1. Sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển chủ yếu đến từ hoạt động nào của con người?
A. Trồng cây gây rừng.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch (than, dầu mỏ, khí đốt) và phá rừng.
D. Giảm thiểu hoạt động công nghiệp.
2. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất để bảo vệ tài nguyên nước mặt khỏi ô nhiễm?
A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp để tăng năng suất.
B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung trước khi xả ra môi trường.
C. Cho phép các hoạt động công nghiệp xả thải trực tiếp vào sông, hồ.
D. Không quy định chặt chẽ về việc sử dụng hóa chất trong sản xuất.
3. Tài nguyên không tái sinh là những tài nguyên:
A. Có khả năng tái tạo nhanh chóng.
B. Được hình thành qua quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm và có trữ lượng hữu hạn.
C. Luôn có sẵn trong tự nhiên với số lượng vô hạn.
D. Có thể được bổ sung bằng các biện pháp kỹ thuật của con người.
4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sa mạc hóa ở nhiều vùng khô hạn trên thế giới là gì?
A. Tăng cường hoạt động tưới tiêu.
B. Phát triển rừng phòng hộ.
C. Hoạt động canh tác quá mức, chăn thả gia súc quá tải và biến đổi khí hậu.
D. Giảm thiểu khai thác tài nguyên nước ngầm.
5. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân được xem là một giải pháp tiềm năng cho vấn đề cạn kiệt tài nguyên năng lượng hóa thạch, tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức lớn về:
A. Chi phí vận hành ban đầu thấp.
B. Khả năng tái tạo nhanh chóng.
C. Xử lý chất thải phóng xạ nguy hại và an toàn hạt nhân.
D. Không phát thải khí nhà kính.
6. Để bảo vệ tài nguyên biển, biện pháp nào sau đây là quan trọng và cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tăng cường hoạt động đánh bắt hải sản bằng các phương tiện hủy diệt.
B. Cho phép các hoạt động xả thải công nghiệp ra biển.
C. Kiểm soát chặt chẽ ô nhiễm từ đất liền và hoạt động trên biển, bảo vệ các hệ sinh thái biển.
D. Tăng cường khai thác các loài sinh vật biển có nguy cơ tuyệt chủng.
7. Tác động lớn nhất của hiệu ứng nhà kính đến môi trường toàn cầu là gì?
A. Tăng cường độ ẩm không khí.
B. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
C. Gây ra biến đổi khí hậu, nước biển dâng và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
D. Thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật.
8. Theo phân tích phổ biến, sự gia tăng dân số thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, tạo ra áp lực lớn nhất lên loại tài nguyên thiên nhiên nào?
A. Tài nguyên nước ngọt
B. Tài nguyên khoáng sản
C. Tài nguyên đất
D. Tài nguyên rừng
9. Tài nguyên nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu, giữ nước và chống xói mòn đất?
A. Tài nguyên khoáng sản
B. Tài nguyên rừng
C. Tài nguyên biển
D. Tài nguyên không khí
10. Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp gây ra vấn đề môi trường nào?
A. Tăng cường độ màu mỡ cho đất.
B. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
C. Gây ô nhiễm môi trường đất, nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
D. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật có lợi.
11. Tài nguyên năng lượng nào sau đây được coi là sạch và thân thiện với môi trường nhất?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí tự nhiên
12. Theo nguyên tắc phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cần phải đảm bảo yếu tố nào?
A. Tốc độ khai thác nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
B. Hiệu quả kinh tế cao nhất cho doanh nghiệp khai thác.
C. Khả năng tái tạo và phục hồi của tài nguyên đó.
D. Sự ưu tiên cho các ngành công nghiệp nặng.
13. Ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp và giao thông vận tải gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất đối với:
A. Tài nguyên đất
B. Tài nguyên nước ngầm
C. Sức khỏe con người và hệ sinh thái
D. Tài nguyên năng lượng hóa thạch
14. Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa đang trở thành mối quan ngại lớn trên toàn cầu. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề này?
