Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 4 Sự hình thành Trái Đất, vỏ Trái Đất và vật liệu cấu tạo của vỏ Trái Đất
1. Vỏ Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?
A. Là lớp ngoài cùng, mỏng nhất và rắn chắc.
B. Là lớp dày nhất, nóng chảy và có tính dẻo.
C. Là lớp trong cùng, đặc nhất và nóng nhất.
D. Là lớp chiếm phần lớn thể tích Trái Đất, có nhiệt độ ổn định.
2. Loại đá nào được hình thành từ sự nguội đi và đông đặc của vật liệu nóng chảy từ lòng đất?
A. Đá magma.
B. Đá trầm tích.
C. Đá biến chất.
D. Đá vôi.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương?
A. Sự khác biệt về thành phần hóa học chủ yếu.
B. Sự khác biệt về độ dày.
C. Sự khác biệt về lịch sử hình thành và cấu tạo địa chất.
D. Sự khác biệt về mật độ và tốc độ lan truyền sóng địa chấn.
4. Khi đá magma hoặc đá trầm tích bị tác động bởi nhiệt độ và áp suất cao trong lòng đất, chúng có thể biến đổi thành loại đá nào?
A. Đá biến chất.
B. Đá trầm tích.
C. Đá magma.
D. Đá bazan.
5. Đâu là sự phân loại chính của vỏ Trái Đất dựa trên cấu tạo và vị trí?
A. Vỏ lục địa và vỏ đại dương.
B. Vỏ Trái Đất dày và vỏ Trái Đất mỏng.
C. Vỏ Trái Đất granit và vỏ Trái Đất bazan.
D. Vỏ Trái Đất cổ và vỏ Trái Đất trẻ.
6. Sự phong hóa và bồi tụ các vật liệu vụn từ các loại đá khác nhau dưới tác động của môi trường sẽ tạo nên loại đá nào?
A. Đá trầm tích.
B. Đá magma.
C. Đá biến chất.
D. Đá granit.
7. Sự hình thành vỏ Trái Đất là một quá trình kéo dài hàng tỷ năm, bắt đầu từ giai đoạn nào?
A. Sau khi Hệ Mặt Trời hình thành.
B. Trong kỷ Băng hà.
C. Khi sự sống xuất hiện trên Trái Đất.
D. Sau khi Mặt Trăng hình thành.
8. Quá trình nào diễn ra đầu tiên trong sự hình thành Trái Đất theo lý thuyết khoa học phổ biến nhất?
A. Sự phân dị vật chất theo tỷ trọng, hình thành các lớp vỏ, manti, lõi.
B. Sự hình thành khí quyển và thủy quyển.
C. Sự nguội dần và đông đặc của vật chất.
D. Sự va chạm với các thiên thể lớn.
9. Khoáng vật nào là thành phần cơ bản của hầu hết các loại đá trong vỏ Trái Đất?
A. Feldspar.
B. Quặng sắt.
C. Đá muối.
D. Than đá.
10. Quá trình nào sau đây liên tục làm thay đổi vật liệu cấu tạo của vỏ Trái Đất theo thời gian?
A. Các quá trình ngoại lực và nội lực.
B. Sự ngưng tụ của vật chất vũ trụ.
C. Sự phân rã phóng xạ trong lõi Trái Đất.
D. Hoạt động của từ trường Trái Đất.
11. Thành phần khoáng vật quan trọng nhất trong vỏ Trái Đất, tạo nên các loại đá phổ biến, là các hợp chất của:
A. Silic và Oxy.
B. Sắt và Niken.
C. Nhôm và Magie.
D. Carbon và Hidro.
12. Đâu là bằng chứng cho thấy Trái Đất đã từng ở trạng thái nóng chảy?
