1. Trong mô hình khu vực (Sector model), các khu vực chức năng của đô thị có xu hướng phát triển dọc theo?
A. Các vành đai đồng tâm từ trung tâm ra ngoại vi.
B. Các trục giao thông chính.
C. Các khu vực có địa hình bằng phẳng.
D. Các khu vực có mật độ dân cư thấp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí để phân loại đô thị?
A. Quy mô dân số.
B. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
C. Chức năng của đô thị.
D. Mật độ cây xanh trong đô thị.
3. Sự phân hóa không gian đô thị theo chiều ngang (horizontal spatial differentiation) chủ yếu đề cập đến?
A. Sự phân tầng theo độ cao của các tòa nhà.
B. Sự phân bố các khu vực chức năng khác nhau trên mặt bằng lãnh thổ.
C. Sự khác biệt về thu nhập giữa các tầng lớp dân cư.
D. Sự gia tăng dân số theo thời gian.
4. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến việc xác định "ranh giới đô thị" (urban fringe)?
A. Sự mở rộng của các khu dân cư và công nghiệp.
B. Sự phát triển của hạ tầng giao thông kết nối với đô thị.
C. Sự chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp.
D. Mật độ cây xanh trong khu vực trung tâm đô thị.
5. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai đất đai của một đô thị theo mô hình vòng tròn đồng tâm của Burgess?
A. Khoảng cách từ trung tâm thành phố.
B. Chính sách quy hoạch của chính quyền địa phương.
C. Mức độ phát triển của hệ thống giao thông công cộng.
D. Sự hiện diện của các yếu tố tự nhiên như sông, đồi.
6. Yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định đến sự hình thành và phát triển của các đô thị cổ?
A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thương và các hoạt động kinh tế.
B. Quy mô dân số lớn ngay từ ban đầu.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
D. Chính sách khuyến khích phát triển đô thị của chính quyền hiện đại.
7. Mô hình đô thị nào nhấn mạnh sự phân hóa theo chiều dọc, với các khu vực chức năng được sắp xếp theo tầng lớp xã hội?
A. Mô hình vòng tròn đồng tâm.
B. Mô hình đa trung tâm.
C. Mô hình khu vực (Sector model).
D. Mô hình phân tầng xã hội (Social stratification model).
8. Đâu là hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa đối với môi trường?
A. Tăng cường không gian xanh.
B. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn.
C. Gia tăng ô nhiễm không khí, nước và chất thải rắn.
D. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
9. Chức năng nào của đô thị ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh kinh tế tri thức và toàn cầu hóa?
A. Chức năng sản xuất nông nghiệp.
B. Chức năng đầu mối giao thông vận tải.
C. Chức năng trung tâm thông tin, tài chính, và đổi mới sáng tạo.
D. Chức năng cung cấp nhà ở giá rẻ.
10. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng "lấn chiếm đất nông nghiệp" ở các vùng ven đô?
A. Nhu cầu mở rộng diện tích canh tác.
B. Sự phát triển của các khu công nghiệp, đô thị và hạ tầng.
C. Chính sách bảo tồn đất nông nghiệp của chính phủ.
D. Giảm phát triển công nghiệp ở trung tâm đô thị.
11. Đâu là hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Tăng cường sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người lao động.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường.
D. Mất cân bằng sinh thái.
12. Hiện tượng đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường dẫn đến những hệ lụy nào sau đây?
A. Giảm áp lực lên hạ tầng kỹ thuật và xã hội.
B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm tệ nạn xã hội.
C. Gia tăng các vấn đề về ô nhiễm môi trường, quá tải hạ tầng và phân hóa giàu nghèo.
D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa nông thôn và thành thị.
13. Đâu là biểu hiện của quá trình "đô thị hóa tự phát"?
A. Sự phát triển có quy hoạch và kiểm soát chặt chẽ của chính quyền.
B. Sự hình thành các khu dân cư tự phát, thiếu hạ tầng và quy hoạch bài bản.
C. Sự đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng giao thông công cộng.
D. Việc di dời dân cư ra khỏi trung tâm đô thị.
14. Hiện tượng "đô thị hóa ngược" hay "phát triển nông thôn mới" có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?
