Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

1. Trong địa lý du lịch, khái niệm "sức chứa du lịch" (tourism capacity) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng du khách tối đa mà một điểm đến có thể đón nhận mà không gây tác động tiêu cực quá mức.
B. Khả năng cung cấp các dịch vụ ăn uống tại một khu du lịch.
C. Tổng số phòng khách sạn có sẵn trong một thành phố.
D. Số lượng phương tiện giao thông công cộng phục vụ du khách.

2. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào sự "cạnh tranh" của một điểm đến du lịch?

A. Chỉ sự phong phú của các món ăn địa phương.
B. Sự kết hợp hài hòa giữa tài nguyên, cơ sở hạ tầng, dịch vụ, giá cả và hình ảnh thương hiệu.
C. Số lượng khách sạn 5 sao.
D. Khả năng tổ chức các sự kiện thể thao quy mô lớn.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một đặc trưng của "du lịch sinh thái" (ecotourism)?

A. Tập trung vào việc khám phá và bảo tồn thiên nhiên.
B. Giáo dục du khách về tầm quan trọng của môi trường.
C. Tạo ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái địa phương.
D. Mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, "tính thời vụ" (seasonality) đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự thay đổi liên tục của giá cả dịch vụ.
B. Sự biến động về lượng khách du lịch và hoạt động kinh doanh theo các thời điểm khác nhau trong năm.
C. Sự thay đổi của thời tiết tại điểm đến.
D. Sự ra đời của các sản phẩm du lịch mới.

5. Loại hình du lịch nào thường gắn liền với việc khám phá các kỳ quan thiên nhiên, các di sản thế giới và các giá trị văn hóa độc đáo?

A. Du lịch công vụ.
B. Du lịch giải trí.
C. Du lịch khám phá (sightseeing tourism).
D. Du lịch chăm sóc sức khỏe.

6. Khi đánh giá tiềm năng du lịch của một vùng, các nhà quy hoạch thường xem xét những yếu tố nào của "tài nguyên du lịch"?

A. Chỉ các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh được công nhận.
B. Cả các yếu tố tự nhiên, văn hóa, lịch sử và nhân văn hấp dẫn.
C. Chủ yếu là cơ sở hạ tầng kỹ thuật như đường sá, sân bay.
D. Quy mô dân số và mật độ dân cư tại địa phương.

7. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), đâu là mục tiêu cốt lõi của phát triển du lịch bền vững?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho các doanh nghiệp du lịch.
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa cho các thế hệ tương lai.
C. Tăng trưởng số lượng du khách quốc tế một cách không kiểm soát.
D. Phát triển các khu nghỉ dưỡng xa hoa, hiện đại.

8. Sự phát triển của "du lịch MICE" (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có ý nghĩa gì đối với các điểm đến?

A. Chỉ thu hút các doanh nghiệp nhỏ.
B. Góp phần tăng doanh thu, kéo dài mùa vụ và nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của điểm đến.
C. Làm tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng giao thông.
D. Không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.

9. Theo phân tích phổ biến trong ngành du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình trải nghiệm và sự hài lòng của du khách khi đến một điểm đến?

A. Chất lượng cơ sở hạ tầng giao thông kết nối.
B. Sự đa dạng và chất lượng của các dịch vụ du lịch cung ứng.
C. Số lượng các di tích lịch sử và văn hóa được công nhận.
D. Sự nổi tiếng và quảng bá hình ảnh của điểm đến trên truyền thông.

10. Trong các hoạt động du lịch, loại hình nào sau đây thường được coi là có tiềm năng phát triển bền vững cao nhất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương?

A. Du lịch nghỉ dưỡng biển với các khu resort lớn.
B. Du lịch văn hóa, khám phá thiên nhiên và sinh thái.
C. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại sầm uất.
D. Du lịch thể thao mạo hiểm quy mô lớn.

