Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

1. Sông nào sau đây là con sông dài nhất thế giới?

A. Sông Amazon.
B. Sông Mississippi.
C. Sông Dương Tử.
D. Sông Nile.

2. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng triều cường ở các vùng ven biển là gì?

A. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
C. Hoạt động của gió mùa.
D. Sự bồi tụ của phù sa.

3. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nước sông chảy vào biển hoặc đại dương, làm giảm độ mặn?

A. Thủy triều.
B. Sóng biển.
C. Cửa sông.
D. Dòng chảy ngang.

4. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong nước biển?

A. Magie clorua (MgCl2).
B. Natri clorua (NaCl).
C. Kali clorua (KCl).
D. Canxi sunfat (CaSO4).

5. Dòng hải lưu nào sau đây có vai trò làm ấm các vùng ven biển Tây Âu?

A. Dòng hải lưu Labrador.
B. Dòng hải lưu Bắc Đại Tây Dương.
C. Dòng hải lưu California.
D. Dòng hải lưu Humboldt.

6. Vùng nào sau đây trên Trái Đất có hiện tượng "băng tan" diễn ra mạnh mẽ nhất và có ý nghĩa toàn cầu?

A. Dãy Himalaya.
B. Vùng Greenland.
C. Dãy Alps.
D. Vùng Patagonia.

7. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến sự hình thành băng hà?

A. Nhiệt độ không khí thấp.
B. Lượng tuyết rơi nhiều và liên tục.
C. Độ cao so với mực nước biển.
D. Sự bốc hơi nước mạnh.

8. Dòng hải lưu nào sau đây có đặc điểm là dòng hải lưu lạnh?

A. Dòng hải lưu Gulf Stream.
B. Dòng hải lưu Brazil.
C. Dòng hải lưu Kuroshio.
D. Dòng hải lưu Peru.

9. Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước ngọt?

A. Xây dựng đập thủy điện.
B. Thủy lợi hóa đất đai.
C. Ô nhiễm công nghiệp và nông nghiệp.
D. Du lịch trên sông hồ.

10. Quá trình nước từ khí quyển rơi xuống bề mặt Trái Đất dưới dạng mưa, tuyết, sương, mưa đá được gọi là gì?

A. Bay hơi.
B. Ngưng tụ.
C. Giáng thủy.
D. Thoát hơi nước.

11. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến đổi của nước từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng?

A. Sự tan chảy.
B. Sự bay hơi.
C. Sự ngưng tụ.
D. Sự thăng hoa.

12. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

A. Nước sông, hồ.
B. Nước ngầm.
C. Băng hà và các chỏm băng.
D. Hơi nước trong khí quyển.

13. Loại băng nào sau đây hình thành do sự tích tụ và nén chặt của tuyết trong nhiều năm?

A. Băng trôi.
B. Băng hà.
C. Băng tuyết.
D. Băng tan.

14. Sự bốc hơi nước từ bề mặt các đại dương là nguồn cung cấp chính cho:

A. Nước ngầm.
B. Sông, hồ.
C. Giáng thủy.
D. Nước nội địa.

15. Tầng nước ngầm được hình thành như thế nào?

A. Do sự tích tụ nước mưa trên bề mặt.
B. Do nước sông, hồ thẩm thấu vào lòng đất.
C. Do nước mưa và nước bề mặt thấm sâu qua các lớp đất đá.
D. Do sự bay hơi của nước biển.

16. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của nước ngầm chảy lên bề mặt?

A. Sự hình thành mỏm đá vôi.
B. Sự hình thành các mạch nước ngầm phun lên.
C. Sự hình thành các khe nứt trên mặt đất.
D. Sự bốc hơi nước.

17. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất (đứt gãy, sụt lún)?

