1. Quá trình đô thị hóa ở Hoa Kỳ đã diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự hình thành các đô thị lớn. Đâu là siêu đô thị (metropolitan area) có quy mô dân số lớn nhất ở Hoa Kỳ?
A. Chicago.
B. Los Angeles.
C. New York.
D. Houston.
2. Hoa Kỳ nổi tiếng với các tập đoàn đa quốc gia. Yếu tố nào giúp các tập đoàn này có sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa giá rẻ.
B. Quy mô thị trường nội địa nhỏ.
C. Sở hữu công nghệ tiên tiến và thương hiệu mạnh.
D. Phụ thuộc vào nguồn vốn vay của chính phủ.
3. Silicon Valley (Thung lũng Silicon) ở Hoa Kỳ nổi tiếng thế giới về lĩnh vực kinh tế nào?
A. Sản xuất ô tô.
B. Công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
4. Sự kiện nào dưới đây đã tạo động lực lớn cho sự phát triển công nghệ và kinh tế của Hoa Kỳ trong nửa cuối thế kỷ 20?
A. Chiến tranh Việt Nam.
B. Cuộc chạy đua vào không gian với Liên Xô.
C. Cuộc khủng hoảng năng lượng những năm 1970.
D. Sự sụp đổ của Liên Xô.
5. Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của cơ cấu ngành nghề trong nền kinh tế Hoa Kỳ hiện đại?
A. Tỷ trọng lao động trong ngành nông nghiệp chiếm đa số.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ công nghệ cao.
C. Ngành công nghiệp nặng chiếm ưu thế tuyệt đối.
D. Chủ yếu tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng cơ bản.
6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp dịch vụ tại Hoa Kỳ?
A. Nguồn lao động giá rẻ.
B. Nhu cầu tiêu dùng nội địa cao và tầng lớp trung lưu lớn.
C. Chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Sự phát triển của công nghiệp nặng.
7. Tỷ lệ thất nghiệp ở Hoa Kỳ thường được coi là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp dưới mức nào thường được xem là "tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên" hoặc "tỷ lệ thất nghiệp đầy đủ việc làm"?
A. Trên 10%.
B. Từ 5% đến 6%.
C. Dưới 2%.
D. Khoảng 3% đến 4%.
8. Hoa Kỳ có sự phân hóa lãnh thổ rõ rệt về kinh tế. Khu vực nào thường được coi là "Vành đai Mặt Trời" (Sun Belt) với sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ và dịch vụ?
A. Miền Đông Bắc.
B. Miền Trung Tây.
C. Miền Tây Nam và ven Thái Bình Dương.
D. Miền Nam Appalachia.
9. Tổ chức nào của Hoa Kỳ có vai trò quan trọng trong việc điều tiết chính sách tiền tệ và ổn định hệ thống tài chính?
A. Bộ Thương mại Hoa Kỳ.
B. Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve).
C. Sở Giao dịch Chứng khoán New York (NYSE).
D. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
10. Hoa Kỳ được xem là "bếp ăn của thế giới". Yếu tố nào giúp Hoa Kỳ đạt được vị thế này trong ngành nông nghiệp?
A. Sự phân bố dân cư thưa thớt.
B. Đất đai rộng lớn, màu mỡ và khí hậu đa dạng.
C. Nền nông nghiệp truyền thống, phụ thuộc vào thời tiết.
D. Sự hạn chế về ứng dụng khoa học kỹ thuật.
11. Mỹ là quốc gia có nền nông nghiệp phát triển hàng đầu thế giới. Ngành nông nghiệp Hoa Kỳ nổi bật với đặc điểm nào sau đây?
A. Nền nông nghiệp quy mô nhỏ, manh mún.
B. Áp dụng công nghệ cao, sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
C. Phụ thuộc nhiều vào lao động thủ công.
D. Chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa, ít xuất khẩu.
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nền kinh tế Hoa Kỳ đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế mới nổi.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt.
D. Quy mô thị trường nội địa quá nhỏ.
13. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong chính sách kinh tế đối ngoại của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh, thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Hiệp định tự do thương mại Bắc Mỹ (NAFTA).
