Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 31 Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai
Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 31 Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai
1. Tác động của công nghiệp đến sinh vật có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính?
A. Tăng cường các khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải công nghiệp.
C. Phá hủy môi trường sống, ô nhiễm nguồn nước và không khí.
D. Thúc đẩy các chương trình bảo tồn loài.
2. Cơ sở lý luận nào giải thích tại sao việc gia tăng các hoạt động công nghiệp thường đi kèm với sự gia tăng ô nhiễm tiếng ồn?
A. Máy móc công nghiệp hoạt động trong môi trường tĩnh lặng.
B. Các quy trình sản xuất hiện đại hầu hết không tạo ra tiếng động.
C. Sự vận hành của máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải trong sản xuất.
D. Hoạt động công nghiệp giúp thanh lọc âm thanh.
3. Tác động của công nghiệp đến đất đai chủ yếu biểu hiện ở khía cạnh nào?
A. Tăng độ phì nhiêu của đất.
B. Thoái hóa đất do ô nhiễm hóa chất và mất lớp đất mặt.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
D. Cải thiện cấu trúc đất.
4. Trong các loại ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp gây ra, ô nhiễm không khí thường biểu hiện dưới dạng nào là chủ yếu?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Thải ra các khí độc hại như CO2, SO2, bụi mịn.
C. Giảm lượng nước ngầm do bay hơi.
D. Gia tăng bức xạ mặt trời.
5. Năng lượng thủy điện, một dạng năng lượng tái tạo, có thể gây ra những tác động môi trường nào cần lưu ý?
A. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
B. Thay đổi chế độ dòng chảy, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh và di cư của cá.
C. Làm tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển.
D. Gây ô nhiễm tiếng ồn lan rộng.
6. Khi nói về định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai, khái niệm "công nghiệp 4.0" nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Sản xuất thủ công truyền thống.
B. Tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và kết nối số.
C. Tăng cường lao động chân tay.
D. Sử dụng công nghệ lỗi thời.
7. Vai trò của công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường là gì?
A. Tăng cường sử dụng các vật liệu gây ô nhiễm.
B. Thúc đẩy các quy trình sản xuất lạc hậu.
C. Cung cấp giải pháp xử lý chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
8. Công nghiệp hóa hiện đại hóa có thể gây ra vấn đề gì nghiêm trọng đối với tài nguyên nước?
A. Làm tăng lượng nước ngọt tự nhiên.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp.
C. Giảm nhu cầu sử dụng nước trong sản xuất.
D. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
9. Trong các loại năng lượng tái tạo, năng lượng sinh khối (ví dụ: đốt gỗ, rác hữu cơ) có ưu điểm là gì?
A. Không phát thải bất kỳ loại khí nào.
B. Là nguồn năng lượng có thể tái tạo và sử dụng chất thải hữu cơ.
C. Không gây ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
D. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
10. Theo phân tích phổ biến về tác động môi trường của công nghiệp, đâu là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất của hoạt động khai thác khoáng sản đối với cảnh quan tự nhiên?
A. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
B. Tạo ra các hồ nước ngọt nhân tạo có giá trị thẩm mỹ.
C. Gây ra sự biến đổi cảnh quan, hình thành các hố sâu và bãi thải.
D. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh mỏ.
11. Việc phát triển năng lượng tái tạo mang lại lợi ích quan trọng nào cho môi trường so với năng lượng hóa thạch truyền thống?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
C. Tăng nguy cơ cạn kiệt tài nguyên.
D. Phụ thuộc vào nguồn cung không ổn định.
12. Theo phân tích về tác động môi trường của công nghiệp, hiện tượng "mưa axit" chủ yếu là do sự kết hợp của những loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy và Nitơ.
B. Carbon dioxide và hơi nước.
C. Lưu huỳnh dioxide và oxit nitơ.
D. Ozone và Argon.
13. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng địa nhiệt có đặc điểm gì nổi bật?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết bên ngoài.
B. Có thể khai thác liên tục bất kể ngày đêm.
C. Gây phát thải khí CO2 lớn.
D. Yêu cầu diện tích đất lớn để xây dựng nhà máy.
14. Đâu là một thách thức lớn trong việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo trên quy mô toàn cầu?
A. Chi phí vận hành thấp.
B. Nguồn cung dồi dào và ổn định.
C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và tính không liên tục của một số nguồn.
D. Ít yêu cầu về công nghệ tiên tiến.
15. Tác động tiêu cực của công nghiệp đến đa dạng sinh học thường xảy ra thông qua những cơ chế nào?
A. Tạo ra các môi trường sống mới thuận lợi cho sinh vật.
B. Phá hủy môi trường sống, gây ô nhiễm và khai thác quá mức.
C. Tăng cường sự phong phú của các loài.
D. Cải thiện chất lượng nước và không khí.
16. Đâu là một ví dụ về "công nghiệp xanh" trong thực tiễn?
A. Sử dụng các quy trình sản xuất gây ô nhiễm nặng.
B. Áp dụng công nghệ tái chế nước thải công nghiệp để tái sử dụng.
C. Tăng cường đốt nhiên liệu hóa thạch.
D. Mở rộng diện tích đất cho các nhà máy không có hệ thống xử lý chất thải.
17. Định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang các ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản thô.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
C. Công nghiệp công nghệ cao, công nghiệp sinh học, công nghiệp vật liệu mới.
D. Công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng và gây ô nhiễm.
18. Đâu là một trong những định hướng quan trọng của phát triển công nghiệp bền vững?
A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
B. Đẩy mạnh tiêu thụ tài nguyên không tái tạo.
C. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng và tái chế.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
19. Định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai nhấn mạnh vào yếu tố nào để đảm bảo sự bền vững?
A. Tăng trưởng sản xuất bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
C. Phát triển công nghiệp xanh, công nghệ sạch.
D. Ưu tiên khai thác cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
20. Năng lượng tái tạo được định nghĩa là nguồn năng lượng được tạo ra từ các quá trình tự nhiên có khả năng phục hồi liên tục. Đâu là ví dụ điển hình về năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng từ khí đốt tự nhiên.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng từ than đá.
21. Trong các nguồn năng lượng tái tạo, năng lượng gió có ưu điểm nổi bật nào?
A. Hoạt động ổn định bất kể điều kiện thời tiết.
B. Dễ dàng lắp đặt ở mọi địa hình.
C. Không gây tiếng ồn và ảnh hưởng đến cảnh quan.
D. Là nguồn năng lượng sạch, không phát thải.
22. Đâu là biểu hiện của sự phát triển công nghiệp theo hướng "xanh"?
A. Sử dụng tối đa nhiên liệu hóa thạch.
B. Tăng cường phát thải chất ô nhiễm.
C. Áp dụng các công nghệ sạch, giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả.
D. Tập trung vào các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
23. Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Giảm thiểu ô nhiễm cục bộ.
C. Tập trung ô nhiễm không khí, nước, đất và tiếng ồn tại một khu vực.
D. Tạo ra không gian xanh rộng lớn.
24. Đâu là một trong những thách thức của việc phát triển năng lượng tái tạo ở các quốc gia đang phát triển?
A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
B. Thiếu công nghệ tiên tiến.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và công nghệ.
D. Ít tiềm năng về tài nguyên năng lượng tái tạo.
25. Theo định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai, vai trò của "kinh tế số" là gì?
A. Giảm thiểu vai trò của công nghệ thông tin.
B. Thúc đẩy các hoạt động sản xuất truyền thống, thiếu ứng dụng công nghệ.
C. Tích hợp công nghệ số vào mọi khâu của sản xuất và quản lý.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào lao động thủ công.