Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 27 Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, vấn đề và định hướng phát triển nông nghiệp
1. Định hướng phát triển nông nghiệp của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản thô với số lượng lớn.
B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao, gắn với chế biến và thị trường.
C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa.
D. Tập trung vào các loại cây lương thực truyền thống.
2. Để khắc phục vấn đề thoái hóa đất, cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường canh tác trên diện rộng.
B. Áp dụng các biện pháp nông nghiệp bền vững như luân canh, xen canh, sử dụng phân hữu cơ.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp.
D. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ.
3. Đâu là một trong những thách thức đối với việc ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp Việt Nam?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu về trình độ kỹ thuật.
B. Nhu cầu thị trường thấp.
C. Thiếu nguồn nguyên liệu.
D. Sự sẵn có của lao động phổ thông.
4. Vấn đề an ninh lương thực quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
A. Khả năng xuất khẩu nông sản.
B. Năng lực sản xuất lương thực nội địa và khả năng tiếp cận thị trường.
C. Sự phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.
D. Chỉ là sự ổn định về giá cả.
5. Sự phát triển của nền nông nghiệp hàng hóa đòi hỏi điều kiện tiên quyết nào?
A. Chỉ tập trung vào sản xuất theo phương pháp truyền thống.
B. Sự đa dạng hóa các loại cây trồng và vật nuôi.
C. Khả năng sản xuất tập trung, quy mô lớn, chất lượng cao và có thị trường tiêu thụ ổn định.
D. Tăng cường nhập khẩu giống cây trồng ngoại lai.
6. Đâu là định hướng phát triển nông nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
B. Phát triển nông nghiệp sạch, nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp công nghệ cao.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất lương thực đáp ứng nhu cầu cơ bản.
D. Giảm thiểu vai trò của khoa học công nghệ.
7. Thâm canh trong nông nghiệp được hiểu là gì?
A. Tăng diện tích canh tác.
B. Sử dụng nhiều vốn, lao động và kỹ thuật trên một đơn vị diện tích.
C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
D. Canh tác trên đất đai cằn cỗi.
8. Vấn đề "sản xuất manh mún" trong nông nghiệp Việt Nam gây ra hệ lụy nào?
A. Dễ dàng áp dụng công nghệ cao.
B. Khó khăn trong việc cơ giới hóa, áp dụng khoa học kỹ thuật và nâng cao giá trị sản phẩm.
C. Tăng cường sự đa dạng hóa sản phẩm.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
9. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi cần dựa trên cơ sở nào?
A. Sở thích cá nhân của từng nông dân.
B. Nhu cầu thị trường, điều kiện tự nhiên và khả năng ứng dụng khoa học công nghệ.
C. Chỉ dựa vào sự thay đổi thời tiết.
D. Sự cạnh tranh giữa các loại cây trồng.
10. Vấn đề ô nhiễm môi trường trong nông nghiệp hiện nay chủ yếu bắt nguồn từ đâu?
A. Sử dụng quá nhiều giống cây trồng biến đổi gen.
B. Lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học và chất thải chăn nuôi.
C. Tập trung vào các mô hình nông nghiệp hữu cơ.
D. Sự phát triển của các trang trại quy mô nhỏ.
11. Biến đổi khí hậu gây ra những thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp là gì?
A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
B. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn.
C. Giảm nhu cầu sử dụng nước tưới.
D. Tăng năng suất cây trồng một cách tự nhiên.
12. Để đảm bảo tính cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần giải quyết vấn đề gì?
A. Giảm chất lượng để hạ giá thành.
B. Nâng cao chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
C. Tăng cường sản xuất hàng loạt không quan tâm đến tiêu chuẩn.
D. Hạn chế xuất khẩu.
13. Vấn đề "tấc đất tấc vàng" ở nhiều vùng nông thôn Việt Nam hiện nay phản ánh điều gì?
A. Sự giàu có về đất đai.
B. Áp lực về đất đai do dân số tăng và nhu cầu phát triển phi nông nghiệp.
C. Hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp rất cao.
D. Sự phân bố đất đai đồng đều.
14. Vấn đề "bão giá" trong nông sản Việt Nam cho thấy điều gì về tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?
A. Nhu cầu thị trường luôn ổn định.
B. Sự mất cân đối giữa cung - cầu và thiếu liên kết giữa sản xuất với thị trường.
C. Sản xuất nông nghiệp luôn đạt hiệu quả cao.
D. Chính phủ luôn kiểm soát tốt giá cả nông sản.
15. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng hiện đại?
A. Trồng lúa theo phương pháp truyền thống, không sử dụng máy móc.
B. Xây dựng các khu nông nghiệp công nghệ cao, ứng dụng IoT và Big Data trong quản lý.
C. Chỉ tập trung vào chăn nuôi quy mô hộ gia đình.
D. Sử dụng hoàn toàn phân bón hóa học.
16. Để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản, cần chú trọng khâu nào nhất?
A. Sơ chế đơn giản.
B. Chế biến sâu và xây dựng thương hiệu.
C. Vận chuyển nông sản.
D. Bán sản phẩm tại chợ truyền thống.
17. Khái niệm "nông nghiệp thông minh" nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?
A. Chỉ việc sử dụng máy móc cũ.
B. Ứng dụng công nghệ số, dữ liệu và tự động hóa để tối ưu hóa sản xuất.
C. Tăng cường lao động thủ công.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hữu cơ.
18. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các vùng nông nghiệp chuyên canh, có quy mô lớn và chất lượng cao?
A. Trình độ thâm canh của nông dân.
B. Nhu cầu thị trường và khả năng ứng dụng khoa học công nghệ.
C. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
D. Sự phân bố dân cư và mật độ dân số.
19. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp là sự sắp xếp các yếu tố nào?
A. Chỉ các yếu tố tự nhiên.
B. Các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và công nghệ.
C. Chỉ các yếu tố kinh tế - xã hội.
D. Chỉ các yếu tố công nghệ.
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành các vùng sản xuất nông sản đặc thù?
A. Chỉ là ý muốn của người nông dân.
B. Sự kết hợp giữa điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu) và yêu cầu của thị trường.
C. Chỉ là quy định của Nhà nước.
D. Sự phân bố của các đô thị lớn.
21. Vai trò của khoa học công nghệ trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Chỉ hỗ trợ việc cơ giới hóa nông nghiệp.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng, giảm thiểu tác động môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
D. Phục vụ chủ yếu cho nghiên cứu khoa học.
22. Đâu là đặc điểm nổi bật của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hướng bền vững?
A. Tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Ưu tiên sản xuất hàng hóa với sản lượng cao nhất.
C. Kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ chú trọng vào các loại cây trồng truyền thống.
23. Vấn đề "lợi ích nhóm" trong phát triển nông nghiệp có thể dẫn đến hệ lụy nào?
A. Tăng cường sự công bằng trong phân phối lợi ích.
B. Không phản ánh đúng nhu cầu và lợi ích chung của toàn xã hội.
C. Thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
24. Đâu không phải là mục tiêu của việc xây dựng các vùng nông nghiệp hàng hóa tập trung?
A. Nâng cao hiệu quả sản xuất trên đơn vị diện tích.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường trong nước.
D. Tạo ra sản phẩm có chất lượng đồng đều và giá trị cao.
25. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để phát triển nông nghiệp bền vững ở vùng khô hạn?
A. Tăng cường nhập khẩu nước.
B. Áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn và kỹ thuật tiết kiệm nước.
C. Chỉ tập trung vào các loại cây trồng ưa nước.
D. Chuyển đổi hoàn toàn đất nông nghiệp sang mục đích khác.