Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 8 Thực hành: Sự phân bố các vành đai động đất, núi lửa
1. Sự khác biệt cơ bản giữa động đất do hút chìm và động đất do tách giãn mảng là:
A. Động đất do hút chìm thường có độ sâu lớn hơn và cường độ mạnh hơn.
B. Động đất do tách giãn mảng chỉ xảy ra dưới đáy biển.
C. Động đất do hút chìm chỉ gây ra sóng thần.
D. Động đất do tách giãn mảng có tâm chấn nông hơn và cường độ yếu hơn.
2. Thành phần chủ yếu của magma tạo nên các núi lửa có sườn thoải và phun trào loang là:
A. Magma bazan có độ nhớt thấp.
B. Magma andesit có độ nhớt trung bình.
C. Magma rhyolit có độ nhớt cao.
D. Magma giàu khí CO2.
3. Đâu là một trong những quốc gia có mật độ hoạt động địa chấn và núi lửa cao nhất trên thế giới, nằm dọc theo Vành đai lửa Thái Bình Dương?
A. Chile.
B. Ai Cập.
C. Canada (phần nội địa).
D. Pháp.
4. Dãy núi Alps ở châu Âu là một ví dụ điển hình về dãy núi trẻ được hình thành do hoạt động kiến tạo. Cơ chế hình thành chính của dãy núi Alps liên quan đến:
A. Sự đẩy nhau giữa mảng lục địa Á-Âu và mảng Phi.
B. Sự tách giãn của mảng kiến tạo Đại Tây Dương.
C. Sự hình thành các khe nứt trên lớp vỏ.
D. Hoạt động của các dòng chảy xiết dưới lòng đất.
5. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hoạt động núi lửa?
A. Sự nóng chảy của đá trong lớp phủ và lớp vỏ Trái Đất.
B. Sự di chuyển của nước ngầm sâu trong lòng đất.
C. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
D. Hoạt động của gió mạnh trên bề mặt.
6. Núi lửa khiên (Shield volcano) có đặc điểm nào?
A. Sườn dốc, hình nón, phun trào dữ dội.
B. Hình dạng thoải, giống cái khiên, phun trào dung nham chảy loang.
C. Miệng núi lửa nhỏ, phun trào vật liệu vụn.
D. Nằm hoàn toàn dưới đáy biển.
7. Núi lửa được phân loại dựa trên hình thái và kiểu phun trào. Loại núi lửa nào thường có dạng hình nón, sườn dốc và phun trào vật liệu nóng chảy có độ nhớt cao?
A. Núi lửa tầng (Composite volcano).
B. Núi lửa khiên (Shield volcano).
C. Nón tro (Cinder cone).
D. Núi lửa ngầm (Submarine volcano).
8. Miệng núi lửa dạng nón tro (Cinder cone) thường được hình thành như thế nào?
A. Do các vụ phun trào của tro, vụn đá và các mảnh vụn núi lửa nóng chảy.
B. Do sự xói mòn của dung nham chảy chậm.
C. Do sự tích tụ của các dòng dung nham bazan loang.
D. Do các vụ phun trào dưới nước.
9. Điểm nóng (hotspot) là gì và chúng liên quan như thế nào đến hoạt động núi lửa?
A. Là các vùng có magma nóng chảy mạnh phun trào lên từ lớp phủ sâu, tạo ra núi lửa ngay cả khi không nằm ở ranh giới mảng.
B. Là các khu vực có nhiều hoạt động địa nhiệt do nước ngầm bị nung nóng.
C. Là nơi các mảng kiến tạo va chạm mạnh gây ra động đất.
D. Là các vùng có áp suất nước biển lớn làm ngưng đọng magma.
10. Tại sao các khu vực nằm sâu bên trong các mảng lục địa lớn thường ít xảy ra động đất mạnh?
A. Chúng nằm xa các ranh giới mảng nơi diễn ra các lực kiến tạo chính.
B. Lớp vỏ ở đây dày và ổn định hơn.
C. Hoạt động địa nhiệt ở đây thấp.
D. Các dòng đối lưu trong lớp phủ không tác động đến các vùng này.
11. Vùng đứt gãy San Andreas ở California, Hoa Kỳ, là một ví dụ về ranh giới mảng nào?
A. Ranh giới trượt ngang (Transform boundary).
B. Ranh giới va chạm (Convergent boundary).
C. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary).
D. Ranh giới kiến tạo thụ động.
12. Sự biến đổi của các vành đai động đất, núi lửa trên Trái Đất có thể được giải thích chủ yếu bởi:
A. Sự di chuyển và tương tác liên tục của các mảng kiến tạo.
B. Sự thay đổi của chu kỳ mặt trời.
C. Sự dao động của mực nước biển.
D. Sự tác động của con người vào môi trường.
13. Nhiều đảo quốc ở khu vực Thái Bình Dương, như Hawaii, được hình thành do hoạt động của núi lửa. Loại cấu trúc địa chất nào thường là nguyên nhân chính tạo nên các quần đảo núi lửa này?
