Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

1. Sự hình thành các đảo núi lửa trên đại dương, như quần đảo Hawaii, thường liên quan đến loại cấu trúc địa chất nào?

A. Ranh giới phân kỳ.
B. Ranh giới hội tụ.
C. Điểm nóng (hotspot) xuyên qua mảng kiến tạo.
D. Ranh giới biến đổi.

2. Sự hình thành các dãy núi lửa và các rãnh sâu dưới đáy đại dương thường gắn liền với loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới phân kỳ.
B. Ranh giới hội tụ.
C. Ranh giới biến đổi.
D. Ranh giới trượt bằng.

3. Sự hình thành các khe nứt hoặc vực sâu trên đáy đại dương, nơi magma trào lên tạo thành vỏ đại dương mới, là đặc điểm của loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới hội tụ.
B. Ranh giới phân kỳ.
C. Ranh giới biến đổi.
D. Ranh giới va chạm.

4. Lớp nằm ngay dưới thạch quyển, có tính chất mềm dẻo và cho phép các mảng kiến tạo trôi nổi trên đó là lớp nào?

A. Lớp nhân ngoài.
B. Lớp Manti mềm (Ashenosphere).
C. Lớp nhân trong.
D. Lớp vỏ đại dương.

5. Đứt gãy San Andreas ở California là một ví dụ về loại ranh giới mảng nào?

A. Ranh giới hội tụ.
B. Ranh giới phân kỳ.
C. Ranh giới biến đổi (hay trượt bằng).
D. Ranh giới hút chìm.

6. Đáy đại dương có đặc điểm là các dãy núi ngầm chạy dọc theo các ranh giới phân kỳ, nơi magma trào lên tạo thành vỏ mới. Những dãy núi này được gọi là:

A. Rãnh đại dương.
B. Dãy núi ngầm giữa đại dương (Mid-ocean ridges).
C. Vùng nâng kiến tạo.
D. Cao nguyên ngầm.

7. Loại ranh giới mảng nào là nơi các mảng trượt ngang qua nhau mà không tạo ra hoặc phá hủy vỏ Trái Đất?

A. Ranh giới hội tụ.
B. Ranh giới phân kỳ.
C. Ranh giới biến đổi (hay trượt bằng).
D. Ranh giới va chạm.

8. Loại ranh giới mảng nào là nơi các mảng kiến tạo di chuyển ra xa nhau?

A. Ranh giới hội tụ.
B. Ranh giới biến đổi.
C. Ranh giới phân kỳ.
D. Ranh giới chuyển tiếp.

9. Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo thường là nơi xảy ra các hiện tượng địa chất nào?

A. Sự bồi tụ phù sa và hình thành đồng bằng.
B. Động đất, núi lửa và sự hình thành các dãy núi.
C. Sự xói mòn và bóc mòn của bề mặt đá.
D. Sự hình thành các hồ nước ngọt và các vùng đất ngập nước.

10. Lớp ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm vỏ và phần trên cùng cứng của lớp Manti, được gọi là gì?

A. Lớp Manti.
B. Lớp nhân.
C. Lớp Thạch quyển.
D. Lớp Khí quyển.

11. Thuyết kiến tạo mảng cung cấp một khuôn khổ lý thuyết toàn diện để giải thích các hiện tượng địa chất nào trên bề mặt Trái Đất?

A. Sự hình thành các sa mạc và đồng cỏ.
B. Sự phân bố của các loài sinh vật.
C. Sự phân bố của động đất, núi lửa và sự hình thành các dạng địa hình lớn.
D. Sự thay đổi của khí hậu theo mùa.

12. Thuyết kiến tạo mảng giải thích cơ chế chính gây ra sự chuyển động của các mảng kiến tạo là gì?

A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
B. Sự đối lưu vật chất trong lớp Manti.
C. Sự quay của Trái Đất.
D. Sự thay đổi của mực nước biển.

13. Theo thuyết kiến tạo mảng, bề mặt Trái Đất được chia thành các mảng kiến tạo lớn nhỏ dựa trên đặc điểm nào của lớp vỏ?