A. Giảm thiểu sử dụng sản phẩm nhựa dùng một lần.
B. Tăng cường tái chế và tái sử dụng nhựa.
C. Phát triển các vật liệu thay thế nhựa thân thiện với môi trường.
D. Tăng cường sản xuất và tiêu thụ các sản phẩm nhựa mới.
15. Tài nguyên tái sinh là những tài nguyên:
A. Có trữ lượng vô hạn và không bao giờ cạn kiệt.
B. Có thể phục hồi hoặc bổ sung bằng các quá trình tự nhiên hoặc con người trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.
C. Chỉ được hình thành qua hàng triệu năm và có trữ lượng hạn chế.
D. Không thể phục hồi hoặc bổ sung sau khi đã sử dụng hết.
16. Sự suy giảm đa dạng sinh học chủ yếu do các nguyên nhân nào gây ra?
A. Hoạt động trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
B. Các hoạt động bảo tồn loài nguy cấp và khu bảo tồn thiên nhiên.
C. Phá hủy môi trường sống, khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
D. Sự thay đổi khí hậu tự nhiên quy mô nhỏ.
17. Vấn đề nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc khai thác quá mức và thiếu quy hoạch đối với tài nguyên nước ngầm?
A. Tăng cường khả năng tích nước của các tầng chứa nước.
B. Giảm thiểu nguy cơ xâm nhập mặn.
C. Sụt lún đất và nhiễm mặn nước ngầm.
D. Tăng lượng nước dự trữ cho mùa khô.
18. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất khỏi bị suy thoái do xói mòn?
A. Tăng cường canh tác trên đất dốc mà không có biện pháp bảo vệ.
B. Phát quang rừng trên diện rộng để lấy đất canh tác.
C. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý như trồng cây theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang và phủ xanh đất trống, đồi trọc.
D. Sử dụng các loại máy móc nông nghiệp hạng nặng không kiểm soát.
19. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn ở các đô thị?
A. Tăng cường giao thông cá nhân.
B. Quy hoạch đô thị hợp lý, xây dựng hành lang cây xanh và tường chống ồn.
C. Tăng cường hoạt động xây dựng không kiểm soát.
D. Cho phép các hoạt động gây tiếng ồn lớn diễn ra tùy tiện.
20. Yếu tố nào sau đây được coi là nguyên nhân chính gây suy thoái môi trường đất nghiêm trọng ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Hoạt động khai thác du lịch
B. Hoạt động nghiên cứu khoa học
C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp thâm canh và sử dụng hóa chất
D. Hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học
21. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng của các hệ sinh thái trên Trái Đất?
A. Sự phân bố của các thành phố lớn.
B. Sự phân bố của các tuyến đường giao thông.
C. Sự đa dạng về khí hậu, địa hình và các yếu tố tự nhiên khác.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
22. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc khai thác quá mức tài nguyên rừng nhiệt đới?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu lượng mưa và tăng cường nguy cơ hạn hán.
C. Tăng cường khả năng điều hòa khí hậu toàn cầu.
D. Giảm thiểu hiện tượng xói mòn đất.
23. Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để bảo vệ tài nguyên rừng hiện nay?
A. Trồng rừng thay thế và phục hồi rừng
B. Tăng cường quản lý, chống chặt phá rừng trái phép
C. Phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu phát quang rừng
D. Mở rộng diện tích khai thác gỗ công nghiệp quy mô lớn
24. Vấn đề môi trường nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc khai thác quá mức và không bền vững tài nguyên khoáng sản?
A. Mưa axit
B. Hiệu ứng nhà kính
C. Suy giảm tầng ô-zôn
D. Ô nhiễm đất và nước do chất thải khai thác
25. Khái niệm "phát triển bền vững" nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?
A. Ưu tiên tối đa hóa lợi ích kinh tế ngắn hạn mà không quan tâm đến môi trường.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà bỏ qua các yếu tố kinh tế và xã hội.
D. Khuyến khích khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để để phục vụ phát triển.