Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 23 Kinh tế Nhật Bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 23 Kinh tế Nhật Bản

Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 23 Kinh tế Nhật Bản

1. Chính sách phát triển kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai đã ưu tiên lĩnh vực nào?

A. Phát triển công nghiệp nặng và quốc phòng.
B. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng cho thị trường nội địa.
C. Đẩy mạnh công nghiệp chế biến, chế tạo và xuất khẩu.
D. Phát triển nông nghiệp và khai thác tài nguyên.

2. Nhật Bản đã áp dụng chiến lược phát triển kinh tế nào để vượt qua giai đoạn khó khăn sau khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970?

A. Tăng cường sản xuất các ngành công nghiệp nặng.
B. Chuyển hướng sang phát triển các ngành công nghiệp sử dụng ít năng lượng và công nghệ cao.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Nhật Bản đang đối mặt trong những năm gần đây?

A. Dân số trẻ hóa và lực lượng lao động dồi dào.
B. Lạm phát cao và bất ổn chính trị.
C. Già hóa dân số và tỷ lệ sinh thấp.
D. Sự suy giảm mạnh của ngành dịch vụ.

4. Yếu tố nào là quan trọng nhất giúp Nhật Bản trở thành một cường quốc kinh tế biển?

A. Sở hữu nhiều cảng biển lớn và hiện đại.
B. Có ngành công nghiệp đóng tàu phát triển mạnh.
C. Đội tàu đánh bắt hải sản quy mô lớn và công nghệ tiên tiến.
D. Vị trí địa lý thuận lợi, nhiều tài nguyên biển và công nghệ khai thác hiện đại.

5. Đặc điểm nổi bật của hệ thống quản lý trong các doanh nghiệp Nhật Bản là gì?

A. Quyết định tập trung vào cấp quản lý cao nhất.
B. Chú trọng vào sự đóng góp và đồng thuận của tập thể (văn hóa nhóm).
C. Ưu tiên cạnh tranh cá nhân và lợi ích riêng.
D. Ít chú trọng đến chất lượng sản phẩm.

6. Ngành nào của Nhật Bản được coi là ngành mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu và thể hiện sức mạnh công nghệ?

A. Công nghiệp dệt may.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Công nghiệp ô tô và điện tử.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản.

7. Nguyên nhân chính dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô Nhật Bản là gì?

A. Sự đầu tư lớn vào khai thác dầu mỏ.
B. Nguồn lao động giá rẻ và quy trình sản xuất thủ công.
C. Công nghệ sản xuất tiên tiến, quản lý chất lượng và chiến lược marketing hiệu quả.
D. Chính sách hạn chế nhập khẩu ô tô từ các nước khác.

8. Thị trường xuất khẩu chính của Nhật Bản hiện nay bao gồm những khu vực/quốc gia nào, theo xu hướng thương mại quốc tế?

A. Chủ yếu là các nước đang phát triển ở châu Phi.
B. Các nước Đông Nam Á, Bắc Mỹ và châu Âu.
C. Chỉ tập trung vào các nước láng giềng ở châu Á.
D. Các nước Nam Mỹ và Trung Đông.

9. Tại sao Nhật Bản lại nhập khẩu nhiều năng lượng (dầu mỏ, khí đốt)?

A. Do chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Do nguồn tài nguyên năng lượng trong nước rất hạn chế.
C. Do chi phí nhập khẩu năng lượng thấp hơn sản xuất trong nước.
D. Do nhu cầu năng lượng cho nông nghiệp rất lớn.

10. Yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ cấu xuất nhập khẩu của Nhật Bản, khiến nước này nhập nhiều nguyên liệu thô và xuất nhiều thành phẩm?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú trong nước.
B. Chi phí lao động cao và quy trình sản xuất phức tạp.
C. Sự hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và trình độ công nghệ cao.
D. Chính sách bảo hộ các ngành công nghiệp mới nổi.

11. Ngành nào trong cơ cấu kinh tế Nhật Bản có tỷ trọng ngày càng tăng và đóng vai trò quan trọng trong kim ngạch xuất khẩu?

A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Ngư nghiệp.

12. Đâu là một trong những ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản hiện nay?

A. Dịch vụ du lịch giá rẻ.
B. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
C. Dịch vụ nông nghiệp.
D. Dịch vụ sản xuất hàng thủ công.