A. Sự khác biệt về thành phần khoáng vật và tuổi của đá.
B. Sự phân bố các dãy núi và cao nguyên.
C. Sự trôi nổi và chuyển động trên lớp Manti mềm.
D. Sự khác biệt về mật độ dân cư và hoạt động kinh tế.

14. Sự chìm của một mảng kiến tạo xuống dưới một mảng khác, thường xảy ra ở ranh giới hội tụ, được gọi là gì?

A. Sự trôi nổi.
B. Sự hút chìm.
C. Sự va chạm.
D. Sự tách giãn.

15. Khi hai mảng lục địa va chạm nhau, kết quả phổ biến nhất là gì?

A. Sự hình thành các núi lửa và rãnh sâu.
B. Sự bóc tách và hình thành vỏ đại dương mới.
C. Sự nén ép, uốn nếp và hình thành các dãy núi cao đồ sộ.
D. Sự trượt ngang và hình thành các đứt gãy lớn.

16. Thành phần chính của vỏ lục địa là các loại đá có đặc điểm:

A. Nhẹ, giàu silic.
B. Nặng, giàu sắt và magie.
C. Mềm, dễ bị phong hóa.
D. Mỏng, có độ đàn hồi cao.

17. Vành đai lửa Thái Bình Dương được hình thành do sự tương tác của các mảng kiến tạo ở đâu?

A. Nơi các mảng lục địa trượt ngang.
B. Nơi các mảng đại dương và lục địa va chạm, hút chìm.
C. Nơi các mảng kiến tạo tách xa nhau.
D. Nơi các mảng lục địa va chạm với nhau.

18. Vùng nào trên thế giới được coi là ví dụ điển hình về sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

A. Vành đai lửa Thái Bình Dương.
B. Khe nứt Đông Phi.
C. Dãy Himalaya.
D. Đại Tây Dương.

19. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết kiến tạo mảng?

A. Sự phân bố các trận động đất và núi lửa tập trung dọc theo ranh giới mảng.
B. Sự tương đồng về hóa thạch của các loài sinh vật cổ đại trên các lục địa khác nhau.
C. Sự tồn tại của các dòng hải lưu ấm và lạnh.
D. Sự đối lưu trong lớp Manti.

20. Thành phần chính của vỏ đại dương là các loại đá có đặc điểm:

A. Nhẹ, giàu silic.
B. Nặng, giàu sắt và magie (như bazan).
C. Mềm, có nhiều hóa thạch.
D. Dày, có cấu trúc xốp.

21. Việc các lục địa có hình dạng khớp nhau như những mảnh ghép của một bức tranh lớn (ví dụ: bờ biển phía Đông Nam Mỹ và bờ biển phía Tây Châu Phi) là bằng chứng ban đầu cho lý thuyết nào?

A. Lý thuyết Trôi dạt lục địa.
B. Lý thuyết Vận động kiến tạo.
C. Lý thuyết Sóng thần.
D. Lý thuyết Núi lửa.

22. Theo thuyết kiến tạo mảng, sự phân bố địa lý của các mỏ khoáng sản kim loại quý như đồng, vàng, chì, kẽm thường tập trung ở đâu?

A. Trung tâm các lục địa.
B. Các vùng đồng bằng rộng lớn.
C. Dọc theo các ranh giới mảng, đặc biệt là nơi có hoạt động núi lửa và biến chất.
D. Các vùng cực có băng bao phủ.

23. Tại sao các trận động đất thường xảy ra với cường độ mạnh và ở độ sâu lớn hơn tại các khu vực có ranh giới hội tụ so với ranh giới phân kỳ?

A. Lớp Manti ở ranh giới hội tụ nóng hơn.
B. Tại ranh giới hội tụ, một mảng chìm sâu vào lớp Manti, tạo ra các đứt gãy phức tạp và tích tụ năng lượng lớn.
C. Ranh giới phân kỳ chỉ có các đứt gãy nông.
D. Sự quay của Trái Đất ảnh hưởng mạnh hơn đến động đất ở ranh giới hội tụ.