A. Làm gia tăng áp lực dân số lên các thành phố lớn.
B. Giúp giảm bớt gánh nặng cho hạ tầng đô thị và phát triển kinh tế nông thôn.
C. Tăng cường sự phân hóa giữa nông thôn và thành thị.
D. Thúc đẩy di cư lao động từ thành thị về nông thôn.
15. Mô hình nào mô tả sự phát triển đô thị theo hướng mở rộng ra nhiều trung tâm độc lập, thay vì một trung tâm duy nhất?
A. Mô hình vòng tròn đồng tâm.
B. Mô hình khu vực.
C. Mô hình đa trung tâm.
D. Mô hình phân vị.
16. Sự gia tăng dân số cơ học ở các đô thị chủ yếu là do đâu?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao hơn tỷ lệ tử.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội sống tốt hơn.
C. Sự gia tăng tự nhiên của dân số thành thị.
D. Giảm tỷ lệ tử vong trẻ em ở các khu vực đô thị.
17. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với đô thị có chức năng công nghiệp?
A. Tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp.
B. Có hệ thống giao thông thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ tài chính, ngân hàng.
D. Thường có các khu công nghiệp, khu chế xuất.
18. Hiện tượng "ngô đồng hóa" trong đô thị hóa ở Việt Nam có nghĩa là gì?
A. Sự phát triển của các khu đô thị mới hiện đại.
B. Sự thay đổi về cấu trúc kinh tế, xã hội, lối sống từ nông thôn sang thành thị.
C. Sự gia tăng của các làng nghề truyền thống.
D. Việc di dân từ thành thị về nông thôn.
19. Đâu là đặc điểm của một "siêu đô thị" (megacity)?
A. Quy mô dân số dưới 1 triệu người.
B. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp.
C. Quy mô dân số rất lớn, thường từ 10 triệu người trở lên và có ảnh hưởng toàn cầu.
D. Chủ yếu là các thành phố nhỏ với chức năng địa phương.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng dân số thành thị?
A. Thu nhập bình quân đầu người ở thành thị cao hơn nông thôn.
B. Cơ hội việc làm và tiếp cận các dịch vụ xã hội tốt hơn ở thành thị.
C. Tỷ lệ sinh tự nhiên ở thành thị cao hơn nông thôn.
D. Sự phát triển của các khu đô thị vệ tinh.
21. Theo mô hình đa trung tâm, sự phát triển của đô thị hiện đại có xu hướng?
A. Tập trung tất cả các hoạt động vào một trung tâm duy nhất.
B. Hình thành nhiều trung tâm chức năng chuyên biệt, phân tán.
C. Chỉ phát triển các khu dân cư ngoại ô.
D. Giảm dần các hoạt động thương mại và dịch vụ.
22. Mối quan hệ giữa đô thị hóa và công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường biểu hiện như thế nào?
A. Công nghiệp hóa đi trước và thúc đẩy đô thị hóa.
B. Đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra song song, có tác động lẫn nhau.
C. Đô thị hóa xảy ra độc lập và không liên quan đến công nghiệp hóa.
D. Công nghiệp hóa chỉ diễn ra ở nông thôn, không ảnh hưởng đến đô thị.
23. Đâu là đặc điểm nổi bật của khu vực thương mại trung tâm (CBD) ở các đô thị trên thế giới?
A. Tập trung chủ yếu vào các hoạt động sản xuất công nghiệp nặng.
B. Có mật độ dân cư sinh sống cao nhất.
C. Là nơi tập trung các dịch vụ cao cấp, tài chính, ngân hàng và các cơ quan đầu não.
D. Ít có sự hiện diện của các tòa nhà cao tầng.
24. Chức năng nào của đô thị thường được xem là quan trọng nhất trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa?
A. Chức năng văn hóa - giáo dục.
B. Chức năng đầu mối giao thông.
C. Chức năng dịch vụ và thương mại.
D. Chức năng sản xuất công nghiệp.
25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất trong một đô thị?
A. Mật độ dân cư xung quanh.
B. Khoảng cách đến các khu dân cư.
C. Khả năng tiếp cận nguyên liệu và thị trường, chi phí vận tải.
D. Số lượng công viên và không gian xanh.