Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 9 EU – Một liên kết kinh tế khu vực lớn. Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 9 EU - Một liên kết kinh tế khu vực lớn. Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 9 EU - Một liên kết kinh tế khu vực lớn. Vị thế của EU trong nền kinh tế thế giới

1. Việc EU đàm phán các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác bên ngoài thường diễn ra dưới hình thức nào?

A. Mỗi quốc gia thành viên tự đàm phán FTA riêng lẻ.
B. EU đàm phán với tư cách là một khối thống nhất.
C. Chỉ các nước lớn trong EU mới được phép đàm phán FTA.
D. Thông qua các tổ chức quốc tế phi chính phủ.

2. EU đặt mục tiêu trở thành nền kinh tế dựa trên tri thức hàng đầu thế giới. Biện pháp nào thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ các nước phát triển.
B. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), giáo dục và đổi mới sáng tạo.
C. Giảm thiểu chi tiêu cho khoa học công nghệ để tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Hạn chế sự di chuyển của các nhà khoa học và chuyên gia.

3. Tổ chức nào chịu trách nhiệm giám sát việc thực thi pháp luật của EU và giải quyết các tranh chấp giữa các quốc gia thành viên?

A. Ủy ban Châu Âu (European Commission).
B. Hội đồng Châu Âu (European Council).
C. Tòa án Công lý Châu Âu (Court of Justice of the European Union).
D. Ngân hàng Trung ương Châu Âu (European Central Bank).

4. EU có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn và quy định về môi trường. Điều này thể hiện khía cạnh nào của liên kết kinh tế khu vực?

A. Tạo ra lợi thế cạnh tranh không công bằng cho các nước có tiêu chuẩn thấp hơn.
B. Thúc đẩy phát triển bền vững và tạo ra một sân chơi bình đẳng về môi trường cho các doanh nghiệp.
C. Gây khó khăn cho hoạt động sản xuất và xuất khẩu của EU.
D. Là một chính sách mang tính biểu tượng, không có tác động thực tế.

5. Tự do lưu thông vốn trong EU cho phép điều gì?

A. Chỉ cho phép các công ty lớn đầu tư xuyên biên giới.
B. Cho phép công dân và doanh nghiệp di chuyển tiền tệ, đầu tư và vay mượn một cách tự do giữa các quốc gia thành viên.
C. Yêu cầu sự phê duyệt của Ngân hàng Trung ương Châu Âu cho mọi giao dịch vốn.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài vào EU.

6. Cơ quan lập pháp chính của Liên minh châu Âu (EU) là gì?

A. Hội đồng Châu Âu (European Council).
B. Tòa án Công lý Châu Âu (Court of Justice of the European Union).
C. Nghị viện Châu Âu (European Parliament) và Hội đồng Liên minh Châu Âu (Council of the European Union).
D. Ủy ban Châu Âu (European Commission).

7. Quyền tự do lưu thông hàng hóa trong EU bao gồm việc gì?

A. Chỉ áp dụng cho hàng hóa nông sản.
B. Loại bỏ thuế quan và các biện pháp hạn chế thương mại giữa các nước thành viên.
C. Yêu cầu mỗi quốc gia tự đặt ra các tiêu chuẩn riêng cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước ngoài EU.

8. Việc EU có tiếng nói chung trong các diễn đàn quốc tế về kinh tế như G20 hay WTO thể hiện điều gì về vị thế của khối?

A. Sự yếu kém trong đàm phán của từng quốc gia thành viên.
B. Khả năng tạo ra sức mạnh tập thể và ảnh hưởng lớn hơn so với từng quốc gia riêng lẻ.
C. Sự thiếu nhất quán trong quan điểm kinh tế.
D. Ưu tiên các vấn đề chính trị hơn là kinh tế.

9. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của EU trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế khu vực?

A. Hoàn thành việc xây dựng một siêu cường quân sự.
B. Thiết lập đồng tiền chung Euro và thị trường nội khối.
C. Thống nhất hoàn toàn chính sách đối ngoại và quốc phòng.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia.

10. EU được xem là một cường quốc kinh tế toàn cầu dựa trên những yếu tố nào?

A. Chỉ dựa vào quy mô dân số đông.
B. Dựa trên quy mô GDP lớn, sức mua cao, và thị trường nội khối rộng lớn.
C. Dựa chủ yếu vào nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào và xuất khẩu vũ khí.
D. Dựa vào sự phát triển vượt trội về công nghệ quân sự và khả năng triển khai lực lượng.

11. Khái niệm "Thị trường nội khối" của EU đề cập đến điều gì?

A. Chỉ các chợ truyền thống trong EU.
B. Một khu vực nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người có thể di chuyển tự do, không có rào cản đáng kể.
C. Khu vực có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất trong EU.
D. Các khu vực kinh tế đặc biệt được ưu đãi thuế.

12. Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU) tính đến năm 2023?