24. Sự hình thành các dãy núi ngầm giữa đại dương (mid-ocean ridges) là một minh chứng cho quá trình nào của thuyết kiến tạo mảng?

A. Sự hút chìm.
B. Sự trôi dạt lục địa.
C. Sự tạo vỏ đại dương mới.
D. Sự va chạm lục địa.

25. Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, mảng nào thường bị chìm xuống dưới?

A. Mảng lục địa, do có độ dày lớn hơn.
B. Mảng đại dương, do có khối lượng riêng lớn hơn.
C. Cả hai mảng cùng chìm xuống.
D. Mảng lục địa có tỉ lệ silic cao hơn sẽ bị chìm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

1. Sự hình thành các đảo núi lửa trên đại dương, như quần đảo Hawaii, thường liên quan đến loại cấu trúc địa chất nào?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

2. Sự hình thành các dãy núi lửa và các rãnh sâu dưới đáy đại dương thường gắn liền với loại ranh giới mảng nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

3. Sự hình thành các khe nứt hoặc vực sâu trên đáy đại dương, nơi magma trào lên tạo thành vỏ đại dương mới, là đặc điểm của loại ranh giới mảng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

4. Lớp nằm ngay dưới thạch quyển, có tính chất mềm dẻo và cho phép các mảng kiến tạo trôi nổi trên đó là lớp nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

5. Đứt gãy San Andreas ở California là một ví dụ về loại ranh giới mảng nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

6. Đáy đại dương có đặc điểm là các dãy núi ngầm chạy dọc theo các ranh giới phân kỳ, nơi magma trào lên tạo thành vỏ mới. Những dãy núi này được gọi là:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

7. Loại ranh giới mảng nào là nơi các mảng trượt ngang qua nhau mà không tạo ra hoặc phá hủy vỏ Trái Đất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

8. Loại ranh giới mảng nào là nơi các mảng kiến tạo di chuyển ra xa nhau?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

9. Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo thường là nơi xảy ra các hiện tượng địa chất nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

10. Lớp ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm vỏ và phần trên cùng cứng của lớp Manti, được gọi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

11. Thuyết kiến tạo mảng cung cấp một khuôn khổ lý thuyết toàn diện để giải thích các hiện tượng địa chất nào trên bề mặt Trái Đất?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

12. Thuyết kiến tạo mảng giải thích cơ chế chính gây ra sự chuyển động của các mảng kiến tạo là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

13. Theo thuyết kiến tạo mảng, bề mặt Trái Đất được chia thành các mảng kiến tạo lớn nhỏ dựa trên đặc điểm nào của lớp vỏ?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

14. Sự chìm của một mảng kiến tạo xuống dưới một mảng khác, thường xảy ra ở ranh giới hội tụ, được gọi là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

15. Khi hai mảng lục địa va chạm nhau, kết quả phổ biến nhất là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

16. Thành phần chính của vỏ lục địa là các loại đá có đặc điểm:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

17. Vành đai lửa Thái Bình Dương được hình thành do sự tương tác của các mảng kiến tạo ở đâu?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng nào trên thế giới được coi là ví dụ điển hình về sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

19. Bằng chứng nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng ủng hộ thuyết kiến tạo mảng?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

20. Thành phần chính của vỏ đại dương là các loại đá có đặc điểm:

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

21. Việc các lục địa có hình dạng khớp nhau như những mảnh ghép của một bức tranh lớn (ví dụ: bờ biển phía Đông Nam Mỹ và bờ biển phía Tây Châu Phi) là bằng chứng ban đầu cho lý thuyết nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

22. Theo thuyết kiến tạo mảng, sự phân bố địa lý của các mỏ khoáng sản kim loại quý như đồng, vàng, chì, kẽm thường tập trung ở đâu?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

23. Tại sao các trận động đất thường xảy ra với cường độ mạnh và ở độ sâu lớn hơn tại các khu vực có ranh giới hội tụ so với ranh giới phân kỳ?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

24. Sự hình thành các dãy núi ngầm giữa đại dương (mid-ocean ridges) là một minh chứng cho quá trình nào của thuyết kiến tạo mảng?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 6 Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, mảng nào thường bị chìm xuống dưới?