Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 12 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 12 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa lý 11 cánh diều bài 12 Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á

1. Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) nhằm mục đích gì đối với thương mại và đầu tư trong khu vực?

A. Hạn chế sự lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
B. Tạo thuận lợi hóa thương mại, giảm rào cản và thúc đẩy đầu tư.
C. Tăng cường các biện pháp bảo hộ mậu dịch.
D. Chỉ tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực công nghệ cao.

2. Mối quan hệ giữa ASEAN và các đối tác đối thoại (ví dụ: Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc) chủ yếu được thúc đẩy thông qua cơ chế nào?

A. ASEAN+3 (bao gồm Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
D. Cấp cao Đông Á (EAS) và Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN với các đối tác.

3. Đâu là một trong những điểm mạnh của ASEAN trong quá trình hội nhập quốc tế?

A. Quy mô dân số nhỏ.
B. Sự đa dạng về văn hóa và kinh tế tạo nên sức hấp dẫn riêng.
C. Thiếu các hiệp định thương mại tự do với các nước lớn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.

4. Đâu là một trong những thách thức lớn mà ASEAN đang đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế?

A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu sự quan tâm của các nước phát triển đối với khu vực.
C. Sự gia tăng nhanh chóng của các tổ chức kinh tế toàn cầu khác.
D. Quan ngại về việc mất bản sắc văn hóa dân tộc.

5. Đâu là quốc gia sáng lập của ASEAN?

A. Malaysia, Singapore, Indonesia, Thái Lan, Philippines.
B. Việt Nam, Lào, Campuchia, Myanmar, Brunei.
C. Singapore, Thái Lan, Malaysia, Brunei, Philippines.
D. Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Đông Timor.

6. Thách thức nào được xem là quan trọng nhất đối với sự ổn định và phát triển của ASEAN trong bối cảnh địa chính trị hiện nay?

A. Sự suy giảm thương mại tự do toàn cầu.
B. Cạnh tranh ảnh hưởng giữa các cường quốc và các vấn đề trên Biển Đông.
C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ ở các nước phát triển.
D. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho các dự án hạ tầng.

7. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) ra đời nhằm mục tiêu nào sau đây?

A. Tăng cường hợp tác quân sự và quốc phòng.
B. Tạo ra một thị trường và cơ sở sản xuất thống nhất.
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và nghệ thuật giữa các nước.
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới và lãnh thổ.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc hoạt động của ASEAN?

A. Tôn trọng chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc quốc gia của các thành viên.
B. Thỏa thuận dựa trên sự đồng thuận.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của nhau để giải quyết bất đồng.
D. Không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.

9. Trong các quốc gia thành viên ASEAN, quốc gia nào được biết đến với nền kinh tế phát triển cao và là trung tâm tài chính quốc tế?

A. Indonesia
B. Thái Lan
C. Singapore
D. Philippines

10. Việc mở rộng kết nạp thành viên mới vào ASEAN phản ánh điều gì?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
B. Sự gia tăng bất ổn và xung đột trong khu vực.
C. Sự hấp dẫn và vai trò ngày càng tăng của ASEAN trong khu vực.
D. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á.

11. Nguyên tắc "không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau" là một trong những nguyên tắc cốt lõi của ASEAN, thể hiện điều gì trong quan hệ giữa các quốc gia thành viên?

A. Khuyến khích các quốc gia thành viên chia sẻ thông tin về các vấn đề nội bộ.
B. Tôn trọng chủ quyền, độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của mỗi quốc gia.
C. Cho phép các quốc gia thành viên can thiệp khi có bất ổn chính trị.
D. Tạo cơ chế để giám sát chặt chẽ các hoạt động nội bộ của nhau.

12. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được nêu trong Tuyên bố Bangkok năm 1967?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và khoa học kỹ thuật.
B. Thành lập một liên minh quân sự chung để phòng thủ khu vực.
C. Xây dựng một cộng đồng chính trị - an ninh chung với các quy định pháp lý chặt chẽ.
D. Thống nhất tiền tệ và chính sách tài chính cho toàn bộ khu vực.

13. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?

A. 1985
B. 1995
C. 2000
D. 2005

14. Tổ chức nào đóng vai trò là cơ quan điều phối chính sách và hoạt động của ASEAN?

A. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
B. Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF).
C. Ban Thư ký ASEAN.
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).

15. Đâu là quốc gia có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế và đầu tư trong ASEAN nhờ vị trí địa lý và nguồn tài nguyên phong phú?

A. Campuchia
B. Lào
C. Indonesia
D. Myanmar

16. ASEAN là một tổ chức mở, có nghĩa là gì?

A. Chỉ những quốc gia có cùng hệ thống chính trị mới được tham gia.
B. Luôn sẵn sàng kết nạp các quốc gia trong khu vực có cùng chí hướng.
C. Chỉ chấp nhận các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
D. Cần có sự đồng ý của tất cả các nước thành viên hiện tại để kết nạp thành viên mới.

17. Sự kiện nào đánh dấu việc ASEAN chuyển đổi từ một tổ chức hợp tác sang một tổ chức liên kết khu vực chặt chẽ hơn với ba cộng đồng?

A. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
B. Hiệp ước Bali năm 1976.
C. Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025.
D. Hiến chương ASEAN năm 2007.

18. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) hướng tới mục tiêu gì?

A. Thống nhất thị trường lao động.
B. Xây dựng một khu vực hòa bình, an ninh và ổn định.
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và giáo dục.
D. Tạo ra một liên minh tiền tệ duy nhất.

19. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) tập trung vào những lĩnh vực nào là chủ yếu?

A. Hợp tác quốc phòng và an ninh.
B. Phát triển bền vững, an sinh xã hội và bản sắc văn hóa chung.
C. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.

20. ASEAN đã có những đóng góp tích cực như thế nào trong việc duy trì hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Nam Á?

A. Thành lập lực lượng gìn giữ hòa bình riêng của ASEAN.
B. Tổ chức các cuộc tập trận quân sự chung quy mô lớn.
C. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết hòa bình các tranh chấp.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia gây mất ổn định.

21. Quốc gia nào gia nhập ASEAN muộn nhất trong số các quốc gia Đông Nam Á?

A. Campuchia
B. Brunei
C. Đông Timor
D. Lào

22. Cơ chế "ASEAN+3" bao gồm những quốc gia nào?

A. ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
B. ASEAN, Hoa Kỳ, Canada, Australia.
C. ASEAN, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh.
D. ASEAN, Nga, Châu Âu, Trung Đông.

23. Hiệp ước Bali năm 1976 đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quan hệ giữa các nước ASEAN, đặc biệt là về nguyên tắc nào?

A. Thúc đẩy tự do đi lại của người dân trong khu vực.
B. Tăng cường hợp tác về phòng chống tội phạm xuyên quốc gia.
C. Thiết lập các nguyên tắc hòa bình, hữu nghị và hợp tác.
D. Xây dựng một khu vực thương mại tự do toàn diện.

24. Việc thúc đẩy du lịch bền vững và văn hóa là một phần quan trọng của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường quân sự hóa khu vực.
B. Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
C. Thúc đẩy hoạt động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Gia tăng các hoạt động thương mại không kiểm soát.

25. Đâu là một trong những thách thức về an ninh phi truyền thống mà các quốc gia ASEAN đang cùng nhau giải quyết?

A. Tranh chấp lãnh thổ trên biển.
B. Khủng bố, tội phạm xuyên quốc gia và thiên tai.
C. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt.
D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.

You need to add questions