13. Tại sao Nhật Bản lại có tỷ lệ thất nghiệp thấp so với nhiều nước phát triển khác?

A. Do lực lượng lao động trẻ và đông đảo.
B. Do có nhiều việc làm bán thời gian và tạm thời.
C. Do hệ thống tuyển dụng và giữ chân nhân viên suốt đời.
D. Do chính sách cắt giảm giờ làm.

14. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản có vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu về sản phẩm công nghệ cao và xuất khẩu?

A. Công nghiệp thực phẩm.
B. Công nghiệp hóa chất.
C. Công nghiệp cơ khí chính xác và điện tử.
D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng.

15. Tại sao Nhật Bản lại có kim ngạch xuất khẩu lớn nhưng lại nhập khẩu nhiều mặt hàng nông sản và nguyên liệu thô?

A. Do diện tích đất nông nghiệp lớn và nguồn tài nguyên phong phú.
B. Do chi phí sản xuất nông nghiệp trong nước cao và hạn chế về tài nguyên.
C. Do chính sách bảo hộ nông nghiệp nghiêm ngặt.
D. Do nhu cầu tiêu dùng nội địa quá lớn.

16. Đâu là một trong những thành tựu nổi bật của nền kinh tế Nhật Bản trong giai đoạn tăng trưởng thần kỳ?

A. Trở thành cường quốc nông nghiệp hàng đầu thế giới.
B. Đạt được tốc độ tăng trưởng GDP cao và ổn định.
C. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nhẹ và thủ công.
D. Giảm mạnh quy mô xuất khẩu để tập trung vào thị trường nội địa.

17. Chính sách phát triển khoa học và công nghệ của Nhật Bản được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

A. Đầu tư chủ yếu vào các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Tập trung vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ cao.
C. Hạn chế hợp tác khoa học với các nước khác.
D. Phát triển công nghệ phục vụ nông nghiệp là chính.

18. Đặc điểm thị trường lao động Nhật Bản hiện nay là gì?

A. Lực lượng lao động trẻ chiếm đa số.
B. Tỷ lệ lao động nữ tham gia ngày càng giảm.
C. Nguồn lao động có xu hướng già hóa và thiếu hụt.
D. Chủ yếu là lao động phổ thông, không có kỹ năng cao.

19. Đặc điểm nổi bật của cơ cấu kinh tế Nhật Bản hiện nay là gì, theo quan điểm tổng quát?

A. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
B. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và khai khoáng.
C. Chuyển dịch mạnh sang công nghiệp chế biến, chế tạo và dịch vụ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào xuất khẩu nguyên liệu thô.

20. Đặc điểm của ngành công nghiệp điện tử Nhật Bản là gì?

A. Chủ yếu sản xuất linh kiện điện tử cơ bản.
B. Tập trung vào sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng có chất lượng cao và công nghệ tiên tiến.
C. Phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
D. Chỉ sản xuất các thiết bị điện tử phục vụ quân sự.

21. Vai trò của các tập đoàn kinh tế lớn (Keiretsu) trong nền kinh tế Nhật Bản là gì?

A. Chỉ tập trung vào hoạt động tài chính và ngân hàng.
B. Là xương sống của nền kinh tế, thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu.
C. Hoạt động độc lập và cạnh tranh gay gắt với nhau.
D. Chủ yếu đóng vai trò là nhà cung cấp nguyên liệu cho các ngành khác.

22. Nhật Bản có thế mạnh đặc biệt trong lĩnh vực nào của ngành dịch vụ?

A. Du lịch đại chúng và giá rẻ.
B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng và công nghệ thông tin.
C. Dịch vụ nông nghiệp và thủy sản.
D. Dịch vụ vận tải công cộng ở nông thôn.

23. Yếu tố nào được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế vượt bậc của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai, theo phân tích phổ biến?

A. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các nước phương Tây, đặc biệt là Hoa Kỳ.
B. Tận dụng hiệu quả nguồn vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
C. Chi phí lao động giá rẻ và nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
D. Đầu tư mạnh vào quốc phòng và quân sự hóa nền kinh tế.

24. Chính sách kinh tế đối ngoại của Nhật Bản chủ yếu tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Đầu tư trực tiếp và thương mại quốc tế.
C. Hợp tác quân sự và an ninh.
D. Chia sẻ công nghệ sản xuất vũ khí.

25. Ngành công nghiệp nào của Nhật Bản nổi bật với sự chuyển dịch từ các ngành truyền thống sang các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ?

A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp sản xuất ô tô và điện tử.
D. Công nghiệp dệt may.

You need to add questions