Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 31 Tổ chức lãnh thổ công nghiệp, tác động của công nghiệp tới môi trường và định hướng phát triển ngành công nghiệp
1. Sự phát triển của công nghiệp đã góp phần quan trọng vào:
A. Làm giảm tốc độ đô thị hóa.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
C. Thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Giảm sự đa dạng hóa sản phẩm.
2. Biện pháp nào sau đây nhằm cải thiện chất lượng không khí tại các đô thị có hoạt động công nghiệp phát triển mạnh?
A. Tăng cường sản xuất các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Giảm thiểu phát thải từ các phương tiện giao thông.
C. Hạn chế sử dụng năng lượng tái tạo.
D. Chuyển đổi toàn bộ các nhà máy vào khu vực nông thôn.
3. Tổ chức lãnh thổ công nghiệp theo lãnh thổ là sự sắp xếp các đối tượng công nghiệp trên phạm vi lãnh thổ dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa vào quy mô sản xuất của từng nhà máy.
B. Chỉ dựa vào trình độ công nghệ của từng ngành.
C. Dựa vào sự phân bố của các yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội.
D. Chỉ dựa vào nhu cầu thị trường tiêu thụ.
4. Khu công nghiệp chuyên môn hóa là khu công nghiệp tập trung chủ yếu vào loại hình sản phẩm nào?
A. Sản phẩm nông nghiệp.
B. Sản phẩm công nghiệp nặng.
C. Sản phẩm của một hoặc một vài ngành công nghiệp tương tự.
D. Sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
5. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do hoạt động sản xuất công nghiệp gây ra?
A. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh khu công nghiệp.
B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy mới để phân tán ô nhiễm.
C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và xử lý khí thải.
D. Hạn chế hoạt động sản xuất vào giờ cao điểm.
6. Ngành công nghiệp nào sau đây thường được xem là ngành mũi nhọn trong chiến lược phát triển công nghiệp của nhiều quốc gia hiện nay?
A. Sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Dệt may và giày da.
C. Công nghệ cao (ICT, sinh học, vật liệu mới).
D. Chế biến gỗ và lâm sản.
7. Định hướng phát triển công nghiệp bền vững nhấn mạnh điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
B. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
C. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
8. Việc phát triển công nghiệp nông thôn hiện nay tập trung vào:
A. Sản xuất vũ khí hạng nặng.
B. Công nghiệp khai thác than đá quy mô lớn.
C. Chế biến nông, lâm, thủy sản và các ngành nghề truyền thống.
D. Công nghiệp luyện kim đen.
9. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy nhiệt điện?
A. Nguồn nguyên liệu (than, khí đốt).
B. Gần nguồn nước ngọt để làm mát.
C. Khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ điện.
D. Tất cả các yếu tố trên.
10. Yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm phát triển các ngành công nghiệp hiện đại, đòi hỏi trình độ công nghệ cao?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
B. Nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao và khả năng sáng tạo.
C. Gần nguồn tài nguyên khoáng sản.
D. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
11. Tác động tích cực chủ yếu của công nghiệp đối với môi trường là gì?
A. Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất đai.
C. Tạo ra hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
12. Tác động tiêu cực phổ biến nhất của công nghiệp đối với môi trường là gì?
A. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Gây ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất).
D. Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng.
13. Trong tổ chức lãnh thổ công nghiệp, các trung tâm công nghiệp thường được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Sự phân bố dân cư thưa thớt.
B. Sự tập trung của các yếu tố thúc đẩy phát triển công nghiệp.
C. Vị trí địa lý xa các tuyến giao thông chính.
D. Sự khan hiếm về nguồn nước.
14. Trong quá trình phát triển công nghiệp, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ để tránh tác động tiêu cực lâu dài?
A. Tăng trưởng GDP.
B. Tạo việc làm.
C. Quản lý chất thải rắn công nghiệp.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
15. Theo lý thuyết tổ chức lãnh thổ công nghiệp, yếu tố nào dưới đây giữ vai trò quyết định trong việc lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất xi măng?
A. Gần thị trường tiêu thụ sản phẩm.
B. Nguồn lao động dồi dào, có tay nghề cao.
C. Gần nguồn nguyên liệu chính (đá vôi, đất sét).
D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn đầu tư lớn.
16. Sự thay đổi cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại hóa thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp khai thác.
B. Tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
C. Chủ yếu tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng đơn giản.
D. Giảm vai trò của các ngành công nghiệp chế biến.
17. Sự phân bố công nghiệp không đồng đều giữa các vùng trên thế giới chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?
A. Khí hậu và địa hình.
B. Nguồn lao động và trình độ dân trí.
C. Nguồn tài nguyên, điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng.
D. Mật độ dân số và tốc độ tăng dân số.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là giải pháp để phát triển công nghiệp theo hướng bền vững?
A. Đầu tư vào công nghệ sạch và tái chế.
B. Tăng cường khai thác và sử dụng tài nguyên không tái tạo.
C. Phát triển năng lượng tái tạo.
D. Nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường trong sản xuất.
19. Cơ cấu ngành công nghiệp theo thành phần kinh tế ở các nước phát triển có xu hướng:
A. Tăng tỉ trọng của kinh tế nhà nước.
B. Giảm tỉ trọng của kinh tế tư nhân.
C. Tăng vai trò của khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài.
D. Chỉ có duy nhất khu vực nhà nước hoạt động.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của công nghiệp hóa lực?
A. Tập trung vào các ngành công nghiệp nặng.
B. Sử dụng nhiều năng lượng.
C. Thường gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
D. Chủ yếu phát triển dựa vào công nghệ thông tin.
21. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các khu công nghiệp công nghệ cao?
A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Lao động phổ thông dồi dào.
C. Chính sách hỗ trợ, cơ sở hạ tầng hiện đại và nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Gần các vùng nguyên liệu nông nghiệp.
22. Biện pháp nào sau đây nhằm mục đích bảo vệ tài nguyên nước khỏi ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
B. Xây dựng hồ chứa nước ngọt quy mô lớn.
C. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
D. Tăng cường khai thác nước ngầm cho sản xuất.
23. Việc phát triển các khu kinh tế ven biển thường gắn liền với định hướng phát triển ngành công nghiệp nào?
A. Nông nghiệp thâm canh.
B. Công nghiệp chế biến nông sản.
C. Công nghiệp đóng tàu, lọc hóa dầu, năng lượng.
D. Công nghiệp khai thác khoáng sản trên cạn.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các khu công nghiệp tập trung ở nước ta?
A. Tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp của các ngành khác nhau.
B. Có cơ sở hạ tầng đồng bộ, phục vụ sản xuất và đời sống.
C. Là nơi thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước.
D. Chỉ bao gồm các nhà máy sản xuất công nghiệp nặng.
25. Định hướng phát triển ngành công nghiệp hiện đại thường ưu tiên các ngành nào sau đây?
A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
B. Chế biến nông, lâm, thủy sản.
C. Công nghệ thông tin, điện tử - viễn thông, công nghệ sinh học.
D. Sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống.