1. Sự phân bố không đồng đều của các nguồn lực trên Trái Đất chủ yếu do:
A. Sự khác biệt về trình độ khoa học công nghệ giữa các quốc gia.
B. Lịch sử hình thành và phát triển của vỏ Trái Đất.
C. Chính sách của các tổ chức quốc tế.
D. Quy mô dân số của mỗi quốc gia.
2. Nguồn lực nào sau đây được coi là yếu tố khởi đầu và quan trọng hàng đầu để phát triển kinh tế bền vững, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay?
A. Tài nguyên đất đai.
B. Tài nguyên khoáng sản.
C. Nguồn lực khoa học và công nghệ.
D. Nguồn vốn đầu tư.
3. Nguồn lực tài nguyên nào có ý nghĩa quyết định đối với sự phát triển của các ngành nông nghiệp và lâm nghiệp?
A. Tài nguyên khoáng sản.
B. Tài nguyên đất và khí hậu.
C. Tài nguyên biển.
D. Nguồn vốn đầu tư.
4. Việc phát triển du lịch sinh thái dựa trên khai thác nguồn lực nào là chủ yếu?
A. Nguồn lực vốn và tài chính.
B. Nguồn lực khoa học công nghệ.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan.
D. Nguồn lực lao động có kỹ năng cao.
5. Đặc điểm nào sau đây của nguồn lực kinh tế thể hiện vai trò "đòn bẩy" thúc đẩy sự phát triển?
A. Tính phân bố không đồng đều.
B. Khả năng tái tạo hoặc không tái tạo.
C. Khả năng được khai thác và sử dụng bởi con người.
D. Tính hữu hạn của một số nguồn lực.
6. Để phát huy tối đa vai trò của nguồn lực lao động, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tăng cường nhập khẩu máy móc thiết bị.
B. Nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng và sức khỏe cho người lao động.
C. Giảm quy mô dân số để tránh áp lực.
D. Hạn chế đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực cho phát triển kinh tế?
A. Tài nguyên nước ngọt.
B. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật.
C. Số lượng dân số già hóa nhanh.
D. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là nguồn lực tự nhiên?
A. Khí hậu.
B. Tài nguyên đất.
C. Tài nguyên nước.
D. Di sản văn hóa.
9. Nguồn lực nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguồn lực kinh tế?
A. Tài nguyên đất đai.
B. Nguồn vốn.
C. Nguồn nhân lực.
D. Di sản văn hóa phi vật thể.
10. Quốc gia nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh về năng lượng gió do đặc điểm địa lý tự nhiên?
A. Các quốc gia nằm sâu trong lục địa, ít gió.
B. Các quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều đảo và thường xuyên có gió mạnh.
C. Các quốc gia có nhiều núi cao, địa hình phức tạp.
D. Các quốc gia có khí hậu khô hạn, ít mây.
11. Trong các loại nguồn lực sau đây, nguồn lực nào có vai trò quyết định nhất đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Nguồn lực tài nguyên thiên nhiên.
B. Nguồn lực vốn đầu tư.
C. Nguồn lực con người.
D. Nguồn lực khoa học công nghệ.
12. Sự phát triển của các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản phụ thuộc chủ yếu vào:
A. Nguồn lực lao động dồi dào.
B. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
C. Trữ lượng và chất lượng tài nguyên khoáng sản.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
13. Nguồn lực nào có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm?
A. Nguồn vốn đầu tư.
B. Nguồn lực lao động.
C. Nguồn lực khoa học công nghệ.
D. Tài nguyên khoáng sản.
14. Theo phân loại, nguồn lực nào sau đây KHÔNG phải là nguồn lực vô hình?
A. Tri thức khoa học.
B. Kỹ năng quản lý.
C. Máy móc thiết bị sản xuất.
D. Uy tín thương hiệu.
15. Nguồn lực kinh tế nào sau đây thuộc nhóm nguồn lực vật chất?
A. Trình độ học vấn của người lao động.
B. Tư liệu sản xuất (máy móc, thiết bị).
C. Khả năng sáng tạo của nhà khoa học.
D. Uy tín và kinh nghiệm của nhà quản lý.
16. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?
A. Giảm đa dạng sinh học và suy thoái môi trường.
B. Tăng nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
C. Tạo thêm việc làm cho người dân địa phương.
D. Tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
17. Yếu tố nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc thay đổi cơ cấu kinh tế của một quốc gia?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
C. Sự biến đổi của khí hậu.
D. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
18. Việc bảo tồn các loài động, thực vật quý hiếm có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
B. Nguồn tài nguyên di truyền và đa dạng sinh học.
C. Nguồn lực tài chính quốc gia.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp nặng.
19. Việc sử dụng năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có ý nghĩa gì đối với phát triển kinh tế?
A. Làm tăng ô nhiễm môi trường do phát thải khí nhà kính.
B. Góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường.
C. Tăng chi phí sản xuất do đầu tư ban đầu cao.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.
20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của các nguồn lực phát triển kinh tế?
A. Có khả năng tái tạo hoặc không tái tạo.
B. Phân bố không đồng đều trên Trái Đất.
C. Chỉ có giá trị khi được con người khai thác và sử dụng.
D. Luôn có sẵn với số lượng vô hạn.
21. Nguồn lực nào được coi là "nguyên liệu" cho sự phát triển của công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản?
A. Nguồn tài nguyên đất.
B. Nguồn tài nguyên nước.
C. Nguồn tài nguyên sinh vật (nông sản, lâm sản, thủy sản).
D. Nguồn năng lượng tái tạo.
22. Yếu tố nào sau đây là biểu hiện rõ nét của nguồn lực con người trong phát triển kinh tế?
A. Số lượng giếng dầu khai thác được.
B. Trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động.
C. Giá trị của các loại máy móc sản xuất.
D. Độ phì nhiêu của đất nông nghiệp.
23. Nguồn lực nào có khả năng tự phục hồi và tái tạo nếu được quản lý tốt?
A. Nguồn nước ngọt.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
C. Nguồn năng lượng hạt nhân.
D. Nguồn tài nguyên đất hiếm.
24. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm "Nguồn lực vốn" trong phát triển kinh tế?
A. Cơ sở hạ tầng giao thông.
B. Số lượng lao động có tay nghề.
C. Hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính.
D. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
25. Nguồn lực nào sau đây có tính chất "cạn kiệt" nếu không có biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả?
A. Nguồn nước mặt.
B. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
C. Nguồn năng lượng gió.
D. Nguồn tài nguyên sinh vật biển.