Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 16 Thực hành: Tìm hiểu sự phân bố đất và sinh vật trên trái đất
1. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành đất phù sa, loại đất có độ phì nhiêu cao, tập trung ở các đồng bằng sông lớn?
A. Hoạt động bồi tụ của hệ thống sông ngòi.
B. Đặc điểm của đá gốc vùng thượng nguồn.
C. Lượng mưa theo mùa.
D. Độ cao trung bình của đồng bằng.
2. Sự phân bố của các loài sinh vật thích nghi với môi trường nước mặn, lợ thường tập trung ở đâu trên Trái Đất?
A. Các vùng ven biển, cửa sông, vùng ngập mặn.
B. Các vùng núi cao, khí hậu lạnh.
C. Các thảo nguyên khô hạn.
D. Các khu rừng ôn đới lá rụng.
3. Đặc điểm nổi bật của đất feralit là gì, và nó thường phân bố chủ yếu ở đâu trên thế giới?
A. Đất có màu đỏ vàng, tầng phong hóa dày, thường phân bố ở vùng khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
B. Đất có màu đen, giàu mùn, phân bố ở vùng ôn đới gió mùa.
C. Đất có màu xám bạc, nghèo dinh dưỡng, phân bố ở vùng khí hậu khô hạn.
D. Đất có màu nâu, giàu dinh dưỡng, phân bố ở vùng khí hậu Địa Trung Hải.
4. Sự phân bố của thảm thực vật dưới nước (như rừng ngập mặn) phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?
A. Độ mặn của nước, nhiệt độ, ánh sáng và thành phần đất ven biển.
B. Độ cao của vùng ven biển so với mực nước biển.
C. Tần suất gió mùa.
D. Lượng mưa trung bình hàng năm.
5. Yếu tố nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt lớn về đa dạng sinh học giữa rừng mưa nhiệt đới và sa mạc?
A. Lượng mưa và sự ổn định của khí hậu.
B. Độ cao trung bình của khu vực.
C. Loại đá mẹ hình thành đất.
D. Sự hiện diện của các dãy núi lớn.
6. Sự phân bố của các vành đai thực vật theo chiều cao ở các dãy núi thường phản ánh sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào?
A. Nhiệt độ và lượng mưa.
B. Áp suất khí quyển.
C. Độ ẩm không khí.
D. Hướng gió chủ đạo.
7. Loại đất nào thường được tìm thấy ở các vùng núi cao, có đặc điểm là tầng đất mỏng, nghèo dinh dưỡng và chịu ảnh hưởng của quá trình đóng băng, tan băng?
A. Đất mùn núi cao.
B. Đất phù sa.
C. Đất xám.
D. Đất đen (Chernozem).
8. Loại đất nào thường được hình thành ở những vùng có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp, và có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng các loài động vật ăn cỏ ở thảo nguyên?
A. Đất xám.
B. Đất phù sa.
C. Đất feralit.
D. Đất podzol.
9. Tại sao nhiều loài động vật ở vùng xavan châu Phi lại có tập tính di cư theo mùa, tìm kiếm nguồn nước và thức ăn?
A. Sự phân bố không đều của lượng mưa theo mùa, dẫn đến khô hạn kéo dài.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài thú ăn thịt.
C. Thiếu thảm thực vật vào mùa đông.
D. Tần suất xuất hiện cháy rừng cao.
10. Sự phân bố của các loài thực vật ưa bóng và ưa ẩm thường tập trung chủ yếu ở đâu trong một khu rừng?
A. Tầng dưới tán rừng, nơi ánh sáng mặt trời chiếu tới hạn chế.
B. Tán rừng phía trên, nơi nhận nhiều ánh sáng nhất.
C. Các khu vực trống trải, nhiều nắng.
D. Ven bờ các con suối lớn, nơi có gió mạnh.
11. Sự phân bố của rừng lá kim (rừng Taiga) chủ yếu ở các vĩ độ cao trên thế giới gắn liền với loại đất đặc trưng nào?
A. Đất podzol.
B. Đất xám.
C. Đất phù sa.
D. Đất đen (Chernozem).
12. Yếu tố nào là nguyên nhân chính hình thành đất phèn, loại đất thường có độ chua cao, ngập nước và ít có giá trị nông nghiệp nếu không được cải tạo?
A. Sự tích tụ các hợp chất chứa lưu huỳnh trong điều kiện yếm khí.
B. Hoạt động bồi tụ phù sa của sông.
C. Quá trình rửa trôi mạnh mẽ các chất dinh dưỡng.
D. Sự phân hủy nhanh chóng của vật chất hữu cơ.
13. Đâu là yếu tố chính quyết định sự phân bố các loại đất chính trên Trái Đất, đặc biệt là sự khác biệt giữa đất feralit và đất điển hình xavan?
A. Chế độ nhiệt và chế độ mưa.
B. Độ cao so với mực nước biển.
C. Hoạt động của con người.
D. Thành phần khoáng vật của đá mẹ.
14. Đặc điểm nào của đất đài nguyên (tundra) khiến cho thảm thực vật ở đây chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi thấp và cỏ?
A. Lớp đất đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ở tầng dưới, mùa sinh trưởng ngắn.
B. Lượng mưa rất cao, gây ngập úng.
C. Đất rất giàu dinh dưỡng và có nhiều khoáng chất.
D. Nhiệt độ cao quanh năm, ít biến đổi.
15. Tại sao vùng khí hậu Địa Trung Hải lại có sự phân bố sinh vật đặc trưng với các cây bụi chịu hạn và cây có lá cứng, nhỏ?
A. Mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, mưa nhiều.
B. Mùa đông lạnh giá, tuyết rơi dày.
C. Lượng mưa rất thấp quanh năm.
D. Nhiệt độ trung bình hàng năm rất cao.
16. Loại đất nào được hình thành từ sự phong hóa của đá vôi, thường có đặc điểm chua, nghèo dinh dưỡng và phân bố ở các vùng khí hậu nóng ẩm?
A. Đất đỏ vàng (Feralit).
B. Đất phèn.
C. Đất mặn.
D. Đất than bùn.
17. Loại đất nào có đặc điểm tầng mùn dày, màu đen hoặc nâu đen, rất giàu dinh dưỡng và là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của thảm cỏ và cây lương thực?
A. Đất đen (Chernozem).
B. Đất podzol.
C. Đất phù sa.
D. Đất feralit.
18. Đặc điểm nào của đất mặn, đất phèn khiến chúng có giá trị nông nghiệp thấp hoặc cần cải tạo nhiều trước khi canh tác?
A. Độ chua cao, hàm lượng kim loại nặng độc hại và ngập úng.
B. Thiếu hụt hoàn toàn các chất dinh dưỡng cần thiết.
C. Tầng đất quá mỏng, không giữ được nước.
D. Chịu ảnh hưởng mạnh của gió khô hạn.
19. Tại sao các rừng mưa nhiệt đới ẩm lại thường có tầng đất mỏng và độ phì nhiêu không cao như nhiều người lầm tưởng, mặc dù thảm thực vật rất phong phú?
A. Lượng mưa lớn và nhiệt độ cao thúc đẩy quá trình rửa trôi mạnh mẽ các chất dinh dưỡng.
B. Đá mẹ ở các vùng này thường nghèo dinh dưỡng.
C. Tốc độ phân hủy chất hữu cơ diễn ra quá chậm.
D. Hệ rễ cây nông, không giữ được chất dinh dưỡng.
20. Sự khác biệt về lượng mưa và nhiệt độ giữa hai vùng khí hậu khác nhau sẽ dẫn đến sự khác biệt cơ bản nào trong đặc điểm của đất?
A. Độ phì nhiêu và màu sắc của đất.
B. Độ dày của tầng đất.
C. Loại đá gốc hình thành đất.
D. Độ dốc của địa hình.
21. Tại sao các loài sinh vật sống ở vùng núi cao thường có các đặc điểm thích nghi như lớp lông dày, màu sắc nhạt và khả năng hấp thụ oxy tốt?
A. Chịu đựng nhiệt độ thấp, gió mạnh và áp suất khí quyển giảm.
B. Tránh sự cạnh tranh từ các loài sống ở đồng bằng.
C. Tận dụng nguồn thức ăn phong phú trên núi.
D. Thích nghi với độ ẩm cao và sương mù dày đặc.
22. Sự khác biệt giữa đất xavan và đất rừng mưa nhiệt đới chủ yếu nằm ở yếu tố nào?
A. Độ dày tầng đất và hàm lượng mùn.
B. Độ cao so với mực nước biển.
C. Tác động của đá gốc.
D. Hướng dốc của địa hình.
23. Loại đất nào thường chiếm diện tích lớn nhất trên các vùng đồng bằng châu thổ sông lớn?
A. Đất phù sa.
B. Đất feralit.
C. Đất mùn núi cao.
D. Đất mặn, đất phèn.
24. Tại sao các loài sinh vật ở vùng ôn đới thường có chu kỳ sống gắn liền với sự thay đổi rõ rệt của các mùa trong năm (ví dụ: rụng lá vào mùa đông, sinh sản vào mùa xuân)?
A. Sự biến đổi mạnh mẽ về nhiệt độ, lượng mưa và ánh sáng theo mùa.
B. Sự cạnh tranh sinh học gay gắt hơn so với vùng nhiệt đới.
C. Nguồn nước khan hiếm hơn trong suốt cả năm.
D. Sự hiện diện của các loài động vật ăn cỏ lớn.
25. Sự đa dạng của các loài sinh vật ở vùng sa mạc chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Khả năng thích nghi với điều kiện khô hạn và nhiệt độ cao.
B. Lượng mưa lớn theo mùa.
C. Thành phần hóa học của đá mẹ.
D. Sự hiện diện của các loài cây thân gỗ lớn.