1. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành nuôi trồng thủy sản?
A. Khai thác cá ngừ đại dương.
B. Nuôi tôm sú trong ao.
C. Đánh bắt hải sản bằng lưới vây.
D. Thu hoạch rong biển từ biển tự nhiên.
2. Sự suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái thủy sản có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Giảm năng suất và sản lượng thủy sản.
B. Tăng cường khả năng chống chịu của sinh vật thủy sinh.
C. Cải thiện chất lượng nước biển.
D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản.
3. Thành tựu nổi bật nhất của ngành lâm nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây là:
A. Tăng diện tích che phủ rừng và giảm nạn phá rừng.
B. Giảm sản lượng khai thác gỗ.
C. Phát triển mạnh ngành du lịch rừng.
D. Tăng cường nhập khẩu gỗ.
4. Quốc gia nào sau đây là một trong những nước xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới?
A. Việt Nam.
B. Thụy Sĩ.
C. Canada.
D. Ai Cập.
5. Vai trò của việc quản lý rừng cộng đồng trong phát triển lâm nghiệp bền vững là gì?
A. Nâng cao ý thức bảo vệ rừng và tăng cường hiệu quả sử dụng tài nguyên rừng.
B. Tập trung toàn bộ quyền khai thác vào nhà nước.
C. Ưu tiên khai thác gỗ quy mô lớn.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân địa phương.
6. Ngành lâm nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp nào?
A. Công nghiệp chế biến gỗ và giấy.
B. Công nghiệp khai khoáng.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp điện tử.
7. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu do biến đổi khí hậu có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến ngành thủy sản?
A. Gây hiện tượng nước biển nóng lên, làm chết các loài thủy sản nhạy cảm với nhiệt độ.
B. Làm tăng nguồn thức ăn tự nhiên cho các loài cá.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc nuôi trồng thủy sản ở các vùng cực.
D. Giảm nguy cơ xuất hiện các dịch bệnh thủy sản.
8. Hoạt động nào sau đây có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng nhất đối với ngành thủy sản?
A. Sử dụng hóa chất và kháng sinh không đúng liều lượng trong nuôi trồng.
B. Khai thác thủy sản bằng phương pháp thủ công.
C. Nuôi trồng thủy sản theo quy mô hộ gia đình.
D. Phát triển du lịch biển.
9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến mùa vụ và sản lượng cá nước ngọt?
A. Chế độ nhiệt và nguồn nước.
B. Sự có mặt của các loài chim săn mồi.
C. Nguồn thức ăn tự nhiên trong ao hồ.
D. Kỹ thuật đánh bắt của ngư dân.
10. Sự thay đổi của dòng chảy và nhiệt độ nước biển là những yếu tố có ảnh hưởng trực tiếp đến:
A. Sự phân bố và sinh sản của các loài thủy sản.
B. Sự phát triển của các loài cây lấy gỗ.
C. Tốc độ tăng trưởng của rừng trồng.
D. Khả năng chống cháy rừng.
11. Loại hình rừng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phòng hộ đầu nguồn sông ngòi và chống xói mòn đất?
A. Rừng phòng hộ.
B. Rừng sản xuất.
C. Rừng đặc dụng.
D. Rừng ngập mặn.
12. Ngành lâm nghiệp đóng vai trò chủ yếu nào trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên?
A. Tạo ra nguồn nước ngọt và điều hòa khí hậu.
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
C. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân.
D. Phát triển du lịch sinh thái.
13. Đâu là hoạt động chủ yếu của ngành lâm nghiệp?
A. Trồng, chăm sóc, khai thác và chế biến gỗ.
B. Nuôi cá và tôm trong ao hồ.
C. Đánh bắt hải sản ở vùng biển xa.
D. Chế biến thức ăn gia súc.
14. Vùng nào trên thế giới có diện tích rừng nhiệt đới ẩm lớn nhất, đóng góp quan trọng cho ngành lâm nghiệp toàn cầu?
A. Lưu vực sông Amazon (Nam Mỹ).
B. Vùng ôn đới Bắc Mỹ.
C. Khu vực Địa Trung Hải.
D. Cao nguyên Siberia.
15. Ngành thủy sản có ý nghĩa quan trọng đối với nền kinh tế Việt Nam vì:
A. Cung cấp nguồn protein thiết yếu và tạo nguồn thu ngoại tệ lớn.
B. Là ngành duy nhất tạo ra việc làm ở vùng ven biển.
C. Chỉ đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
D. Không đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu.
16. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những sản phẩm chính của ngành lâm nghiệp?
A. Củi và than.
B. Thực phẩm chế biến từ cá.
C. Giấy và bột giấy.
D. Đồ nội thất bằng gỗ.
17. Ngành thủy sản Việt Nam có thế mạnh đặc biệt nào?
A. Nguồn lợi hải sản phong phú và bờ biển dài.
B. Khả năng nuôi trồng trên sa mạc.
C. Sự khan hiếm nguồn nước ngọt.
D. Ít có tiềm năng phát triển thủy sản nước lợ.
18. Ngành thủy sản có đặc điểm nổi bật nào so với các ngành nông nghiệp khác?
A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và môi trường nước.
B. Chủ yếu dựa vào đất đai màu mỡ.
C. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định sự phân bố và phát triển của ngành lâm nghiệp trên phạm vi toàn cầu?
A. Khí hậu và đất đai.
B. Trình độ khoa học công nghệ.
C. Nhu cầu thị trường trong nước.
D. Chính sách của nhà nước.
20. Vùng nào trên thế giới có ngành lâm nghiệp phát triển mạnh mẽ nhất về sản lượng khai thác gỗ?
A. Châu Á.
B. Châu Mỹ.
C. Châu Âu.
D. Châu Phi.
21. Vấn đề môi trường nào đang là mối quan tâm hàng đầu đối với ngành thủy sản trên toàn cầu?
A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và nông nghiệp.
B. Sự phát triển quá nhanh của các loài tảo độc.
C. Thiếu hụt lao động có kinh nghiệm.
D. Giá cả thức ăn chăn nuôi tăng cao.
22. Để phát triển bền vững ngành thủy sản, cần chú trọng vào giải pháp nào sau đây?
A. Áp dụng các quy trình nuôi trồng thân thiện với môi trường và quản lý dịch bệnh hiệu quả.
B. Tăng cường khai thác các loài thủy sản có giá trị cao.
C. Mở rộng diện tích nuôi trồng ở các khu vực nhạy cảm về môi trường.
D. Giảm thiểu các quy định về an toàn thực phẩm.
23. Thách thức lớn nhất mà ngành lâm nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt là gì?
A. Tình trạng khai thác gỗ trái phép và phá rừng.
B. Thiếu lao động có tay nghề.
C. Cạnh tranh gay gắt từ ngành chăn nuôi.
D. Nhu cầu tiêu thụ gỗ ngày càng giảm.
24. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để chống lại tình trạng suy thoái rừng và sa mạc hóa ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Trồng cây gây rừng và khoanh nuôi tái sinh.
B. Tăng cường khai thác gỗ để lấy nguyên liệu.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp.
D. Phát triển chăn nuôi gia súc trên diện rộng.
25. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển rừng bền vững?
A. Cân bằng giữa khai thác kinh tế, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích xã hội.
B. Tối đa hóa sản lượng gỗ khai thác trong thời gian ngắn nhất.
C. Chuyển đổi đất rừng sang các mục đích phi lâm nghiệp.
D. Hạn chế tối đa các hoạt động kinh tế liên quan đến rừng.