
A. Chỉ có một nhóm dân tộc chính chiếm đa số.
B. Đa dạng về thành phần dân tộc, ngôn ngữ và văn hóa.
C. Chủ yếu là người gốc Âu.
D. Các dân tộc có lịch sử hình thành độc lập, không giao thoa.
8. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về nguồn tài nguyên khoáng sản của Đông Nam Á?
A. Giàu tài nguyên kim loại quý hiếm.
B. Giàu tài nguyên than đá và dầu mỏ.
C. Chủ yếu là tài nguyên phi khoáng sản.
D. Tài nguyên khoáng sản nghèo nàn, ít đa dạng.
9. Quá trình hình thành và phát triển của các quốc gia Đông Nam Á thời kỳ đầu chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất bởi nền văn minh nào sau đây?
A. Nền văn minh Hy Lạp - La Mã.
B. Nền văn minh Ấn Độ và Trung Quốc.
C. Nền văn minh Maya - Aztec.
D. Nền văn minh Lưỡng Hà.
10. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phong phú về tài nguyên thủy sản của Đông Nam Á là gì?
A. Chỉ có các sông lớn chảy qua.
B. Vị trí địa lý giáp biển và vùng biển rộng lớn, khí hậu ấm áp.
C. Các hồ nước ngọt lớn.
D. Các biện pháp nuôi trồng thủy sản hạn chế.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất định hình nên sự đa dạng về khí hậu của khu vực Đông Nam Á?
A. Vị trí gần xích đạo và ảnh hưởng của biển.
B. Địa hình chủ yếu là núi cao và cao nguyên.
C. Sự phân bố dân cư không đồng đều.
D. Hoạt động kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
12. Quá trình đô thị hóa ở Đông Nam Á chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?
A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng các thành phố nhỏ.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị và sự phát triển của các thành phố lớn.
C. Chỉ diễn ra ở các khu vực ven biển.
D. Duy trì tỷ lệ dân số nông thôn ổn định.
13. Đặc điểm khí hậu nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp lúa nước ở Đông Nam Á?
A. Khí hậu ôn đới với mùa đông lạnh.
B. Khí hậu khô hạn với lượng mưa thấp.
C. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều và có sự phân mùa rõ rệt.
D. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa.
14. Yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự phân bố mưa ở khu vực Đông Nam Á?
A. Gió mùa và ảnh hưởng của biển.
B. Địa hình núi cao.
C. Vị trí gần các sa mạc lớn.
D. Các dòng hải lưu lạnh.
15. Sự phân bố dân cư của Đông Nam Á có đặc điểm nổi bật là:
A. Tập trung đông đúc ở các vùng núi cao.
B. Phân bố đều khắp trên toàn lãnh thổ.
C. Tập trung chủ yếu ở các đồng bằng châu thổ và ven biển.
D. Thưa thớt ở các khu vực có khí hậu khô hạn.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế ban đầu của nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Dân số đông, nguồn lao động dồi dào.
C. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương.
D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
17. Đâu là một trong những thách thức trong việc phát triển kinh tế - xã hội bền vững của các quốc gia Đông Nam Á?
A. Sự ổn định về chính trị.
B. Sự thiếu hụt nguồn lao động có kỹ năng.
C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
D. Thiếu sự hợp tác quốc tế.
18. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự đa dạng về ngôn ngữ của khu vực Đông Nam Á?
A. Chỉ có một nhóm ngôn ngữ chính được sử dụng.
B. Sự phân chia địa hình phức tạp và lịch sử di cư, giao thoa văn hóa.
C. Ảnh hưởng đồng nhất từ một nền văn hóa duy nhất.
D. Việc sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức trong toàn khu vực.
19. Đặc điểm của các đô thị lớn ở Đông Nam Á thường là:
A. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Có tốc độ tăng trưởng dân số chậm và ổn định.
C. Sự phát triển nhanh chóng, mật độ dân số cao và hạ tầng chưa theo kịp.
D. Thiếu các dịch vụ công cộng và hạ tầng giao thông.
20. Theo phân tích phổ biến, quốc gia nào ở Đông Nam Á có đường bờ biển dài nhất và nhiều đảo nhất?
A. Thái Lan
B. Việt Nam
C. Indonesia
D. Philippines
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mối đe dọa đối với môi trường tự nhiên của Đông Nam Á?
A. Biến đổi khí hậu và hiện tượng nước biển dâng.
B. Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự suy giảm diện tích rừng do khai thác quá mức.
D. Hoạt động địa chấn thường xuyên và mạnh mẽ.
22. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về dân số Đông Nam Á?
A. Tỷ lệ dân số trẻ còn cao.
B. Tỷ lệ biết chữ ngày càng tăng.
C. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ còn thấp.
D. Nguồn lao động dồi dào và trẻ.
23. Thách thức lớn nhất về dân cư mà nhiều quốc gia Đông Nam Á đang đối mặt là gì?
A. Tỷ lệ sinh quá thấp, dân số già hóa nhanh.
B. Tỷ lệ thất nghiệp cao do thiếu việc làm.
C. Tốc độ tăng dân số quá nhanh và sự gia tăng của vấn đề đô thị hóa.
D. Dân số phân bố quá đồng đều, gây khó khăn trong quản lý.
24. Tổ chức khu vực nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế, chính trị, an ninh và văn hóa - xã hội giữa các quốc gia Đông Nam Á?
A. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương).
B. ASEAN (Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á).
C. UN (Liên Hợp Quốc).
D. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới).
25. Sự tương đồng về tôn giáo nào phổ biến ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?
A. Chủ yếu là đạo Hindu.
B. Chủ yếu là đạo Shinto.
C. Phổ biến Phật giáo và Hồi giáo.
D. Chủ yếu là đạo Thiên Chúa.