Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

1. Ngành dịch vụ nào giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của một quốc gia?

A. Ngành vận tải.
B. Ngành tài chính.
C. Ngành du lịch và dịch vụ văn hóa.
D. Ngành công nghệ thông tin.

2. Đặc điểm nào của dịch vụ khiến cho việc quản lý chất lượng trở nên phức tạp hơn so với hàng hóa vật chất?

A. Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ.
B. Tính không tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng dịch vụ.
C. Tính không đồng nhất của dịch vụ.
D. Tất cả các đặc điểm trên.

3. Đặc điểm nào của dịch vụ khiến nó có xu hướng tập trung ở các đô thị lớn?

A. Tính vô hình và không đồng nhất.
B. Tính không tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng.
C. Yêu cầu về thị trường tiêu thụ lớn và đa dạng.
D. Yêu cầu về nguyên liệu đầu vào phong phú.

4. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc định hình cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia?

A. Số lượng các di tích lịch sử.
B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu dân số.
C. Sự đa dạng của các loại hình thời tiết.
D. Khoảng cách tới các quốc gia láng giềng.

5. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của đời sống người dân?

A. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
B. Vận tải, kho bãi.
C. Giáo dục, y tế, thương mại bán lẻ.
D. Công nghệ thông tin, viễn thông.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành dịch vụ?

A. Sản phẩm dịch vụ mang tính vô hình.
B. Sản phẩm dịch vụ có thể dự trữ để bán sau.
C. Sản phẩm dịch vụ có tính không đồng nhất.
D. Sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra đồng thời.

7. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành dịch vụ sản xuất?

A. Vận tải, kho bãi.
B. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
C. Kinh doanh bất động sản, dịch vụ tư vấn.
D. Giáo dục, y tế, văn hóa.

8. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các dịch vụ chuyên môn cao như tư vấn tài chính, luật pháp, kỹ thuật?

A. Nguồn lao động có trình độ cao và cơ sở hạ tầng hiện đại.
B. Giá cả nguyên vật liệu tại địa phương.
C. Sự phân bố của các khu du lịch sinh thái.
D. Khí hậu ôn hòa.

9. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác?

A. Dịch vụ y tế.
B. Dịch vụ giáo dục.
C. Dịch vụ vận tải, thông tin liên lạc, tài chính.
D. Dịch vụ du lịch.

10. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng đến sự phân bố của các dịch vụ du lịch, nghỉ dưỡng?

A. Mật độ dân số nông thôn.
B. Sự hiện diện của tài nguyên du lịch hấp dẫn.
C. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
D. Số lượng trường đại học.

11. Đặc điểm "tính không đồng nhất" của dịch vụ thể hiện rõ nhất ở ngành nào?

A. Dịch vụ vận tải đường sắt.
B. Dịch vụ ngân hàng tự động (ATM).
C. Dịch vụ khám chữa bệnh hoặc dịch vụ giáo dục.
D. Dịch vụ cho thuê kho bãi.

12. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành các trung tâm dịch vụ lớn và đa dạng ở các siêu đô thị?

A. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản.
B. Quy mô dân số, trình độ đô thị hóa và sức mua.
C. Sự phân bố của các làng nghề truyền thống.
D. Nguồn cung cấp năng lượng dồi dào.

13. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ nhất đến ngành dịch vụ nào?

A. Ngành khai khoáng.
B. Ngành nông nghiệp.
C. Ngành dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và thương mại điện tử.
D. Ngành xây dựng.

14. Vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

A. Chỉ cung cấp hàng hóa vật chất cho sản xuất.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất chiếm phần lớn GDP.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào ngành nông nghiệp.

15. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi về hình thức và phương thức cung cấp dịch vụ trong thời đại số?

A. Sự thay đổi trong chính sách thuế.
B. Sự phát triển của công nghệ số và internet.
C. Tăng trưởng nhanh chóng của ngành nông nghiệp.
D. Sự gia tăng các khu bảo tồn thiên nhiên.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ?

A. Trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu dân số.
B. Khoa học công nghệ và trình độ lao động.
C. Chính sách phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
D. Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên (chỉ ảnh hưởng gián tiếp đến dịch vụ).

17. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự thay đổi trong lối sống có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của nhóm ngành dịch vụ nào?

A. Dịch vụ công ích (cấp thoát nước).
B. Dịch vụ giáo dục và y tế chuyên sâu.
C. Dịch vụ vận tải hàng hóa.
D. Dịch vụ khai thác tài nguyên.

18. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các dịch vụ tiêu dùng (như bán lẻ, ăn uống, giải trí) ở các khu vực đô thị?

