Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

1. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay tập trung chủ yếu vào khu vực nào?

A. Châu Á (đặc biệt là Trung Quốc, Đông Nam Á) và Bắc Mỹ.
B. Châu Âu và các nước thuộc Liên minh Châu Phi.
C. Nam Mỹ và các quốc gia thuộc khu vực Caribe.
D. Chỉ tập trung xuất khẩu sang Hoa Kỳ.

2. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ công nghiệp nặng sang công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ diễn ra mạnh mẽ từ giai đoạn nào?

A. Thập niên 1970-1980.
B. Thập niên 1950-1960.
C. Thập niên 1990-2000.
D. Thập niên 2000-2010.

3. Nhật Bản có vai trò như thế nào trong chuỗi giá trị toàn cầu của ngành công nghiệp ô tô?

A. Là một mắt xích quan trọng trong sản xuất và cung ứng linh kiện công nghệ cao.
B. Chủ yếu là thị trường tiêu thụ ô tô nhập khẩu.
C. Không có vai trò đáng kể.
D. Chỉ tập trung vào lắp ráp.

4. Hoạt động kinh tế nào của Nhật Bản có xu hướng giảm dần về tỉ trọng trong những năm gần đây?

A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Ngành dịch vụ.
D. Ngành tài chính.

5. Mục tiêu chính của các chính sách kích thích kinh tế mà chính phủ Nhật Bản thường áp dụng là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế, ổn định giá cả và giảm thất nghiệp.
B. Giảm nợ công và cân bằng ngân sách.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển năng lượng tái tạo.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.

6. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với nền kinh tế Nhật Bản hiện đại?

A. Tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn cao.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
C. Tập trung vào sản xuất hàng công nghệ cao.
D. Dân số già hóa nhanh.

7. Đâu là thế mạnh về mặt thương mại của Nhật Bản trên thị trường thế giới?

A. Xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao, ô tô và thiết bị điện tử.
B. Xuất khẩu nông sản và thủy sản.
C. Xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
D. Xuất khẩu hàng dệt may và giày dép.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến "thập kỷ mất mát" của kinh tế Nhật Bản?

A. Sự bùng nổ của bong bóng tài sản và bất động sản vào đầu những năm 1990.
B. Chính sách thắt chặt tiền tệ và tài khóa đột ngột.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào xuất khẩu các mặt hàng công nghệ cao.

9. Lý do chính khiến Nhật Bản đầu tư mạnh vào tự động hóa và robot hóa trong sản xuất là gì?

A. Khắc phục tình trạng thiếu hụt lao động do dân số già hóa và chi phí lao động cao.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá với các nước khác.
C. Đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường nội địa.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong các nhà máy.

10. Thách thức lớn nhất mà ngành dịch vụ Nhật Bản đang đối mặt là gì?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Cạnh tranh từ các dịch vụ trực tuyến xuyên biên giới.
C. Sự bão hòa của thị trường dịch vụ tài chính.
D. Chi phí hoạt động cao do giá thuê mặt bằng lớn.

11. Nhật Bản đối mặt với thách thức kinh tế lớn nào trong những năm gần đây?

A. Dân số già hóa nhanh và tỉ lệ sinh thấp.
B. Thiếu hụt nguồn tài nguyên khoáng sản và năng lượng.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các nước đang phát triển về công nghệ.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng gây lạm phát cao.

12. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay là gì?

A. Chú trọng thâm canh, áp dụng khoa học công nghệ cao, sản xuất theo hướng chuyên môn hóa.
B. Tập trung vào chăn nuôi gia súc lớn với quy mô công nghiệp.
C. Phát triển mạnh ngành đánh bắt hải sản xa bờ và nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
D. Sử dụng nhiều lao động phổ thông, quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

13. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự thành công của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản?

A. Khả năng nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới.
B. Nguồn nhân công giá rẻ và dồi dào.
C. Sự bảo hộ mạnh mẽ từ chính phủ.
D. Phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu.

14. Ngành nào trong cơ cấu dịch vụ của Nhật Bản giữ vai trò quan trọng nhất?

A. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
B. Du lịch và lữ hành.
C. Giáo dục và đào tạo.
D. Y tế và chăm sóc sức khỏe.

15. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

A. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, tiếp đến là công nghiệp và nông nghiệp.
B. Ngành nông nghiệp chiếm tỉ trọng cao nhất, đảm bảo an ninh lương thực.
C. Ngành công nghiệp nặng đóng vai trò chủ đạo với các ngành khai khoáng.
D. Tỉ trọng ngành công nghiệp chế biến chế tạo giảm mạnh.

16. Chính sách kinh tế nào đã giúp Nhật Bản vượt qua giai đoạn "thập kỷ mất mát" (lost decade) và duy trì tăng trưởng ổn định?

A. Chính sách nới lỏng định lượng (Quantitative Easing) và kích thích tài khóa.
B. Tăng cường bảo hộ thị trường nội địa và hạn chế nhập khẩu.
C. Tập trung phát triển ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Giảm mạnh chi tiêu công và cắt giảm đầu tư.