C. Chính sách "Thương mại Tự do" (Free Trade Policy).
D. Tất cả các phương án trên.
14. Sự phát triển của khu vực "Vành đai Rỉ sét" (Rust Belt) ở Hoa Kỳ trước đây gắn liền với ngành công nghiệp chủ đạo nào?
A. Công nghệ thông tin.
B. Sản xuất ô tô và thép.
C. Năng lượng tái tạo.
D. Chế biến nông sản.
15. Trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ, ngành nào có xu hướng giảm tỷ trọng trong GDP nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng về mặt cung cấp nguyên liệu và sản phẩm thô?
A. Ngành dịch vụ.
B. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Ngành nông nghiệp.
D. Ngành tài chính - ngân hàng.
16. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Hoa Kỳ?
A. Nền kinh tế thị trường năng động.
B. Sự phụ thuộc cao vào nông nghiệp truyền thống.
C. Vai trò dẫn đầu trong nghiên cứu và phát triển.
D. Sự đa dạng hóa các ngành kinh tế.
17. Sự dịch chuyển lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và sau đó là dịch vụ là một xu hướng tất yếu của các nước phát triển, trong đó có Hoa Kỳ. Điều này phản ánh điều gì?
A. Sự suy giảm của nền kinh tế.
B. Sự phát triển và hiện đại hóa của nền kinh tế.
C. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
D. Sự trì trệ trong đổi mới công nghệ.
18. Vai trò của khối doanh nghiệp tư nhân trong nền kinh tế Hoa Kỳ là gì?
A. Chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực công ích.
B. Là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa nông nghiệp.
D. Bị hạn chế bởi sự kiểm soát chặt chẽ của chính phủ.
19. Sự biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường đặt ra những thách thức gì đối với nền kinh tế Hoa Kỳ?
A. Tăng cường sản xuất năng lượng hóa thạch.
B. Giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp.
C. Yêu cầu chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững.
D. Tăng trưởng kinh tế không bị ảnh hưởng.
20. Yếu tố nào sau đây được xem là lợi thế cạnh tranh nổi bật nhất của nền kinh tế Hoa Kỳ trong giai đoạn hiện nay?
A. Quy mô dân số đông và thị trường nội địa khổng lồ.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng.
C. Tiềm lực khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo vượt trội.
D. Vị trí địa lý thuận lợi, giáp nhiều cường quốc kinh tế.
21. Ngành nào sau đây là trụ cột chính của nền kinh tế Hoa Kỳ, đóng góp tỷ trọng lớn vào GDP và xuất khẩu?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Dịch vụ.
D. Thủy sản.
22. Hoa Kỳ là quốc gia có nền kinh tế mở. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Hoa Kỳ tham gia có tác động gì đến nền kinh tế?
A. Hạn chế xuất khẩu công nghệ cao.
B. Tăng cường trao đổi hàng hóa, dịch vụ và đầu tư.
C. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ.
D. Giảm cạnh tranh từ các nước phát triển.
23. Cán cân thương mại của Hoa Kỳ thường có xu hướng như thế nào?
A. Thặng dư thương mại lớn.
B. Thâm hụt thương mại.
C. Cán cân thương mại cân bằng.
D. Thay đổi thất thường không theo quy luật.
24. Hoa Kỳ có vai trò như thế nào trong thương mại quốc tế?
A. Là quốc gia xuất khẩu hàng hóa thô.
B. Là thị trường tiêu thụ lớn và nước nhập khẩu hàng hóa hàng đầu.
C. Chủ yếu trao đổi hàng hóa với các nước láng giềng.
D. Có chính sách thương mại hoàn toàn đóng cửa.
25. Chính sách kinh tế của Hoa Kỳ có xu hướng ưu tiên yếu tố nào để thúc đẩy tăng trưởng?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế của tư nhân.
B. Tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.
C. Thúc đẩy cạnh tranh, đổi mới và tự do hóa thị trường.
D. Hạn chế đầu tư nước ngoài.