A. Cấu trúc phân lớp theo tỷ trọng (lõi, manti, vỏ).
B. Sự tồn tại của các lục địa và đại dương.
C. Hoạt động của các dòng hải lưu.
D. Sự hình thành của khí quyển.
13. Theo quan điểm khoa học hiện đại, Trái Đất của chúng ta được hình thành từ đâu?
A. Sự ngưng tụ của đám mây bụi và khí gas trong vũ trụ.
B. Sự va chạm mạnh mẽ của các hành tinh khác.
C. Sự phân rã của một ngôi sao khổng lồ.
D. Quá trình kiến tạo địa chất từ bên trong lõi Trái Đất.
14. Sự hình thành vỏ Trái Đất liên quan mật thiết đến:
A. Quá trình làm nguội dần và phân dị vật chất.
B. Sự bay hơi của nước trên bề mặt.
C. Hoạt động của gió và dòng chảy.
D. Tác động của bức xạ mặt trời.
15. Lớp Manti có vai trò gì trong việc hình thành vỏ Trái Đất?
A. Cung cấp vật liệu nóng chảy (magma) cho vỏ Trái Đất.
B. Tạo ra từ trường bảo vệ Trái Đất.
C. Hấp thụ năng lượng từ Mặt Trời.
D. Ngăn chặn các thiên thạch va chạm.
16. So với lớp Manti, vỏ Trái Đất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?
A. Vỏ Trái Đất mỏng hơn và rắn chắc hơn.
B. Vỏ Trái Đất có nhiệt độ cao hơn và linh hoạt hơn.
C. Vỏ Trái Đất chiếm phần lớn thể tích, còn Manti rất mỏng.
D. Vỏ Trái Đất chủ yếu cấu tạo từ kim loại nặng, còn Manti từ silicat nhẹ.
17. Vật liệu chủ yếu cấu tạo nên vỏ Trái Đất là gì?
A. Các loại đá và khoáng vật.
B. Kim loại nặng như sắt và niken.
C. Các hợp chất khí và hơi nước.
D. Băng và nước đá vĩnh cửu.
18. Đặc điểm nào là điển hình của vỏ lục địa?
A. Dày hơn, cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều loại đá khác nhau.
B. Mỏng hơn, chủ yếu cấu tạo từ đá bazan.
C. Nằm dưới đáy đại dương, có nhiệt độ cao.
D. Ít đa dạng về địa hình, chủ yếu là đồng bằng.
19. Đá cát kết và đá bùn là những ví dụ điển hình cho loại đá nào?
A. Đá trầm tích.
B. Đá magma.
C. Đá biến chất.
D. Đá bọt.
20. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành cấu trúc phân lớp của Trái Đất (vỏ, manti, lõi)?
A. Sự khác nhau về tỷ trọng của các thành phần vật chất.
B. Nhiệt độ cao từ bên trong Trái Đất.
C. Lực hấp dẫn của Mặt Trời.
D. Hoạt động của các dòng đối lưu trong manti.
21. Đâu là ví dụ điển hình cho đá magma xâm nhập?
A. Granit.
B. Đá bazan.
C. Đá sa thạch.
D. Đá cẩm thạch.
22. Đá phiến sét là ví dụ điển hình của loại đá nào, thường được hình thành từ sự nén ép của:
A. Bùn mịn và sét.
B. Tro núi lửa.
C. Mảnh vụn đá magma.
D. Cacbon hữu cơ.
23. Đặc điểm nào là điển hình của vỏ đại dương?
A. Mỏng hơn, chủ yếu cấu tạo từ đá bazan, nằm dưới đáy đại dương.
B. Dày hơn, cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều loại đá khác nhau.
C. Nằm trên các lục địa, có nhiều núi và cao nguyên.
D. Ít chịu tác động của các quá trình địa chất, có nhiệt độ ổn định.
24. Đâu là ví dụ điển hình cho đá magma chảy tràn trên bề mặt?
A. Đá bazan.
B. Đá granit.
C. Đá phiến.
D. Đá cát kết.
25. Đá cẩm thạch và đá hoa cương (granit biến chất) là kết quả của quá trình biến chất từ loại đá nào?
A. Đá vôi và đá granit.
B. Đá bazan và đá sa thạch.
C. Đá phiến và đá phiến sét.
D. Đá bọt và đá pumice.