Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

1. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi khi so sánh với ngành trồng trọt?

A. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên.
B. Sản xuất mang tính thời vụ rõ rệt hơn.
C. Sản phẩm có thể bảo quản và vận chuyển dễ dàng hơn.
D. Ít phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ.

2. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp?

A. Mở rộng diện tích canh tác.
B. Ứng dụng các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu tốt và công nghệ canh tác tiên tiến.
C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ.

3. Đâu là vai trò của ngành nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Chỉ cung cấp lương thực, thực phẩm.
B. Là nguồn cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp và tạo việc làm, thu nhập cho một bộ phận lớn dân cư.
C. Chỉ có vai trò ở các nước nghèo.
D. Là ngành kinh tế duy nhất của quốc gia.

4. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ đất nông nghiệp khỏi bị bạc màu và thoái hóa?

A. Canh tác liên tục một loại cây trồng.
B. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu.
C. Thực hiện luân canh, xen canh, kết hợp với bón phân hữu cơ và xây dựng bờ vùng, bờ thửa.
D. Phát quang rừng để mở rộng diện tích canh tác.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa, đặc biệt là trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất?

A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa.
C. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
D. Chính sách hỗ trợ nông dân vay vốn.

6. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp ở các vùng khô hạn, bán khô hạn?

A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
B. Nguồn nước hạn chế và chất lượng đất kém.
C. Giá cả nông sản thấp.
D. Thiếu thị trường tiêu thụ.

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi gia súc ở nhiều quốc gia hiện nay?

A. Sự bùng nổ của ngành trồng trọt.
B. Chi phí thức ăn chăn nuôi ngày càng tăng và vấn đề dịch bệnh.
C. Nhu cầu tiêu thụ thịt giảm.
D. Thiếu đất chăn thả.

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp?

A. Tăng liều lượng sử dụng thuốc.
B. Sử dụng thuốc có nguồn gốc hóa học mạnh.
C. Ưu tiên sử dụng thuốc sinh học, thuốc có nguồn gốc thảo mộc và áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM).
D. Chỉ sử dụng thuốc khi cây trồng bị nhiễm bệnh nặng.

9. Cơ giới hóa trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Tăng cường phụ thuộc vào lao động thủ công.
B. Giảm hiệu quả sử dụng đất.
C. Nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí và thời gian sản xuất.
D. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường.

10. Trong các loại hình nông nghiệp, loại hình nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa hóa chất và tập trung vào sự bền vững của hệ sinh thái?

A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Nông nghiệp quảng canh.
C. Nông nghiệp bền vững/hữu cơ.
D. Nông nghiệp hàng hóa.

11. Sự gia tăng dân số thế giới đặt ra yêu cầu gì đối với ngành nông nghiệp?

A. Giảm sản lượng nông sản.
B. Tăng cường sản xuất lương thực, thực phẩm và các sản phẩm nông nghiệp khác để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
C. Chuyển dịch hoàn toàn sang công nghiệp.
D. Giảm diện tích đất canh tác.

12. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành trồng trọt thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các quốc gia nào?

A. Các nước phát triển có nền công nghiệp mạnh.
B. Các nước đang phát triển có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
C. Các nước có khí hậu ôn đới lạnh.
D. Các quốc đảo có diện tích nhỏ.

13. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp toàn cầu, đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và bền vững?

A. Sự suy giảm dân số thế giới.
B. Biến đổi khí hậu, suy thoái tài nguyên đất và nước, và nhu cầu lương thực ngày càng tăng.
C. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
D. Giá phân bón giảm mạnh.

14. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng chuyên môn hóa, thâm canh, luân canh góp phần:

A. Làm giảm năng suất và chất lượng nông sản.
B. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại.
C. Nâng cao hiệu quả kinh tế, sử dụng đất và nước hợp lý, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.

15. Ngành nông nghiệp đóng vai trò nền tảng, cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống và là nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp cũng đối mặt với nhiều thách thức. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành nông nghiệp?

A. Sản xuất mang tính thời vụ.
B. Chịu ảnh hưởng lớn của điều kiện tự nhiên.
C. Sản xuất tập trung, quy mô lớn với trình độ công nghệ cao.
D. Có vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu.

16. Đâu là đặc điểm của nông nghiệp thâm canh so với nông nghiệp quảng canh?

A. Sử dụng ít vốn, lao động và công nghệ.
B. Tập trung vào việc tăng năng suất trên một đơn vị diện tích thông qua đầu tư nhiều vốn, lao động và áp dụng khoa học kỹ thuật.
C. Chủ yếu dựa vào khai thác tài nguyên đất và nước tự nhiên.
D. Quy mô sản xuất nhỏ, phân tán.

17. Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý tốt?