11. Loại hình du lịch nào thường đặt trọng tâm vào việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho du khách?

A. Du lịch mạo hiểm.
B. Du lịch hội nghị.
C. Du lịch chăm sóc sức khỏe và du lịch nghỉ dưỡng (wellness and spa tourism).
D. Du lịch mua sắm.

12. Theo các chuyên gia, xu hướng nào đang định hình tương lai của ngành du lịch?

A. Sự quay trở lại với du lịch truyền thống, không công nghệ.
B. Du lịch trải nghiệm cá nhân hóa, bền vững và có trách nhiệm.
C. Chỉ tập trung vào các điểm đến có chi phí thấp.
D. Tăng trưởng mạnh mẽ của du lịch đại trà, không quản lý.

13. Một trong những yếu tố quan trọng nhất để phát triển "du lịch có trách nhiệm" (responsible tourism) là gì?

A. Tăng cường quảng cáo để thu hút nhiều du khách.
B. Tôn trọng và đóng góp tích cực cho môi trường, văn hóa và cộng đồng địa phương.
C. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của các nhà đầu tư.

14. Sự gia tăng của du lịch trực tuyến (online tourism) đã tác động như thế nào đến ngành du lịch?

A. Làm giảm vai trò của các đại lý lữ hành truyền thống.
B. Tăng cường sự cạnh tranh, minh bạch giá và trao quyền cho người tiêu dùng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc đặt vé máy bay và khách sạn.
D. Không có tác động đáng kể đến ngành du lịch.

15. Du lịch văn hóa có vai trò quan trọng trong việc:

A. Thúc đẩy sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
B. Góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Chỉ tập trung vào việc khai thác các di sản vật thể.
D. Làm suy yếu bản sắc văn hóa địa phương.

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của du lịch nông thôn?

A. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí hiện đại.
B. Tập trung vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, cảnh quan nông nghiệp và lối sống địa phương.
C. Mở rộng các tuyến đường cao tốc kết nối với thành phố lớn.
D. Thu hút đầu tư từ các tập đoàn du lịch quốc tế lớn.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành du lịch toàn cầu trong những thập kỷ gần đây?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và thu nhập khả dụng.
C. Việc mở rộng các tuyến đường hàng không giá rẻ.
D. Sự suy giảm của các kỳ nghỉ lễ truyền thống.

18. Trong ngành du lịch, "thị trường ngách" (niche market) ám chỉ điều gì?

A. Toàn bộ thị trường du lịch quốc tế.
B. Một phân khúc thị trường nhỏ với nhu cầu và sở thích đặc biệt.
C. Chỉ các hoạt động du lịch địa phương.
D. Các điểm du lịch ít được biết đến.

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành du lịch chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố nào?

A. Chỉ các yếu tố kinh tế.
B. Cả các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa và công nghệ.
C. Chỉ các yếu tố văn hóa và xã hội.
D. Chủ yếu là các yếu tố địa lý tự nhiên.

20. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch ở các quốc gia đang phát triển là gì, theo quan điểm của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các điểm đến du lịch truyền thống.
B. Hạn chế về nguồn vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng và chuyên môn cao.
D. Sự biến đổi khí hậu ảnh hưởng tiêu cực đến tài nguyên du lịch.

21. Loại hình du lịch nào có xu hướng tập trung vào việc khám phá, tìm hiểu văn hóa, lịch sử và lối sống của cộng đồng địa phương?

A. Du lịch thể thao.
B. Du lịch MICE (Hội nghị, Khen thưởng, Hội thảo, Triển lãm).
C. Du lịch văn hóa và du lịch cộng đồng.
D. Du lịch ẩm thực.

22. Phân tích vai trò của "điểm đến du lịch" (tourism destination) trong ngành du lịch, đâu là nhận định chính xác nhất?

A. Chỉ là một địa điểm địa lý đơn thuần không có yếu tố thu hút.
B. Là một hệ thống phức hợp bao gồm tài nguyên, cơ sở hạ tầng và dịch vụ tạo nên sức hấp dẫn tổng thể.
C. Chỉ bao gồm các khách sạn và nhà hàng phục vụ du khách.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên không thể can thiệp.

23. Khi một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

A. Chỉ các chợ truyền thống.
B. Hệ thống giao thông thuận tiện, cơ sở lưu trú đạt tiêu chuẩn quốc tế và các dịch vụ hỗ trợ đa ngôn ngữ.
C. Các quy định pháp lý phức tạp.
D. Các lễ hội địa phương chỉ dành cho người dân bản xứ.

24. Trong kinh doanh lữ hành, thuật ngữ "sản phẩm du lịch" (tourism product) thường được hiểu là gì?

A. Chỉ riêng vé máy bay hoặc vé tàu.
B. Là sự kết hợp của các dịch vụ và trải nghiệm mà doanh nghiệp cung cấp cho du khách.
C. Chỉ là các món quà lưu niệm được bán tại điểm du lịch.
D. Là các tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác.

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành "thương hiệu điểm đến" (destination branding)?

A. Chỉ số giá cả của các dịch vụ du lịch.
B. Sự độc đáo, khác biệt và giá trị cảm nhận mà điểm đến mang lại.
C. Số lượng các nhà hàng phục vụ món ăn địa phương.
D. Khả năng cung cấp các tour du lịch giá rẻ.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

1. Trong địa lý du lịch, khái niệm sức chứa du lịch (tourism capacity) đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây đóng góp vào sự cạnh tranh của một điểm đến du lịch?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một đặc trưng của du lịch sinh thái (ecotourism)?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, tính thời vụ (seasonality) đề cập đến hiện tượng gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

5. Loại hình du lịch nào thường gắn liền với việc khám phá các kỳ quan thiên nhiên, các di sản thế giới và các giá trị văn hóa độc đáo?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

6. Khi đánh giá tiềm năng du lịch của một vùng, các nhà quy hoạch thường xem xét những yếu tố nào của tài nguyên du lịch?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

7. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), đâu là mục tiêu cốt lõi của phát triển du lịch bền vững?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

8. Sự phát triển của du lịch MICE (Meetings, Incentives, Conferences, Exhibitions) có ý nghĩa gì đối với các điểm đến?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

9. Theo phân tích phổ biến trong ngành du lịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình trải nghiệm và sự hài lòng của du khách khi đến một điểm đến?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các hoạt động du lịch, loại hình nào sau đây thường được coi là có tiềm năng phát triển bền vững cao nhất, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng địa phương?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

11. Loại hình du lịch nào thường đặt trọng tâm vào việc cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần cho du khách?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

12. Theo các chuyên gia, xu hướng nào đang định hình tương lai của ngành du lịch?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

13. Một trong những yếu tố quan trọng nhất để phát triển du lịch có trách nhiệm (responsible tourism) là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

14. Sự gia tăng của du lịch trực tuyến (online tourism) đã tác động như thế nào đến ngành du lịch?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

15. Du lịch văn hóa có vai trò quan trọng trong việc:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững của du lịch nông thôn?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy sự tăng trưởng của ngành du lịch toàn cầu trong những thập kỷ gần đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

18. Trong ngành du lịch, thị trường ngách (niche market) ám chỉ điều gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

19. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành du lịch chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

20. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch ở các quốc gia đang phát triển là gì, theo quan điểm của Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO)?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình du lịch nào có xu hướng tập trung vào việc khám phá, tìm hiểu văn hóa, lịch sử và lối sống của cộng đồng địa phương?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

22. Phân tích vai trò của điểm đến du lịch (tourism destination) trong ngành du lịch, đâu là nhận định chính xác nhất?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

23. Khi một điểm đến du lịch muốn thu hút khách du lịch quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

24. Trong kinh doanh lữ hành, thuật ngữ sản phẩm du lịch (tourism product) thường được hiểu là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 36 Địa lý ngành du lịch

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành thương hiệu điểm đến (destination branding)?