1. Nguồn lực nào là yếu tố đầu tiên và cơ bản nhất để hình thành nên các nguồn lực khác trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn vốn.
C. Công nghệ.
D. Con người.
2. Theo phân tích phổ biến về các nguồn lực phát triển kinh tế, nguồn lực nào sau đây được xem là yếu tố quyết định hàng đầu trong việc tạo ra sự tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu kinh tế ở hầu hết các quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
C. Nguồn lao động có chất lượng và trình độ cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
3. Trong nền kinh tế tri thức, nguồn lực nào trở thành yếu tố sản xuất quan trọng nhất?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn vốn tài chính.
C. Thông tin và tri thức.
D. Sức lao động cơ bắp.
4. Việc gia tăng đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề nghiệp nhằm mục đích chính là gì trong phát triển kinh tế?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
5. Theo quan điểm của kinh tế học, nguồn lực nào có thể bị cạn kiệt nếu khai thác không bền vững?
A. Nguồn vốn con người.
B. Nguồn vốn tri thức.
C. Tài nguyên không tái tạo (như khoáng sản).
D. Tài nguyên tái tạo (như rừng nếu quản lý tốt).
6. Nguồn lực nào đóng vai trò là "xương sống" của một nền kinh tế công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
A. Tài nguyên đất đai màu mỡ.
B. Nguồn vốn đầu tư.
C. Nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật và quản lý.
D. Hệ thống giao thông vận tải phát triển.
7. Vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đóng góp vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia chủ yếu ở khía cạnh nào?
A. Chỉ mang lại lợi ích về thuế cho chính phủ.
B. Chủ yếu làm gia tăng nợ công quốc gia.
C. Góp phần bổ sung vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý và tạo việc làm.
D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.
8. Yếu tố nào dưới đây có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ, một trong những trụ cột của nền kinh tế hiện đại?
A. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản.
B. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
C. Trình độ phát triển của khoa học công nghệ và nguồn nhân lực.
D. Mật độ dân số cao.
9. Khi xem xét các nguồn lực cho phát triển kinh tế, yếu tố nào được coi là "vốn quý nhất" và có khả năng tự tạo ra các nguồn lực khác?
A. Tài nguyên đất đai.
B. Nguồn vốn tài chính.
C. Nguồn nhân lực.
D. Tài nguyên nước.
10. Việc phân bổ nguồn lực không hiệu quả trong một nền kinh tế có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
B. Giảm thiểu lãng phí và thất nghiệp.
C. Phân hóa giàu nghèo gia tăng và nền kinh tế trì trệ.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
11. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, nguồn lực nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc tạo lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia?
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới sáng tạo.
D. Vị trí địa lý gần các thị trường lớn.
12. Sự khan hiếm nguồn lực là một đặc điểm cơ bản trong kinh tế học vì:
A. Nhu cầu của con người là vô hạn, trong khi nguồn lực để đáp ứng nhu cầu đó lại có hạn.
B. Tất cả các nguồn lực đều có thể được tạo ra vô hạn.
C. Nguồn lực không bao giờ cạn kiệt.
D. Sự khan hiếm chỉ tồn tại ở các nước nghèo.
13. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất cho thấy vai trò của khoa học công nghệ trong việc nâng cao hiệu quả khai thác và sử dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên?
A. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
B. Áp dụng các phương pháp khai thác tiên tiến, giảm thiểu ô nhiễm.
C. Chỉ tập trung vào khai thác các nguồn tài nguyên dễ tiếp cận.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài để khai thác.
14. Phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc sử dụng nguồn lực như thế nào?
A. Khai thác tối đa mọi nguồn lực để đạt tăng trưởng kinh tế nhanh.
B. Ưu tiên sử dụng các nguồn lực không tái tạo.
C. Sử dụng nguồn lực đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Chỉ tập trung vào nguồn lực tự nhiên, bỏ qua nguồn lực con người và vốn.
15. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với sự phát triển kinh tế và xã hội?
A. Tăng cường đa dạng sinh học.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Gia tăng lũ lụt, hạn hán và xói mòn đất.
D. Thúc đẩy ngành du lịch sinh thái.
16. Sự khác biệt chủ yếu giữa nguồn lực kinh tế và các nguồn lực khác trong phát triển là gì?
A. Nguồn lực kinh tế chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lực kinh tế là yếu tố có thể tạo ra giá trị kinh tế và được sử dụng trong quá trình sản xuất.
C. Nguồn lực kinh tế không thay đổi theo thời gian.
D. Nguồn lực kinh tế chỉ có ở các nước phát triển.
17. Sự phát triển của công nghệ sinh học có tác động như thế nào đến nguồn lực nông nghiệp?
A. Làm giảm năng suất cây trồng và vật nuôi.
B. Tăng cường khả năng kháng bệnh và thích ứng với điều kiện môi trường cho cây trồng, vật nuôi.
C. Hạn chế khả năng tiếp cận giống mới.
D. Làm suy thoái chất lượng đất canh tác.
18. Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ thường đi đôi với yếu tố nào sau đây?
A. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
B. Tăng cường nhập khẩu nông sản.
C. Giảm đầu tư vào khoa học công nghệ.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lao động phổ thông.
19. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý doanh nghiệp có thể mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm hiệu quả truyền thông nội bộ.
C. Tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất và giảm sai sót.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin thị trường.
20. Yếu tố nào sau đây không được xem là nguồn lực cho phát triển kinh tế?
A. Đất đai.
B. Khí hậu.
C. Công nghệ.
D. Thảm họa thiên nhiên.
21. Yếu tố nào có thể làm giảm giá trị và hiệu quả sử dụng của nguồn lực đất đai trong nông nghiệp?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác luân canh.
B. Đầu tư vào hệ thống tưới tiêu hiện đại.
C. Ô nhiễm môi trường đất do sử dụng hóa chất độc hại quá mức.
D. Trồng các giống cây trồng có năng suất cao.
22. Yếu tố nào sau đây là nguồn lực quan trọng nhất cho sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao?
A. Mỏ quặng kim loại quý.
B. Nguồn vốn tài chính khổng lồ.
C. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn sâu và khả năng sáng tạo.
D. Hệ thống giao thông vận tải hiện đại.
23. Trong các nguồn lực phát triển kinh tế, nguồn lực nào có tính chất hao mòn và cần được tái tạo hoặc thay thế liên tục?
A. Nguồn vốn con người (nhân lực).
B. Nguồn vốn vật chất (máy móc, thiết bị).
C. Nguồn vốn tri thức (khoa học công nghệ).
D. Nguồn vốn tự nhiên (tài nguyên tái tạo).
24. Vai trò của thị trường trong phát triển kinh tế là gì?
A. Thị trường chỉ phân phối hàng hóa đã sản xuất ra.
B. Thị trường đóng vai trò điều tiết sản xuất và tiêu dùng, định hướng phân bổ nguồn lực.
C. Thị trường chỉ hoạt động hiệu quả khi có sự can thiệp mạnh của nhà nước.
D. Thị trường chỉ quan tâm đến lợi nhuận ngắn hạn.
25. Nguồn lực nào có thể được xem là vô tận hoặc có khả năng tái tạo nhanh chóng nếu được quản lý tốt?
A. Trữ lượng dầu mỏ.
B. Các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió).
C. Khoáng sản kim loại.
D. Tài nguyên nước ngọt ở một số khu vực khô hạn.