A. Hồ Titicaca.
B. Hồ Superior.
C. Hồ Victoria.
D. Hồ Baikal.

18. Vùng nào sau đây trên Trái Đất có lượng nước đóng băng nhiều nhất?

A. Vùng xích đạo.
B. Vùng ôn đới.
C. Vùng cực.
D. Vùng nhiệt đới.

19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố nước ngọt trên bề mặt lục địa?

A. Độ cao địa hình.
B. Loại đất đá.
C. Khí hậu (lượng mưa và nhiệt độ).
D. Thực vật bao phủ.

20. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm của nước ngầm?

A. Có thể bị ô nhiễm bởi hoạt động con người.
B. Luôn chảy từ nơi cao xuống nơi thấp.
C. Là nguồn nước ngọt quan trọng.
D. Chỉ tồn tại ở dạng lỏng.

21. Trong chu trình tuần hoàn nước, quá trình nước từ bề mặt đất chuyển thành hơi nước và bay lên khí quyển được gọi là gì?

A. Ngưng tụ.
B. Bay hơi và thoát hơi nước.
C. Giáng thủy.
D. Thấm nước.

22. Loại sông nào thường có chế độ nước thất thường, phụ thuộc nhiều vào lượng mưa theo mùa?

A. Sông chảy trên địa hình núi cao.
B. Sông chảy qua vùng khí hậu xích đạo.
C. Sông chảy qua vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn.
D. Sông chảy qua vùng ôn đới hải dương.

23. Hồ nào sau đây có diện tích lớn nhất thế giới?

A. Hồ Victoria.
B. Hồ Baikal.
C. Hồ Michigan.
D. Biển Caspi.

24. Chế độ nước của sông chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

A. Độ dốc của lòng sông.
B. Lượng mưa và nguồn nước từ băng tan.
C. Loại đất đá trong lưu vực.
D. Tốc độ dòng chảy.

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu của Trái Đất?

A. Sự vận động của các khối khí.
B. Đại dương và các dòng hải lưu.
C. Hoạt động của núi lửa.
D. Sự phân bố của các lục địa.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

1. Sông nào sau đây là con sông dài nhất thế giới?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

2. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng triều cường ở các vùng ven biển là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

3. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nước sông chảy vào biển hoặc đại dương, làm giảm độ mặn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

4. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong nước biển?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

5. Dòng hải lưu nào sau đây có vai trò làm ấm các vùng ven biển Tây Âu?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

6. Vùng nào sau đây trên Trái Đất có hiện tượng băng tan diễn ra mạnh mẽ nhất và có ý nghĩa toàn cầu?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp ảnh hưởng đến sự hình thành băng hà?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

8. Dòng hải lưu nào sau đây có đặc điểm là dòng hải lưu lạnh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

9. Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước ngọt?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

10. Quá trình nước từ khí quyển rơi xuống bề mặt Trái Đất dưới dạng mưa, tuyết, sương, mưa đá được gọi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

11. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến đổi của nước từ thể rắn sang thể khí mà không qua thể lỏng?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

12. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

13. Loại băng nào sau đây hình thành do sự tích tụ và nén chặt của tuyết trong nhiều năm?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

14. Sự bốc hơi nước từ bề mặt các đại dương là nguồn cung cấp chính cho:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

15. Tầng nước ngầm được hình thành như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

16. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của nước ngầm chảy lên bề mặt?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

17. Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất (đứt gãy, sụt lún)?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

18. Vùng nào sau đây trên Trái Đất có lượng nước đóng băng nhiều nhất?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố nước ngọt trên bề mặt lục địa?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây **không** phải là đặc điểm của nước ngầm?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

21. Trong chu trình tuần hoàn nước, quá trình nước từ bề mặt đất chuyển thành hơi nước và bay lên khí quyển được gọi là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

22. Loại sông nào thường có chế độ nước thất thường, phụ thuộc nhiều vào lượng mưa theo mùa?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

23. Hồ nào sau đây có diện tích lớn nhất thế giới?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

24. Chế độ nước của sông chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 10 kết nối bài 11 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu của Trái Đất?