Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Đông Nam Á

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Đông Nam Á

Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 11 Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, dân cư, xã hội và kinh tế khu vực Đông Nam Á

1. Thách thức lớn nhất mà các quốc gia Đông Nam Á phải đối mặt trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế là gì?

A. Sự thiếu hụt vốn đầu tư nước ngoài.
B. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế và công nghệ với các nước phát triển.
C. Sự suy giảm của các ngành nông nghiệp truyền thống.
D. Thiếu hụt nguồn lao động có trình độ.

2. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển du lịch ở nhiều quốc gia Đông Nam Á?

A. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các quốc gia.
B. Khí hậu ôn đới mát mẻ quanh năm.
C. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng và di sản văn hóa phong phú.
D. Mật độ dân số thấp và ít hoạt động kinh tế.

3. Yếu tố nào dưới đây được xem là "vốn quý" quan trọng nhất của các quốc gia Đông Nam Á trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

A. Trữ lượng khoáng sản phong phú.
B. Vị trí địa lý chiến lược.
C. Nguồn lao động dồi dào và trẻ.
D. Khí hậu nhiệt đới thuận lợi.

4. Sự tương đồng về văn hóa giữa các quốc gia Đông Nam Á chủ yếu thể hiện qua:

A. Sử dụng chung một ngôn ngữ chính thức.
B. Ảnh hưởng của các tôn giáo lớn và các nền văn minh cổ đại.
C. Mô hình tổ chức nhà nước hoàn toàn giống nhau.
D. Chỉ có các lễ hội truyền thống tương tự nhau.

5. Đặc điểm khí hậu nào sau đây KHÔNG phổ biến ở khu vực Đông Nam Á?

A. Nhiệt đới ẩm gió mùa.
B. Nóng ẩm quanh năm.
C. Có sự phân mùa rõ rệt.
D. Khí hậu hàn đới với mùa đông kéo dài.

6. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành nên sự đa dạng về khí hậu của khu vực Đông Nam Á?

A. Độ cao trung bình của các dãy núi.
B. Sự phân bố các hệ thống sông ngòi.
C. Vị trí nằm gần xích đạo và ảnh hưởng của các loại gió mùa.
D. Sự hiện diện của các vùng đồng bằng rộng lớn.

7. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có nhiều vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, thể hiện sự quan tâm đến bảo vệ đa dạng sinh học?

A. Brunei
B. Singapore
C. Indonesia
D. Campuchia

8. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có cơ cấu dân số trẻ, với tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế?

A. Singapore
B. Philippines
C. Myanmar
D. Campuchia

9. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có dân số đông nhất và là quốc gia quần đảo lớn nhất thế giới?

A. Philippines
B. Indonesia
C. Malaysia
D. Việt Nam

10. Sự phân bố dân cư ở Đông Nam Á có đặc điểm chung là:

A. Tập trung đông đúc ở các vùng núi cao.
B. Phân bố đều khắp trên mọi địa hình.
C. Tập trung đông ở các đồng bằng châu thổ, lưu vực sông và ven biển.
D. Thưa thớt ở các vùng khí hậu khô hạn.

11. Đặc điểm nào của địa hình ven biển Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản?

A. Các bãi biển cạn và vùng triều rộng.
B. Các đảo đá vôi dựng đứng.
C. Các dãy núi cao chạy sát biển.
D. Các vùng sa mạc ven biển.

12. Đặc điểm nào của địa hình núi lửa ở Đông Nam Á tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp?

A. Đất đai màu mỡ do sản phẩm phong hóa từ đá núi lửa.
B. Nhiều suối nước nóng thuận lợi cho du lịch.
C. Cảnh quan hùng vĩ thu hút khách du lịch.
D. Ít có nguy cơ thiên tai.

13. Ngôn ngữ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngôn ngữ Môn-Khmer, một trong những ngữ hệ chính ở Đông Nam Á lục địa?

A. Tiếng Việt
B. Tiếng Khmer
C. Tiếng Thái
D. Tiếng Lào

14. Đặc điểm nào của sông ngòi Đông Nam Á KHÔNG phản ánh đúng thực tế?

A. Chủ yếu bắt nguồn từ các hệ thống núi cao ở lục địa.
B. Thường có lượng nước lớn và chế độ nước thất thường.
C. Có giá trị quan trọng trong giao thông thủy và phát triển thủy điện.
D. Hầu hết đổ ra biển Đông hoặc vịnh Thái Lan.

15. Ngành kinh tế nào đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều quốc gia Đông Nam Á, góp phần tăng trưởng GDP và tạo việc làm?

A. Khai thác than đá.
B. Sản xuất lúa gạo.
C. Ngành dịch vụ (du lịch, tài chính, viễn thông).
D. Sản xuất hàng dệt may.

16. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có nền kinh tế phát triển nhất, với vai trò trung tâm tài chính và thương mại quốc tế?

A. Malaysia
B. Thái Lan
C. Singapore
D. Việt Nam

17. Nền kinh tế của các quốc gia Đông Nam Á hiện nay có xu hướng phát triển chủ yếu theo hướng nào?

A. Chủ yếu dựa vào nông nghiệp truyền thống.
B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa và dịch vụ.
D. Chỉ phát triển các ngành công nghiệp nhẹ.

18. Sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản ở Đông Nam Á được thể hiện rõ nét qua sự phong phú của các loại:

A. Kim cương và vàng.
B. Dầu mỏ, khí đốt và thiếc.
C. Uranium và than đá.
D. Bô-xít và kim cương.

19. Quốc gia nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Đông Nam Á?

A. Myanmar
B. Ấn Độ
C. Malaysia
D. Philippines

20. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) được thành lập với mục tiêu chính là gì?

A. Chỉ thúc đẩy hợp tác kinh tế.
B. Tăng cường hợp tác quốc phòng và an ninh.
C. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh vì hòa bình, ổn định khu vực.
D. Tạo ra một liên minh quân sự chung.

21. Quốc gia nào ở Đông Nam Á có đường bờ biển dài nhất, nổi tiếng với các vịnh biển đẹp và địa hình đa dạng, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới gió mùa?

A. Việt Nam
B. Thái Lan
C. Philippines
D. Indonesia

22. Tôn giáo nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến đời sống văn hóa và tinh thần của đa số người dân ở các quốc gia Đông Nam Á hải đảo như Indonesia, Malaysia?

A. Phật giáo
B. Công giáo
C. Hồi giáo
D. Ấn Độ giáo

23. Dân số tăng nhanh ở nhiều nước Đông Nam Á đã tạo ra những thách thức chủ yếu nào?

A. Thiếu lao động có kỹ năng.
B. Áp lực lên tài nguyên, môi trường và các dịch vụ công cộng.
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại do thiếu dân số.

24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc trưng về vị trí địa lý của khu vực Đông Nam Á?

A. Nằm ở rìa phía đông nam của lục địa Á-Âu.
B. Tiếp giáp với hai đại dương lớn là Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
C. Nằm hoàn toàn trong vành đai lửa Thái Bình Dương, có nhiều động đất, núi lửa.
D. Là cầu nối giữa châu Á và châu Đại Dương, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.

25. Đặc điểm địa hình nổi bật và phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia Đông Nam Á lục địa là gì?

A. Các cao nguyên rộng lớn.
B. Các dãy núi chạy theo hướng vòng cung hoặc hướng bắc - nam.
C. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ ven biển.
D. Các đảo và quần đảo lớn nhỏ.

You need to add questions