Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 7 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Mỹ La- Tinh
Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 7 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Mỹ La- Tinh
1. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh có dân số đông nhất và là nền kinh tế lớn nhất khu vực?
A. Argentina.
B. Colombia.
C. Mexico.
D. Brazil.
2. Khu vực Mỹ Latinh bao gồm những nhóm quốc gia nào dựa trên vị trí địa lý và đặc điểm lịch sử - văn hóa?
A. Trung Mỹ, Caribe và Nam Mỹ.
B. Mexico, Trung Mỹ và Caribe.
C. Nam Mỹ và vùng lãnh thổ nói tiếng Bồ Đào Nha ở châu Phi.
D. Mexico, Trung Mỹ, Caribe, Nam Mỹ và các khu vực nói tiếng Pháp ở châu Phi.
3. Đâu là tên gọi của vùng đất rộng lớn, phì nhiêu ở Argentina, nổi tiếng với ngành chăn nuôi gia súc và trồng ngũ cốc?
A. Amazon.
B. Pampas.
C. Patagonia.
D. Andes.
4. Sự đa dạng về khí hậu ở Mỹ Latinh chủ yếu là do những yếu tố nào?
A. Độ cao và hướng các dãy núi.
B. Vĩ độ, độ cao, hướng các dãy núi và ảnh hưởng của các dòng biển.
C. Chỉ do ảnh hưởng của các dòng biển.
D. Chỉ do vĩ độ và độ cao.
5. Dân cư Mỹ Latinh có đặc điểm nổi bật là sự pha trộn chủng tộc giữa người bản địa, người gốc Âu và người gốc Phi, tạo nên cấu trúc dân cư như thế nào?
A. Đồng nhất về chủng tộc.
B. Đa dạng và phức tạp với nhiều nhóm lai.
C. Chủ yếu là người bản địa.
D. Chủ yếu là người gốc Âu.
6. Quốc gia nào ở Nam Mỹ là nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới?
A. Colombia.
B. Peru.
C. Ecuador.
D. Brazil.
7. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm nổi bật của dân cư Mỹ Latinh?
A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên còn cao.
C. Tỷ lệ dân số trẻ còn cao.
D. Tỷ lệ dân số già hóa nhanh chóng.
8. Mỹ Latinh có một số lượng lớn các di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận, điều này phản ánh điều gì về khu vực?
A. Sự phát triển công nghiệp vượt trội.
B. Sự nghèo nàn về văn hóa và tự nhiên.
C. Giá trị lịch sử, văn hóa và thiên nhiên độc đáo.
D. Chính sách bảo tồn kém hiệu quả.
9. Vùng Caribe trong Mỹ Latinh nổi tiếng với hoạt động kinh tế chủ yếu nào, thu hút nhiều khách du lịch quốc tế?
A. Khai thác khoáng sản.
B. Sản xuất công nghiệp nặng.
C. Du lịch và dịch vụ.
D. Nông nghiệp thâm canh.
10. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô khiến nhiều quốc gia Mỹ Latinh dễ bị tổn thương trước những biến động của thị trường thế giới. Đây là một biểu hiện của:
A. Sức mạnh kinh tế nội tại.
B. Sự ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Rủi ro và tính dễ bị tổn thương của nền kinh tế.
D. Khả năng cạnh tranh toàn cầu cao.
11. Quốc gia nào ở Trung Mỹ được biết đến với vai trò là "cầu nối" giữa Bắc Mỹ và Nam Mỹ, có kênh đào Panama nổi tiếng?
A. Costa Rica.
B. Honduras.
C. Panama.
D. Nicaragua.
12. Sự phân bố dân cư ở Mỹ Latinh có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Các vùng núi cao hiểm trở.
B. Các khu vực rừng rậm nhiệt đới.
C. Các thành phố lớn và vùng duyên hải.
D. Các sa mạc khô cằn.
13. Đâu là một trong những thách thức lớn mà nhiều quốc gia Mỹ Latinh đang phải đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội?
A. Thiếu nguồn lao động.
B. Mức độ đô thị hóa thấp.
C. Bất bình đẳng thu nhập và nghèo đói.
D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
14. Ngôn ngữ chính thức và phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia Mỹ Latinh là gì?
A. Tiếng Anh.
B. Tiếng Pháp.
C. Tiếng Bồ Đào Nha.
D. Tiếng Tây Ban Nha.
15. Đâu là tên gọi của một khu vực ở Đông Nam Brazil, nổi tiếng với các bãi biển đẹp, văn hóa sôi động và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới?
A. Patagonia.
B. Pampas.
C. Rio de Janeiro.
D. Andes.
16. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm chung về vị trí địa lý của khu vực Mỹ Latinh?
A. Tiếp giáp với Hoa Kỳ ở phía Bắc.
B. Nằm chủ yếu ở bán cầu Nam.
C. Tiếp giáp với hai đại dương lớn là Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
D. Có đường xích đạo chạy qua phần phía Bắc của khu vực.
17. Tôn giáo nào đóng vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, xã hội của phần lớn dân cư Mỹ Latinh?
A. Phật giáo.
B. Hồi giáo.
C. Do Thái giáo.
D. Công giáo La Mã.
18. Loại rừng nhiệt đới ẩm lớn nhất thế giới, với sự đa dạng sinh học phong phú, tập trung chủ yếu ở khu vực nào của Mỹ Latinh?
A. Cao nguyên Patagonia.
B. Thảo nguyên Pampas.
C. Đồng bằng Amazon.
D. Sa mạc Atacama.
19. Nền kinh tế của nhiều quốc gia Mỹ Latinh phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản và tài nguyên khoáng sản, điều này thể hiện đặc điểm gì của cơ cấu kinh tế?
A. Công nghiệp hóa cao.
B. Dịch vụ phát triển mạnh.
C. Tính chuyên môn hóa và phụ thuộc vào nguyên liệu thô.
D. Đa dạng hóa và tự chủ hoàn toàn.
20. Quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở Mỹ Latinh đã dẫn đến những hệ lụy xã hội nào?
A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tăng cường dịch vụ công cộng.
C. Gia tăng các khu ổ chuột, áp lực lên hạ tầng và dịch vụ.
D. Phân bố dân cư đồng đều.
21. Đâu là tên gọi của dãy núi cao nguyên ở Nam Mỹ, nơi có nền văn minh Inca cổ đại phát triển rực rỡ?
A. Andes.
B. Rocky Mountains.
C. Alps.
D. Himalayas.
22. Mỹ Latinh có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đặc biệt là khoáng sản và năng lượng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thế mạnh tài nguyên chính của khu vực?
A. Dầu mỏ và khí đốt.
B. Quặng đồng và quặng sắt.
C. Than đá và kim cương.
D. Quặng thiếc và bauxite.
23. Dãy núi nào là đặc điểm địa hình nổi bật nhất ở sườn phía Tây của khu vực Mỹ Latinh, kéo dài từ Mexico đến Tierra del Fuego?
A. Dãy Himalaya.
B. Dãy Alps.
C. Dãy Andes.
D. Dãy Rocky.
24. Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia Mỹ Latinh trong những thập kỷ gần đây là gì?
A. Sự suy giảm đầu tư nước ngoài.
B. Tăng trưởng ngành dịch vụ và du lịch.
C. Giảm mạnh xuất khẩu nông sản.
D. Tập trung hoàn toàn vào nông nghiệp.
25. Quốc gia nào ở Mỹ Latinh nổi tiếng với ngành công nghiệp khai thác đồng lớn nhất thế giới?
A. Brazil.
B. Argentina.
C. Chile.
D. Colombia.