A. Mật độ dân số và sức mua của người dân.
B. Sự có sẵn của nguyên vật liệu.
C. Nguồn lao động có trình độ cao.
D. Chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ.

19. Trong xu thế toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào có khả năng mở rộng thị trường ra phạm vi quốc tế mạnh mẽ nhất?

A. Dịch vụ sửa chữa máy móc, thiết bị.
B. Dịch vụ y tế và khám chữa bệnh.
C. Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và công nghệ thông tin.
D. Dịch vụ giáo dục mầm non.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ trên toàn cầu?

A. Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ.
B. Tính không đồng nhất về chất lượng dịch vụ.
C. Tính dễ dàng lưu trữ và vận chuyển sản phẩm dịch vụ.
D. Tính không tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng dịch vụ.

21. Cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia đang phát triển thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

A. Giảm tỉ trọng dịch vụ tài chính, tăng tỉ trọng dịch vụ nông nghiệp.
B. Tăng tỉ trọng các dịch vụ có hàm lượng tri thức và công nghệ cao.
C. Giảm tỉ trọng các dịch vụ tiêu dùng, tăng tỉ trọng dịch vụ sản xuất cơ bản.
D. Giữ nguyên cơ cấu ngành dịch vụ như giai đoạn đầu phát triển.

22. Nhân tố nào đang ngày càng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng của ngành dịch vụ hiện đại?

A. Diện tích đất đai sử dụng.
B. Số lượng lao động phổ thông.
C. Trình độ khoa học công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực.
D. Sự phong phú của tài nguyên khoáng sản.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của ngành dịch vụ trên phạm vi toàn cầu trong những thập kỷ gần đây?

A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
B. Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển.
D. Sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế từ công nghiệp sang dịch vụ.

24. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế, thúc đẩy thương mại và tạo điều kiện cho các ngành khác phát triển?

A. Ngành giáo dục và đào tạo.
B. Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe.
C. Ngành vận tải, kho bãi và dịch vụ bưu chính viễn thông.
D. Ngành tài nguyên và môi trường.

25. Trong cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, ngành nào thường chiếm tỉ trọng cao nhất và có vai trò quan trọng nhất trong đời sống xã hội và kinh tế?

A. Ngành giáo dục và y tế.
B. Ngành vận tải, kho bãi và dịch vụ phụ trợ.
C. Ngành thương mại, tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
D. Ngành du lịch và dịch vụ lưu trú, ăn uống.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

1. Ngành dịch vụ nào giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của một quốc gia?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

2. Đặc điểm nào của dịch vụ khiến cho việc quản lý chất lượng trở nên phức tạp hơn so với hàng hóa vật chất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

3. Đặc điểm nào của dịch vụ khiến nó có xu hướng tập trung ở các đô thị lớn?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

4. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc định hình cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

5. Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm ngành nào đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của đời sống người dân?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ngành dịch vụ?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

7. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành dịch vụ sản xuất?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

8. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phân bố của các dịch vụ chuyên môn cao như tư vấn tài chính, luật pháp, kỹ thuật?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

9. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc tạo động lực cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

10. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng đến sự phân bố của các dịch vụ du lịch, nghỉ dưỡng?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

11. Đặc điểm tính không đồng nhất của dịch vụ thể hiện rõ nhất ở ngành nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

12. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất trong việc hình thành các trung tâm dịch vụ lớn và đa dạng ở các siêu đô thị?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

13. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ nhất đến ngành dịch vụ nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

14. Vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

15. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi về hình thức và phương thức cung cấp dịch vụ trong thời đại số?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

17. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự thay đổi trong lối sống có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của nhóm ngành dịch vụ nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

18. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố các dịch vụ tiêu dùng (như bán lẻ, ăn uống, giải trí) ở các khu vực đô thị?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

19. Trong xu thế toàn cầu hóa, ngành dịch vụ nào có khả năng mở rộng thị trường ra phạm vi quốc tế mạnh mẽ nhất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của ngành dịch vụ trên toàn cầu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

21. Cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia đang phát triển thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

22. Nhân tố nào đang ngày càng có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng của ngành dịch vụ hiện đại?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của ngành dịch vụ trên phạm vi toàn cầu trong những thập kỷ gần đây?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

24. Ngành dịch vụ nào có vai trò quan trọng trong việc kết nối các hoạt động kinh tế, thúc đẩy thương mại và tạo điều kiện cho các ngành khác phát triển?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 33 Cơ cấu, vai trò, đặc điểm và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển, phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 1

25. Trong cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, ngành nào thường chiếm tỉ trọng cao nhất và có vai trò quan trọng nhất trong đời sống xã hội và kinh tế?