Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 19 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Liên Bang Nga
Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 19 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và dân cư, xã hội Liên Bang Nga
1. Liên bang Nga có diện tích lớn nhất thế giới, giáp với bao nhiêu quốc gia?
A. 12 quốc gia
B. 14 quốc gia
C. 16 quốc gia
D. 10 quốc gia
2. Dân tộc nào chiếm đa số trong cơ cấu dân cư của Liên bang Nga?
A. Tatar
B. Ukrain
C. Bashkir
D. Nga
3. Sông nào của Liên bang Nga có lưu lượng nước lớn nhất và là một trong những con sông dài nhất thế giới?
A. Sông Vonga
B. Sông Lena
C. Sông Ob
D. Sông Enisey
4. Vấn đề dân số nào đang là thách thức lớn đối với Liên bang Nga hiện nay?
A. Tỷ lệ sinh cao và thiếu việc làm.
B. Tỷ lệ già hóa dân số cao và giảm tỷ lệ sinh.
C. Dân số trẻ đông và áp lực lên hệ thống giáo dục.
D. Tỷ lệ di cư tự do và mất cân bằng giới tính.
5. Loại đất phổ biến ở các vùng thảo nguyên của Liên bang Nga là gì, thuận lợi cho hoạt động nào?
A. Đất xám bạc màu, thuận lợi trồng lúa nước.
B. Đất mặn, phèn, khó canh tác.
C. Đất đen (Chernozem), thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa mì.
D. Đất phù sa, thuận lợi trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
6. Tài nguyên khoáng sản nổi bật và có trữ lượng lớn nhất của Liên bang Nga là gì?
A. Đồng và thiếc
B. Vàng và kim cương
C. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên
D. Sắt và than đá
7. Thành phố nào là thủ đô và trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa quan trọng nhất của Liên bang Nga?
A. Sankt-Peterburg
B. Novosibirsk
C. Moskva
D. Yekaterinburg
8. Khí hậu của Liên bang Nga chủ yếu thuộc loại nào?
A. Cận nhiệt đới ẩm
B. Ôn đới hải dương
C. Cận nhiệt đới gió mùa
D. Ôn đới lục địa và cận cực
9. Biển Caspi mà Liên bang Nga tiếp giáp có đặc điểm gì?
A. Là biển Đại Dương có thủy triều lớn.
B. Là hồ nước mặn lớn nhất thế giới, không thông ra đại dương.
C. Là biển nội địa duy nhất trên thế giới.
D. Là vùng biển có nhiều đảo và rạn san hô.
10. Địa hình Liên bang Nga chủ yếu được chia thành hai khu vực lớn là gì?
A. Đồng bằng Đông Âu và cao nguyên Trung Xibia
B. Đồng bằng Tây Xibia và dãy Ural
C. Đồng bằng Đông Âu và vùng núi Xibia
D. Cao nguyên Trung Xibia và đồng bằng Tây Xibia
11. Vùng nào của Liên bang Nga có khí hậu khắc nghiệt nhất, với nhiệt độ trung bình năm rất thấp?
A. Vùng Kavkaz
B. Vùng Viễn Đông
C. Vùng Siberia và Viễn Bắc
D. Vùng Urals
12. Dãy núi Ural có vai trò quan trọng gì về mặt tự nhiên và kinh tế của Liên bang Nga?
A. Là ranh giới tự nhiên giữa hai châu lục Á và Âu, giàu tài nguyên khoáng sản.
B. Là vùng khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp.
C. Là nguồn cung cấp nước chính cho các sông lớn ở Siberia.
D. Là khu vực có nhiều hồ nước ngọt lớn nhất nước Nga.
13. Tây Nguyên Liên bang Nga có đặc điểm khí hậu nào nổi bật?
A. Khí hậu xích đạo nóng ẩm quanh năm.
B. Khí hậu ôn đới hải dương với mùa đông ấm, mùa hè mát.
C. Khí hậu ôn đới lục địa với mùa đông lạnh, mùa hè nóng.
D. Khí hậu cận nhiệt đới với lượng mưa lớn.
14. Tây Xibia nổi tiếng với loại địa hình nào?
A. Vùng núi cao và cao nguyên hiểm trở.
B. Đồng bằng rộng lớn với nhiều đầm lầy và sông ngòi.
C. Vùng cao nguyên đá vôi với nhiều hang động.
D. Vùng đất ngập mặn và cửa sông phức tạp.
15. Vùng nào của Liên bang Nga có mật độ dân số cao nhất và tập trung nhiều hoạt động kinh tế?
A. Vùng Siberia
B. Vùng Viễn Đông
C. Đồng bằng Đông Âu
D. Vùng Urals
16. Dân số Liên bang Nga có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tăng trưởng dân số nhanh, chủ yếu ở nông thôn
B. Tăng trưởng dân số âm, tập trung chủ yếu ở các thành phố lớn
C. Tăng trưởng dân số ổn định, phân bố đều khắp cả nước
D. Tăng trưởng dân số âm, chủ yếu ở các vùng Siberia
17. Vùng đất nào ở Liên bang Nga được xem là "kho vàng" về tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là kim loại màu và đá quý?
A. Đồng bằng Đông Âu
B. Vùng Siberia
C. Vùng Kavkaz
D. Vùng Viễn Đông
18. Sông nào là tuyến đường thủy quan trọng nhất ở châu Âu thuộc Liên bang Nga, nối liền nhiều thành phố lớn?
A. Sông Ob
B. Sông Lena
C. Sông Enisey
D. Sông Vonga
19. Tỉnh/Bang nào của Liên bang Nga có diện tích lớn nhất và chủ yếu là đài nguyên, lãnh nguyên?
A. Krasnoyarsk Krai
B. Yakutia (Sakha)
C. Irkutsk Oblast
D. Omsk Oblast
20. Liên bang Nga có bao nhiêu múi giờ?
A. 6 múi giờ
B. 9 múi giờ
C. 11 múi giờ
D. 13 múi giờ
21. Sông Vonga, con sông lớn nhất châu Âu, chảy qua lãnh thổ Liên bang Nga và đổ ra:
A. Biển Đen
B. Biển Baltic
C. Biển Caspi
D. Biển Barents
22. Dân cư Liên bang Nga chủ yếu theo tôn giáo nào?
A. Hồi giáo
B. Phật giáo
C. Kitô giáo (Chính thống giáo)
D. Ấn Độ giáo
23. Thành phần dân cư của Liên bang Nga rất đa dạng với nhiều dân tộc khác nhau, nhưng ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi nhất là:
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Tatar
C. Tiếng Nga
D. Tiếng Ukraina
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thuận lợi về vị trí địa lý của Liên bang Nga?
A. Tiếp giáp với nhiều quốc gia, thuận lợi giao lưu kinh tế.
B. Có đường bờ biển dài với nhiều vùng biển có ý nghĩa kinh tế.
C. Nằm ở vị trí trung tâm của lục địa Á-Âu, thuận lợi cho giao thông.
D. Tiếp giáp với Bắc Băng Dương, ảnh hưởng đến khí hậu và giao thông.
25. Vùng Hồ Baikal, một kỳ quan thiên nhiên của Liên bang Nga, nằm ở đâu?
A. Phía tây Liên bang Nga
B. Miền Trung Liên bang Nga
C. Miền Đông Siberia
D. Vùng Viễn Đông