1. Sự phát triển của các thành phố vệ tinh (satellite cities) có ý nghĩa gì đối với các đô thị lớn?
A. Giảm áp lực cho đô thị trung tâm về dân số và hạ tầng
B. Tăng cường ô nhiễm môi trường cho đô thị trung tâm
C. Làm giảm tầm quan trọng của đô thị trung tâm
D. Thúc đẩy sự phân tán dân cư về các vùng xa xôi hơn
2. Quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển thường đi kèm với hiện tượng nào sau đây?
A. Sự phát triển của các khu ổ chuột (slums)
B. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp chế tạo
C. Tăng trưởng dân số nông thôn
D. Giảm tỉ lệ lao động trong khu vực phi chính thức
3. Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây bất lợi cho việc phát triển dân cư và đô thị hóa?
A. Vùng đất thấp, khô hạn và có khí hậu khắc nghiệt
B. Các đồng bằng châu thổ màu mỡ
C. Các vùng có nguồn nước ngọt dồi dào
D. Các khu vực có địa hình bằng phẳng
4. Thành phố nào sau đây là ví dụ điển hình về một siêu đô thị (megacity) ở châu Á?
A. Tokyo (Nhật Bản)
B. Sydney (Úc)
C. Vancouver (Canada)
D. Los Angeles (Hoa Kỳ)
5. Thành phố nào sau đây được xem là một trong những trung tâm tài chính lớn nhất thế giới, thu hút đông đảo người lao động nhập cư?
A. New York (Hoa Kỳ)
B. Rio de Janeiro (Brazil)
C. Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam)
D. Cairo (Ai Cập)
6. Đâu là quốc gia có tỉ lệ dân thành thị cao nhất thế giới theo số liệu thống kê gần đây?
A. Singapore
B. Nhật Bản
C. Hoa Kỳ
D. Trung Quốc
7. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế, tài chính quan trọng của khu vực Đông Nam Á?
A. Singapore
B. Hà Nội (Việt Nam)
C. Kuala Lumpur (Malaysia)
D. Bangkok (Thái Lan)
8. Theo phân tích phổ biến về phân bố dân cư thế giới, khu vực nào sau đây có mật độ dân số cao nhất?
A. Đông Á và Nam Á
B. Trung Phi
C. Bắc Âu
D. Nam Mỹ
9. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế, chính trị lớn nhất ở Nam Mỹ?
A. Buenos Aires (Argentina)
B. Santiago (Chile)
C. Bogotá (Colombia)
D. Lima (Peru)
10. Quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển đang có xu hướng chuyển dịch từ "đô thị hóa thuần túy" sang...
A. Đô thị hóa lan tỏa và tái đô thị hóa
B. Giảm tỉ lệ dân thành thị
C. Tăng cường phát triển nông nghiệp
D. Tập trung vào các đô thị nhỏ
11. Quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tốc độ chậm lại, dân cư có xu hướng dịch chuyển ra các vùng ngoại ô
B. Tốc độ rất nhanh, tỉ lệ dân thành thị tăng đột biến
C. Tập trung chủ yếu vào việc phát triển công nghiệp nặng
D. Dân số nông thôn tăng nhanh hơn dân số thành thị
12. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các đô thị lớn trên thế giới có thể dẫn đến những thách thức nào về môi trường?
A. Tăng lượng chất thải rắn, ô nhiễm không khí và suy thoái tài nguyên nước
B. Cải thiện chất lượng không khí nhờ công nghệ xanh
C. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính
D. Tăng cường bảo vệ đa dạng sinh học
13. Quốc gia nào sau đây có mức độ đô thị hóa cao nhưng dân số lại phân bố tương đối đồng đều hơn so với các nước khác ở khu vực?
A. Hà Lan
B. Ấn Độ
C. Ai Cập
D. Brazil
14. Yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút dân cư đến các đô thị?
A. Cơ hội việc làm và thu nhập cao hơn
B. Môi trường sống trong lành hơn
C. Ít cạnh tranh trong các lĩnh vực dịch vụ
D. Chính sách hỗ trợ nhà ở tốt hơn
15. Đô thị hóa có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội thông qua...
A. Tập trung nguồn vốn, lao động và công nghệ, tạo ra nhiều việc làm
B. Giảm thiểu sự chênh lệch giàu nghèo giữa các vùng
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống nông thôn
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp
16. Yếu tố lịch sử nào đã góp phần quan trọng vào sự hình thành và phát triển của các đô thị lớn trên thế giới từ thế kỷ XVIII trở đi?
A. Cuộc Cách mạng Công nghiệp
B. Sự phát triển của nông nghiệp thâm canh
C. Phong trào khai sáng
D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế
17. Đâu là quốc gia có tỉ lệ dân số sống ở thành thị thấp nhất trong số các lựa chọn sau?
A. Burundi
B. Hàn Quốc
C. Canada
D. Thụy Điển
18. Vấn đề nổi cộm nhất của quá trình đô thị hóa nhanh ở các nước đang phát triển là gì?
A. Ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông và thiếu nhà ở
B. Sự suy giảm của các dịch vụ công cộng
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành dịch vụ cao cấp
D. Tăng trưởng dân số nông thôn nhanh chóng
19. Sự phân bố dân cư trên thế giới ngày nay chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các yếu tố nào?
A. Kinh tế, lịch sử, xã hội và tự nhiên
B. Chỉ yếu tố tự nhiên
C. Chỉ yếu tố chính trị
D. Chỉ yếu tố văn hóa
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?
A. Khí hậu và địa hình
B. Trình độ phát triển kinh tế
C. Chính sách dân số của các quốc gia
D. Màu sắc của lá cờ quốc gia
21. Đô thị hóa là quá trình phát triển của các đô thị, biểu hiện chủ yếu qua các mặt nào sau đây?
A. Sự gia tăng tỉ lệ dân thành thị, mở rộng quy mô đô thị và sự lan tỏa lối sống thành thị
B. Sự suy giảm dân số nông thôn và tăng trưởng kinh tế nông nghiệp
C. Sự phát triển của các làng nghề truyền thống và du lịch nông thôn
D. Sự dịch chuyển dân cư từ đô thị về nông thôn để tìm kiếm việc làm
22. Quá trình di dân từ nông thôn ra thành thị được gọi là gì?
A. Di dân nông thôn - thành thị
B. Di dân quốc tế
C. Di dân tự do
D. Di dân cưỡng bức
23. Đâu là quốc gia ở khu vực Nam Mỹ có tỉ lệ đô thị hóa cao nhưng vẫn đối mặt với thách thức về phân bố dân cư không đồng đều và sự phát triển của các khu ổ chuột?
A. Brazil
B. Argentina
C. Chile
D. Uruguay
24. Đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư ở châu Phi là gì?
A. Phân bố không đều, tập trung ở các vùng ven biển, lưu vực sông lớn và cao nguyên
B. Phân bố đồng đều trên khắp lục địa
C. Tập trung chủ yếu ở các vùng sa mạc
D. Mật độ dân số thấp nhất thế giới
25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tích cực nhất đến sự phát triển và phân bố của các đô thị trên thế giới hiện nay?
A. Sự phát triển của khoa học công nghệ và giao thông vận tải
B. Sự suy giảm của ngành công nghiệp nặng
C. Sự gia tăng của các vùng nông nghiệp thâm canh
D. Sự hạn chế về tài nguyên thiên nhiên