Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

1. Ngành công nghiệp nào thường được xem là "ngành công nghiệp mũi nhọn" của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhờ vào khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, thúc đẩy đổi mới công nghệ và có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các ngành kinh tế khác?

A. Ngành công nghiệp chế biến nông sản.
B. Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản.
C. Ngành công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: điện tử, viễn thông, công nghệ sinh học).
D. Ngành công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.

2. Việc một quốc gia có nhiều ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ và đa dạng cho thấy điều gì?

A. Quốc gia đó có nền kinh tế kém phát triển.
B. Quốc gia đó có cơ cấu kinh tế không cân đối.
C. Quốc gia đó có nền kinh tế tương đối phát triển và có khả năng cạnh tranh cao.
D. Quốc gia đó chỉ tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.

3. Khi phân tích địa lý một ngành công nghiệp, yếu tố nào thường được xem xét để đánh giá mức độ hiện đại và khả năng cạnh tranh của ngành đó?

A. Số lượng công nhân trực tiếp sản xuất.
B. Tỉ lệ ứng dụng công nghệ mới, tự động hóa và R&D (Nghiên cứu và Phát triển).
C. Số lượng các làng nghề truyền thống liên quan.
D. Mức độ phụ thuộc vào thị trường nội địa.

4. Đâu là xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng tái tạo trên thế giới hiện nay?

A. Giảm dần sự đầu tư do chi phí sản xuất cao.
B. Tăng cường phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính.
C. Chỉ tập trung ở các quốc gia có nguồn tài nguyên thủy điện dồi dào.
D. Bị hạn chế bởi các quy định quốc tế về an ninh năng lượng.

5. Ngành công nghiệp nào thường được đặt gần các trung tâm nghiên cứu khoa học và các trường đại học kỹ thuật để tận dụng nguồn nhân lực và kết quả nghiên cứu?

A. Công nghiệp sản xuất xi măng.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp công nghệ cao (ví dụ: công nghệ thông tin, công nghệ sinh học).
D. Công nghiệp sản xuất giấy.

6. Việc toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến ngành công nghiệp ở nhiều quốc gia?

A. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia về sản xuất và thương mại.
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa, phân công lao động quốc tế và gia tăng cạnh tranh.
C. Hạn chế việc chuyển giao công nghệ và vốn đầu tư.
D. Chỉ có lợi cho các quốc gia có nền công nghiệp phát triển từ trước.

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí của một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, đặc biệt là các công đoạn lắp ráp cuối cùng?

A. Gần nguồn nguyên liệu quặng sắt.
B. Gần thị trường tiêu thụ sản phẩm.
C. Gần nguồn lao động có kỹ năng và cơ sở hạ tầng giao thông thuận lợi.
D. Gần các trường đại học nghiên cứu về vật liệu mới.

8. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu cơ bản cho các ngành công nghiệp khác như xây dựng, sản xuất vật liệu, hóa chất?

A. Công nghiệp hàng không vũ trụ.
B. Công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản (công nghiệp nặng).
C. Công nghiệp du lịch.
D. Công nghiệp phần mềm.

9. Việc phát triển công nghiệp hóa dầu thường gắn liền với yếu tố nào sau đây?

A. Gần các vùng trồng lúa nước.
B. Gần các mỏ dầu khí hoặc các cảng biển nhập khẩu dầu thô.
C. Gần các khu rừng nguyên sinh.
D. Gần các nhà máy thủy điện lớn.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế cạnh tranh chính của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam hiện nay?

A. Nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công cạnh tranh.
B. Thị trường nội địa ngày càng mở rộng.
C. Nguồn cung ứng linh kiện phụ tùng nội địa phong phú và hiện đại.
D. Chính sách ưu đãi thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp ô tô.

11. Việc lựa chọn vị trí đặt nhà máy luyện kim thường ưu tiên yếu tố nào sau đây?

A. Gần các khu du lịch sinh thái.
B. Gần các nguồn nguyên liệu quặng kim loại và nguồn năng lượng lớn.
C. Gần các thành phố có mật độ dân số thấp.
D. Gần các vùng trồng cây lương thực.

12. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ngành công nghiệp?

A. Chỉ quan trọng đối với ngành công nghiệp khai thác.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và kết nối thị trường.
C. Làm tăng chi phí sản xuất do yêu cầu đầu tư lớn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quy trình sản xuất.

13. Cơ cấu ngành công nghiệp hiện đại thường có xu hướng dịch chuyển theo hướng nào?

A. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp nặng, thâm dụng vốn và công nghệ lạc hậu.
B. Giảm tỉ trọng các ngành dịch vụ và tăng tỉ trọng các ngành khai khoáng.
C. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, đặc biệt là công nghệ cao và dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thiên nhiên.

14. Ngành công nghiệp nào có mức độ phụ thuộc cao vào nguồn nước và có thể gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt?

A. Công nghiệp sản xuất phần mềm.
B. Công nghiệp dệt may và nhuộm.
C. Công nghiệp khai thác kim cương.
D. Công nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em.

15. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là có hàm lượng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thường có tính quốc tế hóa cao?

A. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ thủ công.
B. Công nghiệp sản xuất máy bay và vũ trụ.
C. Công nghiệp khai thác hải sản.
D. Công nghiệp dệt may thủ công.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ (supplier industries)?

A. Nhu cầu giảm chi phí sản xuất và tăng hiệu quả cho ngành công nghiệp chính.
B. Sự phát triển của công nghệ cho phép chuyên môn hóa sâu hơn.
C. Cạnh tranh gia tăng trên thị trường toàn cầu.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu nội địa.

17. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng ngày càng lớn đến việc lựa chọn địa điểm và quy trình sản xuất trong các ngành công nghiệp hiện đại?

A. Chi phí thuê đất ở các vùng sâu vùng xa.
B. Các quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
C. Sự cạnh tranh từ các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của các nước phát triển.

18. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là ít gây ô nhiễm môi trường, không đòi hỏi diện tích lớn và có thể đặt ở các khu vực đô thị hoặc gần các trung tâm dịch vụ?

A. Công nghiệp luyện gang thép.
B. Công nghiệp hóa chất độc hại.
C. Công nghiệp dịch vụ (ví dụ: phần mềm, thiết kế, tài chính).
D. Công nghiệp khai thác đá.

19. Một trong những đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp thực phẩm chế biến là:

A. Phụ thuộc chủ yếu vào nguồn năng lượng hạt nhân.
B. Thường có tính phân tán, gắn liền với vùng nguyên liệu nông, lâm, thủy sản.
C. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu rất thấp.
D. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn có dân cư đông đúc.

20. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sản phẩm dễ hư hỏng, cần được vận chuyển nhanh chóng và thường đặt nhà máy gần vùng nguyên liệu tươi sống hoặc thị trường tiêu thụ?

A. Công nghiệp khai thác kim cương.
B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
C. Công nghiệp chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Công nghiệp sản xuất máy tính.

21. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sản phẩm có khối lượng hoặc thể tích lớn, giá trị thấp, do đó việc vận chuyển tốn kém và thường đặt nhà máy gần nguồn nguyên liệu?

A. Công nghiệp điện tử.
B. Công nghiệp chế biến gỗ.
C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
D. Công nghiệp sản xuất dược phẩm.

22. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung tại các vùng có nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp và có kinh nghiệm trong sản xuất?

A. Công nghiệp sản xuất máy bay.
B. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng (ví dụ: quần áo, giày dép).
C. Công nghiệp sản xuất chip bán dẫn.
D. Công nghiệp sản xuất thiết bị y tế công nghệ cao.

23. Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung mang lại lợi ích nào sau đây cho hoạt động sản xuất công nghiệp?