A. Các điểm nóng (hotspot) magma nổi lên từ sâu trong Trái Đất.
B. Các rãnh hút chìm nơi mảng kiến tạo bị ép vào sâu bên trong.
C. Các đới đứt gãy transform trên bề mặt.
D. Các vùng có áp suất địa nhiệt thấp.
14. Hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất của các trận động đất mạnh xảy ra dưới đáy đại dương là:
A. Sóng thần.
B. Núi lửa phun trào.
C. Lở đất.
D. Thay đổi mực nước biển vĩnh viễn.
15. Thế giới có hai vành đai động đất, núi lửa chính. Một là vành đai lửa Thái Bình Dương, vành đai còn lại là:
A. Vành đai Địa Trung Hải – Himalaya.
B. Vành đai Trung Đại Tây Dương.
C. Vành đai Đông Phi.
D. Vành đai Nam Cực.
16. Các trận động đất thường xảy ra ở đâu trên Trái Đất?
A. Chủ yếu dọc theo ranh giới các mảng kiến tạo.
B. Chỉ ở các khu vực có nhiều núi lửa đang hoạt động.
C. Đều khắp mọi nơi trên bề mặt Trái Đất.
D. Chủ yếu ở các vùng có sông ngòi dày đặc.
17. Thành phần nào trong magma quyết định độ nhớt và khả năng phun trào của núi lửa?
A. Hàm lượng silic và khí hòa tan.
B. Hàm lượng sắt và magie.
C. Hàm lượng canxi và natri.
D. Nhiệt độ của magma.
18. Sự hình thành của dãy núi Himalaya là kết quả của quá trình:
A. Va chạm giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu.
B. Tách giãn của mảng Thái Bình Dương.
C. Hoạt động của điểm nóng Yellowstone.
D. Sự hình thành các khe nứt dưới đáy biển.
19. Sự phân bố của động đất và núi lửa trên Trái Đất có mối liên hệ mật thiết với:
A. Cấu trúc và chuyển động của các mảng kiến tạo.
B. Độ cao trung bình của các lục địa.
C. Sự phân bố của các dòng sông lớn.
D. Độ che phủ của rừng trên bề mặt.
20. Quần đảo Nhật Bản là một ví dụ điển hình về sự hình thành địa chất liên quan đến:
A. Vùng hút chìm của mảng Thái Bình Dương dưới mảng Á-Âu và mảng Biển Philippine.
B. Khu vực tách giãn giữa mảng Thái Bình Dương và mảng Bắc Mỹ.
C. Điểm nóng magma dưới mảng Á-Âu.
D. Sự trượt ngang của mảng Ấn Độ.
21. Khu vực nào trên Trái Đất được xem là có hoạt động núi lửa ít nhất trong số các khu vực sau?
A. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
B. Vành đai Địa Trung Hải – Himalaya.
C. Các điểm nóng ở giữa các mảng kiến tạo.
D. Miền Trung của các lục địa lớn (ví dụ: Siberia).
22. Vành đai núi lửa Địa Trung Hải – Himalaya trải dài qua nhiều quốc gia. Quốc gia nào sau đây KHÔNG nằm trên vành đai này?
A. Ý
B. Iran
C. Việt Nam
D. Nepal
23. Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực tập trung chủ yếu của các hoạt động địa chấn và núi lửa trên Trái Đất. Yếu tố địa chất nào đóng vai trò chính trong việc hình thành vành đai này?
A. Sự va chạm và hút chìm của các mảng kiến tạo.
B. Hoạt động của các dòng đối lưu trong lớp vỏ Trái Đất.
C. Sự hình thành các điểm nóng (hotspot) magma.
D. Tác động của thủy triều lên đáy đại dương.
24. Tại sao các trận động đất ở vùng hút chìm thường có tâm chấn sâu hơn so với các trận động đất ở vùng tách giãn mảng?
A. Quá trình hút chìm làm mảng kiến tạo di chuyển xuống sâu hơn trước khi giải phóng năng lượng.
B. Áp suất trong vùng tách giãn mảng thấp hơn, khiến tâm chấn nông.
C. Nhiệt độ cao ở vùng hút chìm làm nguội nhanh chóng các đứt gãy.
D. Các dòng đối lưu trong lớp phủ chỉ ảnh hưởng đến các vùng tách giãn.
25. Động đất ở các ranh giới tách giãn mảng thường có đặc điểm gì?
A. Tâm chấn nông, cường độ thường không quá mạnh.
B. Tâm chấn rất sâu và cường độ rất mạnh.
C. Chỉ xảy ra ở các vùng nội mảng.
D. Luôn đi kèm với phun trào núi lửa dữ dội.