A. Pháp
B. Đức
C. Vương quốc Anh
D. Ý

13. EU đóng vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?

A. Là một khối thương mại lớn với sức ảnh hưởng đáng kể, thường đàm phán thương mại như một thực thể thống nhất.
B. Chỉ tập trung vào thương mại nội khối và ít tham gia vào các thỏa thuận thương mại quốc tế.
C. Là một thị trường tiêu thụ nhỏ lẻ, không có sức ảnh hưởng lớn đến cán cân thương mại toàn cầu.
D. Chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô và nhập khẩu hàng hóa chế biến.

14. Đồng tiền chung của khu vực Eurozone, một phần quan trọng của EU, có tên gọi là gì?

A. Bảng Anh (Pound Sterling)
B. Đô la Mỹ (US Dollar)
C. Yên Nhật (Japanese Yen)
D. Euro (EUR)

15. Sự ra đời của Euro đã có tác động như thế nào đến hoạt động kinh tế của các nước thành viên Eurozone?

A. Làm tăng chi phí giao dịch và rủi ro tỷ giá hối đoái giữa các nước.
B. Đơn giản hóa thương mại và đầu tư, giảm thiểu rủi ro tỷ giá, và tạo điều kiện cho hội nhập kinh tế sâu rộng hơn.
C. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước có nền kinh tế mạnh, gây bất lợi cho các nước yếu hơn.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động kinh tế.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Liên minh châu Âu (EU) với tư cách là một liên kết kinh tế khu vực?

A. Sự tồn tại của một thị trường chung.
B. Chính sách thương mại thống nhất với các nước ngoài khối.
C. Khả năng ban hành luật pháp ràng buộc đối với các quốc gia thành viên.
D. Một chính phủ trung ương duy nhất kiểm soát mọi mặt kinh tế.

17. Việc mở rộng EU sang các nước Trung và Đông Âu sau năm 2004 đã mang lại những tác động nào?

A. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt về lao động, dẫn đến suy giảm kinh tế cho các nước thành viên cũ.
B. Mở rộng thị trường, tăng cường nguồn lao động và đa dạng hóa kinh tế cho EU.
C. Không có tác động đáng kể đến cấu trúc kinh tế của EU.
D. Dẫn đến sự suy yếu của đồng Euro do gánh nặng tài chính.

18. Chính sách "Tăng trưởng xanh" của EU nhằm mục đích gì?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
B. Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân.
D. Giảm thiểu hoạt động kinh tế để bảo vệ môi trường.

19. Đâu là một trong những thách thức nội bộ của EU liên quan đến sự đa dạng kinh tế giữa các quốc gia thành viên?

A. Sự đồng nhất về trình độ phát triển công nghệ.
B. Sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế, yêu cầu về chính sách hỗ trợ và điều phối khác nhau.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận về các chính sách kinh tế.
D. Thiếu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nội khối.

20. Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất lương thực để đảm bảo an ninh lương thực và hỗ trợ nông dân.
B. Khuyến khích xuất khẩu nông sản với giá thấp ra thị trường quốc tế.
C. Hạn chế sản xuất nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
D. Tự do hóa hoàn toàn thị trường nông sản mà không có sự can thiệp của chính phủ.

21. Liên minh châu Âu (EU) được thành lập với mục tiêu ban đầu chủ yếu là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự và an ninh chung giữa các nước thành viên.
B. Xây dựng một thị trường chung, loại bỏ các rào cản thương mại và thúc đẩy tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người.
C. Tạo ra một đồng tiền chung duy nhất cho toàn bộ châu Âu ngay từ giai đoạn đầu.
D. Mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng chính trị của các quốc gia thành viên ra ngoài châu lục.

22. Thách thức lớn nhất mà EU phải đối mặt trong việc duy trì vị thế cường quốc kinh tế toàn cầu hiện nay là gì?

A. Thiếu hụt lao động có kỹ năng.
B. Cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ toàn cầu.
C. Quá nhiều quốc gia thành viên với các nền kinh tế tương đồng.
D. Sự phụ thuộc quá lớn vào một vài đối tác thương mại.

23. Đâu là trụ cột chính của liên kết kinh tế khu vực tại Liên minh châu Âu (EU)?

A. Hợp tác về văn hóa và giáo dục.
B. Chính sách nông nghiệp chung.
C. Thị trường nội khối (Single Market) với bốn quyền tự do lưu thông.
D. Chính sách đối ngoại và an ninh chung.

24. EU đã có những nỗ lực gì để ứng phó với biến đổi khí hậu, một thách thức kinh tế và môi trường toàn cầu?

A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Đặt ra các mục tiêu cắt giảm khí thải, thúc đẩy năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế xanh.
C. Chuyển giao trách nhiệm ứng phó cho các quốc gia khác.
D. Phớt lờ vấn đề biến đổi khí hậu.

25. Hiệp định Schengen là một ví dụ điển hình về việc thực hiện quyền tự do nào trong EU?

A. Tự do lưu thông hàng hóa.
B. Tự do lưu thông dịch vụ.
C. Tự do đi lại, sinh sống và làm việc giữa các quốc gia thành viên.
D. Tự do lưu thông vốn.

You need to add questions