Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 24 Cơ cấu nền kinh tế, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế
1. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ là xu hướng chung của các quốc gia nào?
A. Các quốc gia kém phát triển
B. Các quốc gia đang phát triển và phát triển
C. Chỉ các quốc gia có tài nguyên thiên nhiên phong phú
D. Chỉ các quốc gia có diện tích lớn
2. Tiêu chí nào sau đây phản ánh rõ nhất sự phát triển bền vững của một quốc gia?
A. Tốc độ tăng trưởng GDP cao
B. Chỉ số phát triển con người (HDI) cao và môi trường được bảo vệ
C. Tỷ lệ thất nghiệp thấp
D. Thặng dư cán cân thương mại
3. Trong cơ cấu ngành của một nền kinh tế, ngành nào giữ vai trò quan trọng trong việc tạo ra của cải vật chất trực tiếp cho xã hội?
A. Ngành nông, lâm, thủy sản
B. Ngành công nghiệp và xây dựng
C. Ngành dịch vụ
D. Cả ba ngành trên
4. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hóa?
A. Tăng tỷ lệ dân số sống ở thành thị
B. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ và công nghiệp công nghệ cao
C. Giảm tỷ lệ lao động có trình độ
D. Tăng tỷ lệ xuất khẩu nguyên liệu thô
5. Cơ cấu kinh tế theo thành phần thể hiện?
A. Tỷ trọng các ngành nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ
B. Vai trò của nhà nước và các loại hình sở hữu trong nền kinh tế
C. Mức độ ứng dụng khoa học kỹ thuật
D. Quan hệ kinh tế đối ngoại
6. Cơ cấu kinh tế hiện đại thường có đặc điểm nổi bật là?
A. Ngành nông nghiệp chiếm ưu thế
B. Ngành công nghiệp phụ thuộc vào công nghệ lạc hậu
C. Ngành dịch vụ phát triển mạnh mẽ và đa dạng
D. Ngành khai thác tài nguyên là chủ đạo
7. Một nền kinh tế được coi là phát triển khi nào?
A. Có tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao
B. Có GDP bình quân đầu người cao, đời sống nhân dân ổn định
C. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
D. Có dân số đông
8. Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia là GDP bình quân đầu người. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí chính để đánh giá sự phát triển kinh tế?
A. Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp
B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên
C. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ
D. Chỉ số phát triển con người (HDI)
9. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu lao động?
A. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp
B. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành dịch vụ
C. Tăng tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp và dịch vụ
D. Giảm tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp
10. Để đánh giá trình độ phát triển công nghệ của một quốc gia, người ta thường dựa vào tiêu chí nào?
A. Số lượng bằng sáng chế được cấp
B. Tỷ lệ lao động có bằng đại học
C. GDP danh nghĩa
D. Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa
11. Tiêu chí nào sau đây đo lường hiệu quả hoạt động kinh tế và mức độ giàu có của một quốc gia?
A. Tỷ lệ sinh
B. GDP bình quân đầu người
C. Tỷ lệ biết chữ
D. Tuổi thọ trung bình
12. Việc giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp trong cơ cấu kinh tế không đồng nghĩa với?
A. Sự phát triển của các ngành công nghiệp và dịch vụ
B. Năng suất lao động nông nghiệp tăng lên
C. Lao động nông nghiệp chuyển dịch sang các ngành khác
D. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp về mọi mặt
13. Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu kinh tế của một quốc gia trong thời đại toàn cầu hóa?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
B. Chính sách thương mại quốc tế
C. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ
D. Vị trí địa lý thuận lợi
14. Cơ cấu nền kinh tế được biểu hiện qua?
A. Tỷ trọng các thành phần kinh tế
B. Quy mô dân số và lao động
C. Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin
D. Tỷ lệ xuất nhập khẩu
15. Trong các tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế, chỉ số HDI (Chỉ số phát triển con người) bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. GDP, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lạm phát
B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn, GDP bình quân đầu người
C. Tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, cơ cấu ngành
D. Tỷ lệ công nghiệp hóa, tỷ lệ đô thị hóa, tỷ lệ xuất khẩu
16. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ phát triển giáo dục và sức khỏe của người dân?
A. Chỉ số GINI
B. Chỉ số HDI
C. Chỉ số lạm phát
D. Chỉ số GDP
17. Cơ cấu kinh tế theo ngành ở các nước đang phát triển thường có đặc điểm là?
A. Tỷ trọng ngành dịch vụ cao, ngành công nghiệp thấp
B. Tỷ trọng ngành nông nghiệp cao, ngành dịch vụ thấp
C. Tỷ trọng ngành công nghiệp cao, ngành nông nghiệp thấp
D. Tỷ trọng cả ba ngành ngang nhau
18. Theo phân tích phổ biến về cơ cấu nền kinh tế, ngành nào thường được xem là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu ở các nước phát triển?
A. Ngành nông nghiệp
B. Ngành công nghiệp
C. Ngành dịch vụ
D. Ngành khai thác tài nguyên
19. Một nền kinh tế được coi là có cơ cấu "lạc hậu" khi?
A. Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn
B. Ngành nông nghiệp chiếm tỷ trọng lớn, công nghệ thấp
C. Ngành công nghiệp hiện đại phát triển mạnh
D. Năng suất lao động cao
20. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực thường đi đôi với?
A. Giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng ngành dịch vụ
B. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp
C. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp, tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp
D. Tăng tỷ trọng ngành dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành công nghiệp
21. Khi nói về cơ cấu kinh tế theo lãnh thổ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sự phân bố dân cư
B. Sự phân bố các ngành kinh tế và các vùng kinh tế
C. Mật độ giao thông vận tải
D. Khí hậu và địa hình
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Tỷ lệ biết chữ
C. Diện tích đất nông nghiệp
D. Chỉ số GINI
23. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập ở một quốc gia?
A. Chỉ số GDP
B. Chỉ số HDI
C. Chỉ số GINI
D. Chỉ số lạm phát
24. Vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại là gì?
A. Cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp
B. Tạo ra của cải vật chất trực tiếp với quy mô lớn
C. Thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và nâng cao đời sống
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa
25. Cơ cấu ngành kinh tế phản ánh mối quan hệ giữa các ngành trong nền kinh tế thông qua?
A. Sự phụ thuộc lẫn nhau về sản phẩm và dịch vụ
B. Quy mô dân số của từng ngành
C. Số lượng doanh nghiệp hoạt động trong mỗi ngành
D. Tỷ lệ lao động qua đào tạo