Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

1. Ngành thương mại nội địa có mối quan hệ mật thiết như thế nào với ngành công nghiệp chế biến?

A. Thương mại nội địa tiêu thụ sản phẩm của công nghiệp chế biến và cung cấp nguyên liệu ngược lại.
B. Ngành công nghiệp chế biến không phụ thuộc vào thương mại nội địa.
C. Thương mại nội địa chỉ tập trung vào nông sản.
D. Công nghiệp chế biến chỉ xuất khẩu sản phẩm.

2. Đâu là đặc điểm nổi bật của thương mại dịch vụ so với thương mại hàng hóa?

A. Tính vô hình, không thể lưu trữ và đòi hỏi sự tham gia đồng thời của người cung cấp và người tiêu dùng.
B. Tính hữu hình, có thể sản xuất trước và tiêu dùng sau.
C. Khả năng vận chuyển dễ dàng qua biên giới.
D. Tập trung chủ yếu vào các sản phẩm vật chất.

3. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thương mại biên giới?

A. Thường diễn ra giữa các vùng dân cư sống gần biên giới của hai quốc gia với quy mô nhỏ và mang tính cá nhân.
B. Yêu cầu khối lượng hàng hóa lớn và thủ tục hải quan phức tạp.
C. Tập trung chủ yếu vào các dịch vụ tài chính.
D. Chỉ thực hiện qua các kênh thương mại điện tử.

4. Sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa các quốc gia có tác động chủ yếu nào đến thương mại quốc tế?

A. Giảm bớt rào cản thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy thương mại song phương.
B. Tăng cường các biện pháp bảo hộ cho nền sản xuất trong nước.
C. Hạn chế sự di chuyển của vốn đầu tư.
D. Làm gia tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.

5. Khi phân tích cơ cấu ngành thương mại, việc xem xét tỷ trọng của thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

A. Mức độ phát triển và định hướng của nền kinh tế quốc dân.
B. Chỉ số lạm phát của quốc gia.
C. Số lượng lao động trong ngành sản xuất.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.

6. Sự phát triển của ngành du lịch có tác động như thế nào đến ngành thương mại dịch vụ?

A. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ lưu trú, ăn uống, vận chuyển, giải trí và mua sắm.
B. Làm giảm nhu cầu đối với các dịch vụ khác.
C. Chỉ có lợi cho ngành vận tải.
D. Gây ra sự suy giảm về chất lượng dịch vụ.

7. Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng (ví dụ: ưa chuộng sản phẩm xanh, bền vững) ảnh hưởng đến ngành thương mại như thế nào?

A. Thúc đẩy doanh nghiệp điều chỉnh danh mục sản phẩm và chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu mới.
B. Làm giảm nhu cầu đối với các sản phẩm truyền thống.
C. Tăng chi phí sản xuất cho tất cả các loại hàng hóa.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động thương mại.

8. Yếu tố nào dưới đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và mở rộng của ngành thương mại nội địa ở một quốc gia?

A. Sự gia tăng thu nhập và sức mua của người dân.
B. Sự phát triển của ngành nông nghiệp.
C. Sự hạn chế của hệ thống giao thông.
D. Chính sách kiểm soát chặt chẽ nhập khẩu.

9. Thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế của một quốc gia?

A. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.
B. Gây ra sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nước phát triển.
C. Làm giảm năng suất lao động do cạnh tranh gay gắt.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành công nghiệp nội địa.

10. Việc chính phủ áp dụng các biện pháp phi thuế quan (ví dụ: quy định về tiêu chuẩn chất lượng, kiểm dịch) nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

A. Bảo vệ người tiêu dùng, sức khỏe cộng đồng và môi trường, đồng thời có thể ảnh hưởng đến luồng hàng hóa.
B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.
C. Giảm bớt các rào cản thương mại.
D. Khuyến khích cạnh tranh tự do.

11. Sự phát triển của công nghệ thông tin và thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến ngành thương mại?

A. Mở rộng kênh bán hàng, giảm chi phí giao dịch và tăng khả năng tiếp cận khách hàng toàn cầu.
B. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu cho các doanh nghiệp nhỏ.
C. Làm giảm tầm quan trọng của các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
D. Gây ra sự suy giảm về chất lượng dịch vụ khách hàng.

12. Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu lại quan trọng đối với một quốc gia?

A. Giúp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất và tận dụng cơ hội từ nhiều thị trường khác nhau.
B. Làm tăng chi phí quản lý hoạt động xuất khẩu.
C. Chỉ có lợi cho các quốc gia nhỏ.
D. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh.

13. Sự phát triển của các tuyến đường cao tốc và hệ thống logistics hiện đại đã tác động như thế nào đến thương mại nội địa?

A. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển, tăng khả năng luân chuyển hàng hóa.
B. Chỉ làm tăng lượng phương tiện giao thông.
C. Hạn chế sự tiếp cận của hàng hóa đến các vùng sâu, vùng xa.
D. Làm giảm vai trò của thương mại điện tử.

14. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở các nước đang phát triển đã tạo ra tác động gì đối với thương mại quốc tế?

A. Tăng nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Làm giảm nhu cầu đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Gây ra sự trì trệ trong thương mại quốc tế.
D. Chỉ thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng thiết yếu.

15. Hoạt động nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động hiệu quả của chuỗi cung ứng trong ngành thương mại?