A. Trồng lúa nước.
B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
C. Trồng cây ăn quả.
D. Trồng rừng.

18. Ngành lâm nghiệp có vai trò gì trong hệ thống nông nghiệp và phát triển bền vững?

A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ.
B. Góp phần điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, nguồn nước và cung cấp lâm sản.
C. Tạo ra nhiều việc làm hơn ngành trồng trọt.
D. Không liên quan đến các ngành nông nghiệp khác.

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định cơ cấu ngành nông nghiệp của một quốc gia, đặc biệt là trong việc lựa chọn cây trồng và vật nuôi chủ lực?

A. Nhu cầu thị trường trong nước và quốc tế.
B. Trình độ khoa học công nghệ.
C. Chính sách khuyến khích của nhà nước.
D. Lịch sử và truyền thống canh tác.

20. Thủy sản là một ngành quan trọng trong nông nghiệp. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành thủy sản?

A. Chăn nuôi gia cầm.
B. Trồng rừng.
C. Nuôi trồng và đánh bắt hải sản.
D. Trồng cây công nghiệp.

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa?

A. Sự phụ thuộc vào thị trường địa phương.
B. Nhu cầu tiêu dùng tại chỗ.
C. Sự phát triển của thị trường tiêu thụ rộng lớn và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất tự cung tự cấp.

22. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển nông nghiệp bền vững?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu lương thực cho dân số ngày càng tăng mà không làm suy thoái môi trường và đảm bảo lợi ích cho thế hệ tương lai.
C. Tăng cường xuất khẩu nông sản sang các thị trường khó tính.
D. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen.

23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại cây trồng trên thế giới?

A. Trình độ phát triển của ngành công nghiệp.
B. Đặc điểm của khí hậu và thổ nhưỡng.
C. Mật độ dân số.
D. Chính sách thương mại quốc tế.

24. Việc canh tác trên đất dốc cần chú trọng biện pháp nào để chống xói mòn và rửa trôi đất?

A. Phát quang toàn bộ thảm thực vật.
B. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang và trồng cây chắn đất.
C. Tăng cường tưới tiêu bằng dòng chảy xiết.
D. Sử dụng thuốc diệt cỏ.

25. Các nước đang phát triển thường có đặc điểm nổi bật về ngành nông nghiệp là gì?

A. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao.
B. Năng suất lao động nông nghiệp thấp, phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.
C. Đã ứng dụng rộng rãi công nghệ cao và tự động hóa.
D. Sản xuất chủ yếu cho xuất khẩu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành chăn nuôi khi so sánh với ngành trồng trọt?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

2. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là vai trò của ngành nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là biện pháp quan trọng để bảo vệ đất nông nghiệp khỏi bị bạc màu và thoái hóa?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại hóa, đặc biệt là trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp ở các vùng khô hạn, bán khô hạn?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành chăn nuôi gia súc ở nhiều quốc gia hiện nay?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

9. Cơ giới hóa trong nông nghiệp mang lại lợi ích nào sau đây?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các loại hình nông nghiệp, loại hình nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, hạn chế tối đa hóa chất và tập trung vào sự bền vững của hệ sinh thái?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

11. Sự gia tăng dân số thế giới đặt ra yêu cầu gì đối với ngành nông nghiệp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

12. Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành trồng trọt thường chiếm tỷ trọng lớn nhất ở các quốc gia nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

13. Vấn đề nào sau đây đang là thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp toàn cầu, đòi hỏi các giải pháp sáng tạo và bền vững?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

14. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng chuyên môn hóa, thâm canh, luân canh góp phần:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

15. Ngành nông nghiệp đóng vai trò nền tảng, cung cấp các sản phẩm thiết yếu cho đời sống và là nguồn nguyên liệu quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp khác. Tuy nhiên, ngành nông nghiệp cũng đối mặt với nhiều thách thức. Đâu KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành nông nghiệp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm của nông nghiệp thâm canh so với nông nghiệp quảng canh?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động nông nghiệp nào sau đây có khả năng gây ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý tốt?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

18. Ngành lâm nghiệp có vai trò gì trong hệ thống nông nghiệp và phát triển bền vững?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định cơ cấu ngành nông nghiệp của một quốc gia, đặc biệt là trong việc lựa chọn cây trồng và vật nuôi chủ lực?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

20. Thủy sản là một ngành quan trọng trong nông nghiệp. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành thủy sản?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của nông nghiệp hàng hóa?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là mục tiêu chính của việc phát triển nông nghiệp bền vững?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các loại cây trồng trên thế giới?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

24. Việc canh tác trên đất dốc cần chú trọng biện pháp nào để chống xói mòn và rửa trôi đất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 24 Địa lý ngành nông nghiệp

Tags: Bộ đề 1

25. Các nước đang phát triển thường có đặc điểm nổi bật về ngành nông nghiệp là gì?

Xem kết quả