Trắc nghiệm Địa lý 11 Cánh diều bài 1 Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước
1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của một quốc gia đang phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ chiếm ưu thế.
B. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và công nghiệp sơ khai.
C. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực thành thị còn thấp.
D. Thu nhập bình quân đầu người còn hạn chế.
2. Vai trò của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong việc thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các nhóm nước là gì?
A. Chỉ làm gia tăng khoảng cách do chi phí đầu tư cao.
B. Thúc đẩy trao đổi thông tin, tiếp cận kiến thức và phát triển kinh tế số.
C. Không có tác động đáng kể đến trình độ phát triển.
D. Làm suy giảm vai trò của giáo dục truyền thống.
3. Các quốc gia như Singapore, Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông (Trung Quốc) thường được xếp vào nhóm nào dựa trên sự chuyển đổi kinh tế nhanh chóng và đạt được mức thu nhập cao?
A. Các nước kém phát triển.
B. Các nước đang phát triển.
C. Các nước công nghiệp mới (NICs).
D. Các nước phát triển chậm.
4. Sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia trên thế giới ngày càng gia tăng, điều này được gọi là?
A. Chủ nghĩa biệt lập.
B. Toàn cầu hóa.
C. Chủ nghĩa bảo hộ.
D. Chủ nghĩa địa phương hóa.
5. Nghịch lý phát triển của một số quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng vẫn nghèo đói được gọi là?
A. Nghịch lý đầu tư.
B. Nghịch lý tài nguyên.
C. Nghịch lý thương mại.
D. Nghịch lý dân số.
6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?
A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Nguồn vốn đầu tư và công nghệ.
D. Quy mô dân số đông.
7. Việc gia nhập WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có tác động như thế nào đến các nước đang phát triển?
A. Chỉ tạo ra bất lợi do cạnh tranh gay gắt.
B. Mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế và thu hút đầu tư.
C. Không có tác động đáng kể đến trình độ phát triển.
D. Chỉ làm tăng thêm gánh nặng về thuế quan.
8. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia có tác động như thế nào đến trình độ phát triển của các quốc gia?
A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nước phát triển.
B. Có thể thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tạo việc làm nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về kinh tế và môi trường.
C. Luôn dẫn đến sự phụ thuộc kinh tế và suy giảm chủ quyền quốc gia.
D. Không có tác động đáng kể đến trình độ phát triển.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước?
A. Tình hình chính trị và ổn định xã hội.
B. Chất lượng nguồn nhân lực và hệ thống giáo dục.
C. Mức độ tham gia vào các tổ chức quốc tế.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ chính thức.
10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực đến trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nước đang phát triển?
A. Tự do thương mại.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nợ công cao và bất ổn chính trị.
D. Phát triển giáo dục và y tế.
11. Chỉ số nào sau đây được sử dụng rộng rãi để đo lường trình độ phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia, bao gồm các yếu tố về y tế, giáo dục và thu nhập?
A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
C. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP)
D. Chỉ số thương mại quốc tế (IT)
12. Đặc điểm kinh tế nổi bật của các nước phát triển là?
A. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp thâm canh.
B. Nền kinh tế dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao chiếm ưu thế.
C. Dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên là chính.
D. Tỷ lệ thất nghiệp cao do thiếu việc làm.
13. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội giữa các nhóm nước chủ yếu bắt nguồn từ những yếu tố nào?
A. Chỉ do yếu tố tự nhiên quyết định.
B. Do lịch sử khai thác thuộc địa và chính sách phát triển.
C. Chỉ do yếu tố văn hóa quyết định.
D. Do quy mô lãnh thổ và dân số.
14. Quốc gia nào sau đây thường được coi là ví dụ điển hình cho sự thành công trong việc giảm nghèo đói và cải thiện đáng kể trình độ phát triển kinh tế - xã hội trong những thập kỷ gần đây?
A. Mozambique
B. Bangladesh
C. Trung Quốc
D. Haiti
15. Các nước thuộc khu vực nào trên thế giới thường có trình độ phát triển kinh tế - xã hội thấp nhất?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Phi Hạ Sahara.
D. Đông Á.
16. Chính sách nào thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài?
A. Tăng cường hàng rào thuế quan và hạn chế nhập khẩu.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô, cải cách thể chế và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi.
C. Tập trung hoàn toàn vào sản xuất nông nghiệp.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.
17. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức đặt ra yêu cầu gì đối với các quốc gia?
A. Tăng cường sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
B. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ.
C. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
18. Theo Liên Hợp Quốc, tiêu chí để xác định một quốc gia là "kém phát triển" (LDC - Least Developed Country) bao gồm những yếu tố nào sau đây?
A. Thu nhập bình quân đầu người cao, cơ cấu kinh tế dịch vụ chiếm ưu thế.
B. HDI thấp, năng suất lao động thấp và kim ngạch xuất khẩu thấp.
C. Tỷ lệ đô thị hóa cao, dân số trẻ.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, dân số đông.
19. Sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhóm nước thường biểu hiện rõ nét qua chỉ số nào?
A. Tỷ lệ biết chữ.
B. Thu nhập bình quân đầu người.
C. Tuổi thọ trung bình.
D. Tỷ lệ đô thị hóa.
20. Thách thức về môi trường ở các nước đang phát triển thường liên quan đến?
A. Sự suy giảm tầng ozon do sử dụng chất CFC.
B. Ô nhiễm không khí từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Biến đổi khí hậu do phát thải khí nhà kính quy mô toàn cầu.
D. Thiếu nước sạch do mực nước biển dâng.
21. Quốc gia nào sau đây thuộc nhóm nước phát triển?
A. Ấn Độ
B. Nigeria
C. Canada
D. Việt Nam
22. Một trong những thách thức lớn nhất mà các nước kém phát triển phải đối mặt là gì?
A. Sự bùng nổ dân số.
B. Thiếu hụt vốn đầu tư và công nghệ, hệ thống hạ tầng yếu kém.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Áp lực cạnh tranh từ các nước phát triển.
23. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong cơ cấu lao động giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao ở nước phát triển.
B. Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp cao ở nước đang phát triển.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ chiếm ưu thế ở nước phát triển.
D. Tỷ lệ lao động phi chính thức cao ở nước phát triển.
24. Theo phân loại phổ biến, nhóm nước nào thường có thu nhập bình quân đầu người cao, cơ cấu kinh tế hiện đại và trình độ phát triển khoa học - công nghệ tiên tiến?
A. Các nước phát triển (More developed countries)
B. Các nước đang phát triển (Developing countries)
C. Các nước kém phát triển (Least developed countries)
D. Các nước công nghiệp mới (Newly industrialized countries)
25. Chỉ số Gini được sử dụng để đo lường khía cạnh nào của sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Năng suất lao động.