Trắc nghiệm Địa lý 11 Chân trời sáng tạo bài 1 Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước
1. Quốc gia nào sau đây thường được xem là một ví dụ điển hình về "bẫy thu nhập trung bình"?
A. Hàn Quốc
B. Hoa Kỳ
C. Malaysia
D. Thụy Sĩ
2. Việc chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là xu hướng phát triển phổ biến của các quốc gia nào?
A. Các nước kém phát triển.
B. Các nước đang phát triển.
C. Các nước phát triển.
D. Tất cả các nhóm nước.
3. Theo Liên Hợp Quốc, quốc gia nào sau đây thường được xếp vào nhóm các nước phát triển dựa trên các tiêu chí về kinh tế - xã hội?
A. Việt Nam
B. Nigeria
C. Canada
D. Bangladesh
4. Quốc gia nào sau đây thường được xếp vào nhóm các nước kém phát triển?
A. Nhật Bản
B. Hàn Quốc
C. Afghanistan
D. Singapore
5. Quốc gia nào sau đây có mức độ phát triển kinh tế - xã hội cao nhất trong khu vực Đông Nam Á?
A. Việt Nam
B. Thái Lan
C. Singapore
D. Philippines
6. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở các nước đang phát triển có thu nhập thấp?
A. Tỷ lệ thất nghiệp rất thấp.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại và đồng bộ.
C. Chỉ số HDI ở mức trung bình thấp.
D. Tỷ lệ đô thị hóa cao.
7. Nhật Bản và Đức thuộc nhóm quốc gia nào theo phân loại trình độ phát triển kinh tế - xã hội?
A. Các nước đang phát triển.
B. Các nước phát triển.
C. Các nước mới nổi.
D. Các nước kém phát triển.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG điển hình cho nhóm các nước phát triển?
A. Tỷ lệ biết chữ và trình độ giáo dục cao.
B. Tỷ lệ sinh thấp, tuổi thọ trung bình cao.
C. Phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản thô.
D. Ứng dụng rộng rãi các thành tựu khoa học công nghệ.
9. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của các quốc gia khi hướng tới phát triển bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm bất bình đẳng xã hội.
C. Bảo vệ môi trường.
D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
10. Yếu tố nào sau đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước kém phát triển trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?
A. Nợ công cao.
B. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ.
C. Dân số già hóa nhanh.
D. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
11. Chỉ số nào sau đây phản ánh trực tiếp trình độ tiếp cận giáo dục và y tế của người dân một quốc gia?
A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
C. Tỷ lệ nhập siêu.
D. Nợ công quốc tế.
12. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ ở các nước đang phát triển thường đi kèm với hệ quả nào?
A. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
B. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
C. Gia tăng dân số nông thôn.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
13. Nhóm các nước đang phát triển thường có đặc điểm chung nào về cơ cấu kinh tế?
A. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng lớn nhất.
B. Nông nghiệp và công nghiệp thô chiếm tỉ trọng cao.
C. Công nghiệp chế biến sâu và công nghệ cao chiếm ưu thế.
D. Tỷ trọng ngành khai thác khoáng sản rất thấp.
14. Nhóm các nước đang phát triển thường có đặc điểm nào về tuổi thọ trung bình và tỷ lệ sinh?
A. Tuổi thọ trung bình cao, tỷ lệ sinh thấp.
B. Tuổi thọ trung bình thấp, tỷ lệ sinh cao.
C. Tuổi thọ trung bình thấp, tỷ lệ sinh thấp.
D. Tuổi thọ trung bình cao, tỷ lệ sinh cao.
15. Quốc gia nào sau đây có nền kinh tế dựa nhiều vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên, thường được xếp vào nhóm nước đang phát triển?
A. Hoa Kỳ
B. Đức
C. Ả Rập Xê Út
D. Nhật Bản
16. Việc phân loại các nhóm nước phát triển dựa trên các tiêu chí kinh tế - xã hội nhằm mục đích chính là gì?
A. Để xác định nước giàu, nước nghèo.
B. Để nghiên cứu xu hướng di cư quốc tế.
C. Để hoạch định chính sách hỗ trợ và hợp tác quốc tế phù hợp.
D. Để so sánh quy mô dân số giữa các quốc gia.
17. Tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất là đặc trưng của nền kinh tế quốc gia nào?
A. Các nước kém phát triển.
B. Các nước đang phát triển.
C. Các nước phát triển.
D. Các nước phụ thuộc vào nông nghiệp.
18. Tổ chức nào thường xuyên công bố báo cáo và phân loại các quốc gia theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước phát triển?
A. Đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu khoa học.
B. Tăng cường nhập khẩu công nghệ lạc hậu.
C. Phụ thuộc vào viện trợ từ các nước khác.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
20. Quốc gia nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các nước phát triển?
A. Pháp
B. Anh
C. Ấn Độ
D. Úc
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
A. Vị trí địa lý.
B. Lịch sử thuộc địa.
C. Chính sách phát triển và trình độ khoa học công nghệ.
D. Quy mô dân số.
22. Quốc gia nào sau đây KHÔNG có chung đặc điểm về trình độ phát triển với các nước còn lại?
A. Na Uy
B. Thụy Điển
C. Bỉ
D. Pakistan
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí chính để phân loại các nhóm nước theo trình độ phát triển kinh tế - xã hội?
A. Thu nhập bình quân đầu người
B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
C. Tỷ lệ dân số dưới 15 tuổi
D. Trình độ công nghệ
24. Chỉ số phát triển con người (HDI) là tổng hợp của bao nhiêu yếu tố chính?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Năm
25. Tỷ lệ đô thị hóa cao thường là đặc điểm nổi bật của nhóm quốc gia nào?
A. Các nước kém phát triển.
B. Các nước đang phát triển có thu nhập thấp.
C. Các nước đang phát triển có thu nhập trung bình và cao, các nước phát triển.
D. Các quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp.