1. Mùa khô của sông Hồng thường diễn ra vào các tháng nào trong năm và đặc điểm nổi bật của mùa này là gì?
A. Tháng 1-6, lượng mưa thấp, dòng chảy suy giảm mạnh.
B. Tháng 7-12, lượng mưa cao, dòng chảy dồi dào.
C. Tháng 11-4, lượng mưa thấp, dòng chảy suy giảm mạnh.
D. Tháng 5-10, lượng mưa cao, dòng chảy ổn định.
2. Trong bối cảnh quản lý tài nguyên nước, việc đánh giá "tài nguyên nước tái tạo" của sông Hồng cần xem xét yếu tố nào?
A. Tổng lượng nước có thể khai thác từ các nhà máy thủy điện.
B. Lượng mưa trung bình hàng năm trừ đi lượng bốc hơi và nước chảy ra biển.
C. Tổng lượng nước chứa trong các hồ chứa thủy lợi.
D. Sự thay đổi nhiệt độ nước sông theo mùa.
3. Để nâng cao chất lượng nước sông Hồng, biện pháp nào là cần thiết và mang tính cấp bách nhất?
A. Tăng cường nạo vét lòng sông.
B. Xây dựng thêm các nhà máy thủy điện.
C. Kiểm soát và xử lý triệt để các nguồn thải gây ô nhiễm.
D. Tăng cường trồng cây xanh ở thượng nguồn.
4. Thành phần nào của thủy quyển có vai trò bổ sung nước quan trọng cho sông Hồng, đặc biệt là trong mùa khô?
A. Băng hà và tuyết vĩnh cửu.
B. Nước ngầm.
C. Hơi nước trong khí quyển.
D. Nước trong các ao hồ nhỏ.
5. Việc quản lý tốt hệ thống đê điều ven sông Hồng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy.
B. Ngăn chặn nước biển xâm nhập vào vùng hạ lưu.
C. Bảo vệ các khu dân cư và đồng ruộng khỏi lũ lụt.
D. Tăng khả năng tích trữ nước cho mùa khô.
6. Vai trò của các phụ lưu trong việc cung cấp nước cho sông Hồng là gì?
A. Chỉ cung cấp nước trong mùa khô.
B. Đóng góp phần lớn nguồn nước, đặc biệt là trong mùa mưa lũ.
C. Chủ yếu làm tăng sự bồi lắng phù sa.
D. Không có vai trò đáng kể trong chế độ nước của sông Hồng.
7. Trong mùa khô, vấn đề cấp bách nhất đối với sông Hồng và các vùng phụ cận là gì?
A. Nguy cơ lũ quét đột ngột.
B. Tình trạng xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong đất liền.
C. Sự gia tăng ô nhiễm nguồn nước do hoạt động công nghiệp.
D. Mực nước dâng cao gây ngập úng diện rộng.
8. Đặc điểm khí hậu nào của vùng lưu vực sông Hồng, ngoài lượng mưa, cũng ảnh hưởng đến chế độ nước?
A. Nhiệt độ không khí cao quanh năm.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm lớn.
C. Chế độ gió mùa với sự thay đổi hướng gió và tốc độ gió theo mùa.
D. Độ ẩm không khí thấp trong mùa khô.
9. Trong mùa lũ, sông Hồng thường đối mặt với những vấn đề gì do lượng nước lớn gây ra?
A. Thiếu nước cho sản xuất nông nghiệp và sinh hoạt.
B. Nguy cơ lũ lụt, xói mòn và bồi lắng.
C. Sự gia tăng đột ngột của xâm nhập mặn.
D. Nhiệt độ nước sông tăng cao bất thường.
10. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố dòng chảy hàng năm của sông Hồng?
A. Lượng mưa trung bình hàng năm.
B. Độ cao trung bình của lưu vực sông.
C. Tốc độ bay hơi nước mặt.
D. Lượng tuyết rơi ở các vùng núi cao phía thượng nguồn.
11. Yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định chế độ nước của sông Hồng, đặc biệt là về nguồn nước và sự phân bố dòng chảy?
A. Chế độ gió mùa và lượng mưa phân bố theo mùa.
B. Đặc điểm địa hình của lưu vực sông.
C. Hoạt động của các hệ thống sông nhánh.
D. Sự thay đổi của các hồ chứa thủy điện trên thượng nguồn.
12. Để đảm bảo nguồn nước ổn định cho sản xuất và sinh hoạt, các địa phương ven sông Hồng cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường xả lũ từ các hồ chứa.
B. Áp dụng các biện pháp tiết kiệm nước và khai thác tổng hợp tài nguyên nước.
C. Tăng cường nạo vét lòng sông để tạo luồng sâu hơn.
D. Xây dựng thêm các đập ngăn mặn.
13. Chính sách quản lý và khai thác tài nguyên nước sông Hồng cần hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Tối đa hóa sản lượng điện năng từ các nhà máy thủy điện.
B. Bảo vệ và phát triển bền vững nguồn nước, cân bằng giữa khai thác và bảo tồn.
C. Mở rộng tối đa diện tích canh tác nông nghiệp ven sông.
D. Tăng cường khai thác cát sỏi để phục vụ xây dựng.
14. Biện pháp nào có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu nước và xâm nhập mặn trong mùa khô trên sông Hồng?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm.
B. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nước và xây dựng các công trình thủy lợi.
D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại chịu hạn tốt.
15. Ảnh hưởng của hoạt động kinh tế của con người lên chế độ nước sông Hồng chủ yếu thể hiện ở điểm nào?
A. Làm giảm lượng mưa tại thượng nguồn sông.
B. Tăng cường bồi lắng phù sa do khai thác khoáng sản.
C. Thay đổi dòng chảy do xây dựng hồ chứa thủy điện và thủy lợi.
D. Làm tăng nhiệt độ nước sông do các hoạt động công nghiệp.
16. Tại sao việc nạo vét lòng sông và xây dựng kè bờ là cần thiết để quản lý chế độ nước của sông Hồng?
A. Để tạo thêm không gian cho các hoạt động du lịch đường sông.
B. Để tăng cường khả năng thoát nước trong mùa lũ và hạn chế xói lở bờ sông.
C. Để tạo cảnh quan đẹp cho các khu đô thị ven sông.
D. Để tăng lượng nước ngọt dự trữ cho mùa khô.
17. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu có khả năng tác động như thế nào đến chế độ nước của sông Hồng trong tương lai?
A. Làm giảm cường độ của các cơn mưa mùa hạ.
B. Tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt).
C. Ổn định hoàn toàn chế độ mưa, không còn biến động.
D. Làm tăng lượng nước ngầm bổ sung cho sông.
18. Yếu tố nào sau đây có xu hướng làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm nguồn nước của sông Hồng trong những năm gần đây?
A. Sự gia tăng diện tích rừng đầu nguồn.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp và đô thị ven sông.
C. Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến.
D. Giảm thiểu hoạt động khai thác cát sỏi.
19. Yếu tố địa lý nào sau đây có ảnh hưởng đến sự phân bố không đều của lượng mưa trên lưu vực sông Hồng?
A. Độ cao của địa hình.
B. Khoảng cách đến biển.
C. Hướng của các dãy núi.
D. Tất cả các yếu tố trên.
20. Sự bồi tụ phù sa của sông Hồng có tác động hai mặt: tích cực và tiêu cực. Tác động tích cực chủ yếu là gì?
A. Làm gia tăng độ mặn của nước sông.
B. Làm tăng độ phì nhiêu cho đất đai vùng đồng bằng.
C. Gây khó khăn cho việc vận hành các nhà máy thủy điện.
D. Tăng nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô.
21. Tại sao lưu vực sông Hồng lại có sự biến động lớn về lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa khô?
A. Do sự chi phối của địa hình núi cao và thung lũng sâu.
B. Do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ môi trường.
C. Do chế độ mưa theo mùa và lượng mưa tập trung cao vào mùa mưa.
D. Do hoạt động của các trận động đất tại khu vực thượng nguồn.
22. Đặc điểm nào của chế độ mưa ở lưu vực sông Hồng là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành mùa lũ rõ rệt?
A. Mưa tập trung chủ yếu vào các tháng mùa đông, lượng mưa thấp.
B. Mưa phân bố đều quanh năm, không có sự chênh lệch lớn.
C. Mưa lớn và tập trung vào các tháng mùa hạ, chịu ảnh hưởng của gió mùa Tây Nam.
D. Mưa phùn và mưa nhỏ kéo dài trong nhiều tháng.
23. Việc phát triển các hoạt động nông nghiệp sử dụng nhiều nước tưới tiêu ở vùng đồng bằng sông Hồng có thể gây ra hệ quả gì đối với chế độ nước sông?
A. Tăng cường lượng nước bổ sung cho sông vào mùa khô.
B. Làm giảm lưu lượng nước của sông trong mùa khô do nhu cầu tưới tiêu tăng.
C. Gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa.
D. Làm tăng sự bồi lắng phù sa trong lòng sông.
24. Yếu tố nào sau đây **không** phải là đặc điểm chính của chế độ nước sông Hồng?
A. Chế độ nước theo mùa rõ rệt.
B. Lưu lượng nước biến động mạnh giữa các tháng.
C. Sự ổn định của dòng chảy quanh năm.
D. Ảnh hưởng của gió mùa đến lượng mưa và dòng chảy.
25. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt do sông Hồng gây ra?
A. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn trên sông.
B. Nạo vét lòng sông thường xuyên để tăng khả năng thoát nước.
C. Phát triển hệ thống đê điều và hồ chứa nước.
D. Tăng cường hoạt động trồng cây xanh ở thượng nguồn.