A. Quản lý tồn kho và vận tải hiệu quả.
B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào khâu bán lẻ.

16. Thế nào là hoạt động trung gian thương mại?

A. Các tổ chức, cá nhân giúp kết nối người sản xuất và người tiêu dùng, tạo điều kiện cho hàng hóa trao đổi.
B. Hoạt động sản xuất hàng hóa với số lượng lớn.
C. Hoạt động nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Hoạt động vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.

17. Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực thương mại dịch vụ?

A. Kinh doanh lữ hành và khách sạn.
B. Sản xuất và chế biến nông sản.
C. Khai thác và chế biến khoáng sản.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng.

18. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế?

A. Tạo ra cơ hội cho thương mại hàng hóa và dịch vụ chuyên biệt, trao đổi công nghệ và đầu tư.
B. Gây ra sự mất cân bằng thương mại nghiêm trọng.
C. Hạn chế hoàn toàn khả năng giao thương.
D. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường toàn cầu.

19. Ngành thương mại dịch vụ tài chính (ngân hàng, bảo hiểm) có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

A. Cung cấp các công cụ thanh toán, tín dụng, bảo hiểm, hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh và đầu tư.
B. Chỉ tập trung vào việc quản lý tiền mặt.
C. Làm giảm sự lưu thông của tiền tệ.
D. Không có liên hệ với các ngành kinh tế khác.

20. Trong ngành thương mại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cầu nối quan trọng nhất giữa sản xuất và tiêu dùng, đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả?

A. Hoạt động vận tải và kho bãi.
B. Hoạt động nghiên cứu thị trường.
C. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Hoạt động tài chính và tín dụng.

21. Vai trò của các cảng biển và sân bay quốc tế đối với thương mại quốc tế là gì?

A. Là cửa ngõ quan trọng cho việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, kết nối quốc gia với thị trường thế giới.
B. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch.
C. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Hạn chế hoạt động thương mại giữa các quốc gia.

22. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả của hàng hóa trên thị trường?

A. Cung và cầu của thị trường.
B. Chỉ số GDP của quốc gia.
C. Số lượng các trường đại học.
D. Mức độ đô thị hóa.

23. Cơ cấu ngành thương mại phản ánh điều gì?

A. Tỷ trọng của các hoạt động thương mại khác nhau trong tổng kim ngạch thương mại.
B. Số lượng các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế.
C. Chất lượng của các sản phẩm được giao dịch.
D. Tốc độ tăng trưởng của ngành thương mại toàn cầu.

24. Trong ngành thương mại, vai trò của hoạt động marketing và quảng cáo là gì?

A. Thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng, xây dựng thương hiệu và thông tin đến khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
B. Chỉ đơn thuần là việc giảm giá sản phẩm.
C. Hạn chế sự lựa chọn của người tiêu dùng.
D. Tăng chi phí sản xuất.

25. Các yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố các trung tâm thương mại lớn trên thế giới?

A. Vị trí địa lý, nguồn tài nguyên, trình độ phát triển kinh tế và hệ thống giao thông.
B. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa.
C. Mật độ dân số ở các vùng nông thôn.
D. Sự đa dạng về khí hậu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành thương mại nội địa có mối quan hệ mật thiết như thế nào với ngành công nghiệp chế biến?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là đặc điểm nổi bật của thương mại dịch vụ so với thương mại hàng hóa?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thương mại biên giới?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

4. Sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) giữa các quốc gia có tác động chủ yếu nào đến thương mại quốc tế?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

5. Khi phân tích cơ cấu ngành thương mại, việc xem xét tỷ trọng của thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

6. Sự phát triển của ngành du lịch có tác động như thế nào đến ngành thương mại dịch vụ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

7. Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng (ví dụ: ưa chuộng sản phẩm xanh, bền vững) ảnh hưởng đến ngành thương mại như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

8. Yếu tố nào dưới đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự phát triển và mở rộng của ngành thương mại nội địa ở một quốc gia?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

9. Thương mại quốc tế có vai trò quan trọng như thế nào đối với nền kinh tế của một quốc gia?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

10. Việc chính phủ áp dụng các biện pháp phi thuế quan (ví dụ: quy định về tiêu chuẩn chất lượng, kiểm dịch) nhằm mục đích gì trong thương mại quốc tế?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

11. Sự phát triển của công nghệ thông tin và thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến ngành thương mại?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu lại quan trọng đối với một quốc gia?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

13. Sự phát triển của các tuyến đường cao tốc và hệ thống logistics hiện đại đã tác động như thế nào đến thương mại nội địa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

14. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu ở các nước đang phát triển đã tạo ra tác động gì đối với thương mại quốc tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

15. Hoạt động nào sau đây được xem là yếu tố quan trọng để duy trì hoạt động hiệu quả của chuỗi cung ứng trong ngành thương mại?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

16. Thế nào là hoạt động trung gian thương mại?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực thương mại dịch vụ?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

18. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia có ý nghĩa như thế nào đối với thương mại quốc tế?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành thương mại dịch vụ tài chính (ngân hàng, bảo hiểm) có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

20. Trong ngành thương mại, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cầu nối quan trọng nhất giữa sản xuất và tiêu dùng, đảm bảo hàng hóa đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

21. Vai trò của các cảng biển và sân bay quốc tế đối với thương mại quốc tế là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

22. Yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả của hàng hóa trên thị trường?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ cấu ngành thương mại phản ánh điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

24. Trong ngành thương mại, vai trò của hoạt động marketing và quảng cáo là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 36 Địa lý ngành thương mại

Tags: Bộ đề 1

25. Các yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sự phân bố các trung tâm thương mại lớn trên thế giới?