Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 2 Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 2 Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 2 Toàn cầu hóa, khu vực hóa kinh tế

1. Sự hình thành của khối kinh tế Mercosur tập trung chủ yếu vào liên kết kinh tế giữa các quốc gia ở khu vực nào?

A. Trung Mỹ.
B. Nam Mỹ.
C. Đông Âu.
D. Đông Nam Á.

2. Sự phát triển của các kênh truyền thông toàn cầu (như internet, mạng xã hội) đã tác động đến toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

A. Làm chậm lại quá trình trao đổi thông tin và kiến thức.
B. Thúc đẩy nhanh chóng sự lan tỏa của thông tin kinh tế, tài chính và các xu hướng tiêu dùng.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa của các nước phát triển.
D. Gây ra sự hiểu lầm và xung đột văn hóa trên phạm vi toàn cầu.

3. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, khu vực hóa kinh tế thường được xem là:

A. Một hình thức cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia.
B. Một bước đệm quan trọng để tiến tới hội nhập kinh tế toàn cầu.
C. Chỉ dành riêng cho các nước phát triển.
D. Một hình thức cô lập kinh tế của các quốc gia.

4. Khu vực hóa kinh tế thường dựa trên những tiêu chí nào để hình thành các khối liên kết?

A. Sự tương đồng về diện tích và dân số.
B. Sự tương đồng về thể chế chính trị và hệ thống pháp luật.
C. Vị trí địa lý gần gũi và sự tương đồng/bổ sung về kinh tế.
D. Sự khác biệt về trình độ công nghệ.

5. Sự gia tăng của các dòng vốn tài chính quốc tế (đầu tư gián tiếp, đầu tư chứng khoán) là một biểu hiện của toàn cầu hóa. Điều này có thể mang lại lợi ích gì cho các nền kinh tế?

A. Chỉ làm tăng nợ nước ngoài của quốc gia.
B. Cung cấp nguồn vốn cho đầu tư và phát triển, thúc đẩy thị trường tài chính.
C. Luôn dẫn đến bất ổn tài chính và khủng hoảng tiền tệ.
D. Chỉ có lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.

6. Toàn cầu hóa kinh tế có thể dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia và ngay trong nội bộ mỗi quốc gia. Hiện tượng này KHÔNG PHẢI là do:

A. Sự khác biệt về trình độ kỹ năng và khả năng tiếp cận công nghệ.
B. Sự phân bố không đồng đều về tài nguyên thiên nhiên.
C. Cơ hội việc làm và mức lương khác nhau giữa các ngành nghề và khu vực.
D. Chính sách tái phân phối thu nhập của nhà nước.

7. Sự gia tăng của các hoạt động gia công và lắp ráp trong các ngành công nghiệp chế tạo là một biểu hiện của toàn cầu hóa. Điều này phản ánh xu hướng:

A. Tập trung sản xuất vào các quốc gia có trình độ công nghệ cao nhất.
B. Phân công lao động quốc tế và chuyên môn hóa trong sản xuất.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp nặng.
D. Hạn chế sự tham gia của các nước đang phát triển vào chuỗi giá trị toàn cầu.

8. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới là một biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa kinh tế. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định cho sự phát triển này?

A. Sự gia tăng của các trung tâm thương mại lớn.
B. Sự phổ biến của các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin và thanh toán trực tuyến.
D. Chính sách bảo hộ thương mại của các quốc gia.

9. Toàn cầu hóa kinh tế có tác động tích cực đến người tiêu dùng ở nhiều quốc gia như thế nào?

A. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa và dịch vụ.
B. Tăng cơ hội tiếp cận với nhiều loại hàng hóa, dịch vụ với giá cả cạnh tranh hơn.
C. Chỉ có lợi cho những người tiêu dùng giàu có.
D. Làm giảm chất lượng của hàng hóa do cạnh tranh gay gắt.

10. Khu vực hóa kinh tế là một xu hướng diễn ra song song với toàn cầu hóa, biểu hiện ở sự liên kết kinh tế ngày càng chặt chẽ giữa các nhóm quốc gia trong những khu vực nhất định. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là động lực chính thúc đẩy sự hình thành và phát triển của các khu vực hóa kinh tế?

A. Mong muốn tăng cường sức cạnh tranh của các quốc gia trong khu vực.
B. Nhu cầu giảm thiểu rào cản thương mại và đầu tư giữa các nước láng giềng.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các châu lục.
D. Việc tạo ra một thị trường chung lớn hơn để thúc đẩy chuyên môn hóa.

11. Một trong những thách thức của toàn cầu hóa đối với các quốc gia là nguy cơ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tài chính ở các quốc gia khác. Điều này xuất phát từ:

A. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái.
B. Sự gia tăng của các biện pháp bảo hộ thương mại.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng của các thị trường tài chính toàn cầu.
D. Sự suy giảm của đầu tư trực tiếp nước ngoài.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng bản chất của toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự gia tăng của các hoạt động kinh tế vượt qua biên giới quốc gia.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các nền kinh tế.
C. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa và lối sống trên toàn cầu.
D. Sự mở rộng của thị trường tài chính quốc tế.

13. Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nay là USMCA, là một ví dụ điển hình cho xu hướng khu vực hóa kinh tế tại khu vực nào?

A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Bắc Mỹ.
D. Châu Á.

14. Khu vực hóa kinh tế ở Châu Âu được đại diện tiêu biểu nhất bởi tổ chức nào?

A. OECD.
B. ASEAN.
C. EU (Liên minh Châu Âu).
D. APEC.

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự dịch chuyển lao động quốc tế ngày càng gia tăng. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến làn sóng di cư lao động?

A. Chênh lệch về mức lương và cơ hội việc làm giữa các quốc gia.
B. Sự phát triển của các mạng lưới thông tin và vận tải quốc tế.
C. Chính sách hạn chế nhập cư nghiêm ngặt của hầu hết các quốc gia phát triển.
D. Xung đột, chiến tranh và thiên tai tại quê hương.

16. Sự liên kết kinh tế theo khu vực có thể dẫn đến những tác động tiêu cực nào nếu không được quản lý tốt?

A. Tăng cường cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
B. Giảm bớt các rào cản thương mại nội khối.
C. Nguy cơ hình thành các khối kinh tế khép kín, gây phân biệt đối xử thương mại với bên ngoài.
D. Thúc đẩy chuyên môn hóa và hiệu quả sản xuất.

17. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) là biểu hiện rõ nét của xu hướng khu vực hóa kinh tế. Hiệp định nào sau đây là một ví dụ điển hình về khu vực hóa kinh tế ở khu vực Đông Nam Á?

A. NAFTA (nay là USMCA).
B. EU (Liên minh Châu Âu).
C. ASEAN (Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á).
D. APEC (Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương).

18. Toàn cầu hóa là xu hướng tất yếu, một quá trình lịch sử, một thực tế khách quan làm cho các quốc gia, dân tộc ngày càng xích lại gần nhau, vừa có sự tăng cường giao lưu, hợp tác, vừa có sự gia tăng của sự phụ thuộc lẫn nhau trên phạm vi toàn cầu. Theo phân tích phổ biến, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn xuyên quốc gia.
B. Sự tiến bộ của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông vận tải.
C. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế của các quốc gia.
D. Vai trò của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, IMF.

19. Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc hình thành các khu vực hóa kinh tế là gì?

A. Tăng cường sự cô lập kinh tế giữa các quốc gia.
B. Tạo ra một thị trường chung lớn hơn, giảm bớt rào cản thương mại và đầu tư.
C. Hạn chế sự ảnh hưởng của các tập đoàn xuyên quốc gia.
D. Thúc đẩy sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.

20. Một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa kinh tế là sự gia tăng của hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). FDI có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các quốc gia tiếp nhận đầu tư?

A. Chỉ mang lại lợi ích về mặt tài chính, không có tác động tích cực nào khác.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý.
C. Luôn làm tăng nợ công của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.

21. Trong quá trình toàn cầu hóa, sự phát triển của các chuỗi cung ứng toàn cầu có ý nghĩa như thế nào đối với sản xuất công nghiệp?

A. Làm tăng chi phí sản xuất do phải vận chuyển xa.
B. Cho phép các công ty tối ưu hóa chi phí bằng cách đặt các công đoạn sản xuất ở những nơi có lợi thế nhất.
C. Buộc các công ty phải sản xuất tất cả các bộ phận tại một quốc gia duy nhất.
D. Làm giảm sự phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.

22. Châu Phi đang có những nỗ lực nhằm tăng cường khu vực hóa kinh tế thông qua việc thúc đẩy các hiệp định thương mại tự do nội khối. Một trong những hiệp định quan trọng nhất hiện nay của khu vực này là gì?

A. ASEAN Free Trade Area (AFTA).
B. European Union (EU).
C. African Continental Free Trade Area (AfCFTA).
D. North American Free Trade Agreement (NAFTA).

23. Toàn cầu hóa kinh tế có ảnh hưởng như thế nào đến chính sách phát triển kinh tế của các quốc gia?

A. Khuyến khích các quốc gia áp dụng chính sách tự cung tự cấp.
B. Thúc đẩy các quốc gia mở cửa, hội nhập và tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Dẫn đến sự cô lập kinh tế của các quốc gia.
D. Làm giảm vai trò của nhà nước trong quản lý kinh tế.

24. Toàn cầu hóa mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với những thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển thường đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì?

A. Bị cô lập về kinh tế do không đủ năng lực cạnh tranh.
B. Nguy cơ tụt hậu về công nghệ và bị lệ thuộc vào các nước phát triển.
C. Khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Mất cân đối cán cân thương mại do nhập siêu kéo dài.

25. Tập đoàn xuyên quốc gia đóng vai trò như thế nào trong quá trình toàn cầu hóa kinh tế?

A. Chủ yếu là mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển.
B. Là tác nhân chính thúc đẩy sự phân bố lại các hoạt động sản xuất trên phạm vi toàn cầu.
C. Luôn ưu tiên sử dụng công nghệ và nguồn lực của nước sở tại.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa mà không đầu tư sản xuất ở nước ngoài.

You need to add questions