A. Làm tăng đáng kể ô nhiễm môi trường lan tỏa ra các khu vực dân cư.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp dịch vụ công cộng, hạ tầng và thu hút đầu tư.
C. Thúc đẩy sự phát triển tự phát của các làng nghề truyền thống.
D. Giảm sự phụ thuộc vào lao động địa phương.

24. Ngành công nghiệp nào thường yêu cầu nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao, tỉ mỉ và chính xác trong từng công đoạn sản xuất?

A. Công nghiệp khai thác than.
B. Công nghiệp sản xuất đồng hồ đeo tay và trang sức.
C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
D. Công nghiệp khai thác dầu khí.

25. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững đang đặt ra yêu cầu gì đối với các ngành công nghiệp truyền thống?

A. Tiếp tục khai thác tài nguyên không tái tạo một cách ồ ạt.
B. Thay đổi công nghệ sản xuất, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng cường sản xuất các mặt hàng sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch.
D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành công nghiệp nào thường được xem là ngành công nghiệp mũi nhọn của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhờ vào khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao, thúc đẩy đổi mới công nghệ và có tác động lan tỏa mạnh mẽ đến các ngành kinh tế khác?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Việc một quốc gia có nhiều ngành công nghiệp phát triển mạnh mẽ và đa dạng cho thấy điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích địa lý một ngành công nghiệp, yếu tố nào thường được xem xét để đánh giá mức độ hiện đại và khả năng cạnh tranh của ngành đó?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng tái tạo trên thế giới hiện nay?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành công nghiệp nào thường được đặt gần các trung tâm nghiên cứu khoa học và các trường đại học kỹ thuật để tận dụng nguồn nhân lực và kết quả nghiên cứu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Việc toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến ngành công nghiệp ở nhiều quốc gia?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí của một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, đặc biệt là các công đoạn lắp ráp cuối cùng?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Ngành công nghiệp nào có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên vật liệu cơ bản cho các ngành công nghiệp khác như xây dựng, sản xuất vật liệu, hóa chất?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Việc phát triển công nghiệp hóa dầu thường gắn liền với yếu tố nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế cạnh tranh chính của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam hiện nay?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Việc lựa chọn vị trí đặt nhà máy luyện kim thường ưu tiên yếu tố nào sau đây?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ngành công nghiệp?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Cơ cấu ngành công nghiệp hiện đại thường có xu hướng dịch chuyển theo hướng nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Ngành công nghiệp nào có mức độ phụ thuộc cao vào nguồn nước và có thể gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nếu không được quản lý tốt?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là có hàm lượng công nghệ cao, đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thường có tính quốc tế hóa cao?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ (supplier industries)?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng ngày càng lớn đến việc lựa chọn địa điểm và quy trình sản xuất trong các ngành công nghiệp hiện đại?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là ít gây ô nhiễm môi trường, không đòi hỏi diện tích lớn và có thể đặt ở các khu vực đô thị hoặc gần các trung tâm dịch vụ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những đặc điểm nổi bật của ngành công nghiệp thực phẩm chế biến là:

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sản phẩm dễ hư hỏng, cần được vận chuyển nhanh chóng và thường đặt nhà máy gần vùng nguyên liệu tươi sống hoặc thị trường tiêu thụ?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Ngành công nghiệp nào có đặc điểm là sản phẩm có khối lượng hoặc thể tích lớn, giá trị thấp, do đó việc vận chuyển tốn kém và thường đặt nhà máy gần nguồn nguyên liệu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Ngành công nghiệp nào có xu hướng tập trung tại các vùng có nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp và có kinh nghiệm trong sản xuất?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung mang lại lợi ích nào sau đây cho hoạt động sản xuất công nghiệp?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Ngành công nghiệp nào thường yêu cầu nguồn lao động có trình độ kỹ thuật cao, tỉ mỉ và chính xác trong từng công đoạn sản xuất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 29 Địa lý một ngành công nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Việc chuyển đổi sang nền kinh tế xanh và phát triển bền vững đang đặt ra yêu cầu gì đối với các ngành công nghiệp truyền thống?

Xem kết quả