17. Chính sách hướng ngoại của Nhật Bản thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

A. Đẩy mạnh xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
B. Tập trung phát triển thị trường nội địa.
C. Hạn chế đầu tư ra nước ngoài.
D. Ưu tiên phát triển nông nghiệp.

18. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng trên thế giới về chất lượng và công nghệ tiên tiến?

A. Ô tô, điện tử, robot công nghiệp.
B. Dệt may, giày da, chế biến nông sản.
C. Khai thác than đá, quặng sắt, luyện kim.
D. Sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất.

19. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

A. Là động lực chính thúc đẩy xuất khẩu, đổi mới công nghệ và tạo việc làm.
B. Chủ yếu tập trung vào sản xuất nông nghiệp và thủy sản.
C. Đóng vai trò hạn chế, chỉ hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ nhỏ lẻ.
D. Thúc đẩy cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

20. Biện pháp nào được xem là then chốt để Nhật Bản duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

A. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
B. Hạ giá thành sản phẩm bằng mọi giá.
C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
D. Phát triển mạnh ngành nông nghiệp truyền thống.

21. Nông sản chủ lực của Nhật Bản, được sản xuất với quy mô thâm canh và công nghệ cao, là gì?

A. Lúa gạo.
B. Ngô.
C. Bông.
D. Khoai tây.

22. Để đối phó với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đã và đang có những chính sách gì?

A. Khuyến khích người cao tuổi tiếp tục làm việc, tăng cường nhập khẩu lao động.
B. Hạn chế người già tham gia lực lượng lao động.
C. Giảm chi tiêu cho y tế và an sinh xã hội.
D. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.

23. Thách thức về môi trường mà Nhật Bản đang đối mặt liên quan đến hoạt động công nghiệp là gì?

A. Ô nhiễm không khí và nước do phát thải công nghiệp.
B. Tài nguyên rừng cạn kiệt.
C. Sa mạc hóa và suy thoái đất đai.
D. Thiếu nước ngọt cho sản xuất công nghiệp.

24. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

A. Đầu tư mạnh vào công nghệ và nguồn nhân lực.
B. Tận dụng tối đa viện trợ từ các nước Đồng minh.
C. Phát triển ngành công nghiệp nặng và vũ khí.
D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các nước đang phát triển.

25. Nhật Bản có thế mạnh vượt trội trong lĩnh vực sản xuất nào?

A. Sản xuất công nghệ cao và sản phẩm tinh vi.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
C. Khai thác và chế biến tài nguyên thiên nhiên.
D. Sản xuất nông sản quy mô lớn.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

1. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay tập trung chủ yếu vào khu vực nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

2. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Nhật Bản từ công nghiệp nặng sang công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ diễn ra mạnh mẽ từ giai đoạn nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

3. Nhật Bản có vai trò như thế nào trong chuỗi giá trị toàn cầu của ngành công nghiệp ô tô?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

4. Hoạt động kinh tế nào của Nhật Bản có xu hướng giảm dần về tỉ trọng trong những năm gần đây?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

5. Mục tiêu chính của các chính sách kích thích kinh tế mà chính phủ Nhật Bản thường áp dụng là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

6. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với nền kinh tế Nhật Bản hiện đại?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là thế mạnh về mặt thương mại của Nhật Bản trên thị trường thế giới?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến thập kỷ mất mát của kinh tế Nhật Bản?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

9. Lý do chính khiến Nhật Bản đầu tư mạnh vào tự động hóa và robot hóa trong sản xuất là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

10. Thách thức lớn nhất mà ngành dịch vụ Nhật Bản đang đối mặt là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

11. Nhật Bản đối mặt với thách thức kinh tế lớn nào trong những năm gần đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nông nghiệp Nhật Bản hiện nay là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

13. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự thành công của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành nào trong cơ cấu dịch vụ của Nhật Bản giữ vai trò quan trọng nhất?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

15. Cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

16. Chính sách kinh tế nào đã giúp Nhật Bản vượt qua giai đoạn thập kỷ mất mát (lost decade) và duy trì tăng trưởng ổn định?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

17. Chính sách hướng ngoại của Nhật Bản thể hiện rõ nhất ở lĩnh vực nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi tiếng trên thế giới về chất lượng và công nghệ tiên tiến?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

19. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

20. Biện pháp nào được xem là then chốt để Nhật Bản duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

21. Nông sản chủ lực của Nhật Bản, được sản xuất với quy mô thâm canh và công nghệ cao, là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

22. Để đối phó với tình trạng dân số già hóa, Nhật Bản đã và đang có những chính sách gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

23. Thách thức về môi trường mà Nhật Bản đang đối mặt liên quan đến hoạt động công nghiệp là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào được xem là quan trọng nhất thúc đẩy sự phục hồi và phát triển kinh tế thần kỳ của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Tags: Bộ đề 1

25. Nhật Bản có thế mạnh vượt trội trong lĩnh vực sản xuất nào?