1. Cơ cấu dân số theo khu vực thành thị và nông thôn cho biết điều gì?
A. Tình hình phát triển y tế.
B. Mức độ tập trung dân cư và hoạt động kinh tế.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tình hình an ninh trật tự.
2. Khi phân tích cơ cấu dân số theo nhóm tuổi, nhóm "trung tuổi" (hay "lực lượng lao động") thường được xác định trong khoảng độ tuổi nào?
A. 15 - 59 tuổi.
B. 18 - 60 tuổi.
C. 20 - 64 tuổi.
D. 15 - 64 tuổi.
3. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự già hóa dân số ở nhiều quốc gia phát triển?
A. Tỷ lệ sinh tăng cao.
B. Tuổi thọ trung bình giảm.
C. Tỷ lệ sinh giảm và tuổi thọ trung bình tăng.
D. Di cư ra nước ngoài tăng.
4. Cơ cấu dân số theo trình độ lao động có ảnh hưởng như thế nào đến năng suất lao động của một quốc gia?
A. Không có ảnh hưởng.
B. Cơ cấu dân số có trình độ lao động cao thường đi đôi với năng suất lao động cao hơn.
C. Cơ cấu dân số có trình độ lao động thấp sẽ dẫn đến năng suất lao động cao hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng lao động chứ không ảnh hưởng đến năng suất.
5. Việc phân tích cơ cấu dân số giúp ích gì cho việc hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?
A. Chỉ giúp xác định diện tích đất đai.
B. Cho phép dự báo nhu cầu về lao động, giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng khác.
C. Chỉ quan tâm đến số lượng dân số.
D. Không có ý nghĩa thực tiễn.
6. Cơ cấu dân số theo lao động có thể được phân loại dựa trên tiêu chí nào sau đây?
A. Giới tính và tuổi.
B. Trình độ học vấn và ngành nghề.
C. Thành thị và nông thôn.
D. Tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
7. Cơ cấu dân số theo giới tính được biểu thị chủ yếu qua chỉ số nào?
A. Tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn.
B. Tỷ lệ nam so với nữ (hay còn gọi là tỷ số giới tính).
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
D. Tỷ lệ người già trong tổng dân số.
8. Thế nào là cơ cấu dân số dân số "dân số già"?
A. Tỷ lệ trẻ em dưới 15 tuổi chiếm phần lớn.
B. Tỷ lệ người trên 60 hoặc 65 tuổi chiếm tỷ lệ cao trong tổng dân số.
C. Tỷ lệ dân số nam nhiều hơn nữ.
D. Tỷ lệ dân số nông thôn cao hơn thành thị.
9. Cơ cấu dân số theo trình độ lao động phản ánh trực tiếp chất lượng nguồn nhân lực, yếu tố này có vai trò quan trọng nhất đối với:
A. Tốc độ tăng dân số tự nhiên.
B. Sự phát triển kinh tế và năng suất lao động.
C. Tỷ lệ dân số trẻ.
D. Tỷ lệ giới tính.
10. Cơ cấu dân số theo trình độ lao động phản ánh điều gì của một quốc gia?
A. Sự phân bố dân số theo vùng kinh tế.
B. Trình độ học vấn và kỹ năng của lực lượng lao động.
C. Tỷ lệ dân số phụ thuộc.
D. Mức độ phát triển y tế.
11. Cơ cấu dân số theo ngành kinh tế cung cấp thông tin về:
A. Tỷ lệ giới tính của dân số.
B. Sự phân bố lao động trong các ngành nông, lâm, ngư nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
C. Tuổi thọ trung bình của dân số.
D. Tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn.
12. Quốc gia nào sau đây có xu hướng già hóa dân số mạnh mẽ nhất?
A. Ấn Độ.
B. Brazil.
C. Nhật Bản.
D. Nigeria.
13. Quá trình đô thị hóa có tác động như thế nào đến cơ cấu dân số theo khu vực địa lý?
A. Làm tăng tỷ lệ dân số nông thôn.
B. Thúc đẩy sự dịch chuyển dân cư từ nông thôn ra thành thị, làm tăng tỷ lệ dân số thành thị.
C. Không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư giữa thành thị và nông thôn.
D. Làm giảm tổng số dân của quốc gia.
14. Quốc gia nào dưới đây thường có cơ cấu dân số trẻ?
A. Nhật Bản.
B. Đức.
C. Nigeria.
D. Ý.
15. Yếu tố nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo tuổi?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Di cư quốc tế.
D. Mức độ phát triển công nghiệp.
16. Cơ cấu dân số theo giới tính ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
A. Tỷ lệ nam cao hơn nữ đáng kể.
B. Tỷ lệ nữ cao hơn nam đáng kể.
C. Tỷ lệ nam và nữ gần cân bằng, tuy nhiên có xu hướng nam nhiều hơn nữ ở một số nhóm tuổi.
D. Tỷ lệ giới tính chênh lệch lớn do chiến tranh.
17. Khi một quốc gia có tỷ lệ dân số phụ thuộc (dưới 15 tuổi và trên 64 tuổi) cao, điều này có thể gây ra áp lực nào?
A. Thiếu lao động cho sản xuất.
B. Chi phí phúc lợi xã hội và dịch vụ công cho nhóm dân số này tăng.
C. Dân số già hóa nhanh chóng.
D. Giảm tỷ lệ sinh.
18. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để xác định cơ cấu dân số theo tuổi của một quốc gia?
A. Tỷ lệ giới tính.
B. Tỷ lệ lao động.
C. Tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử và tuổi thọ trung bình.
D. Mật độ dân số.
19. Sự thay đổi cơ cấu dân số theo giới tính có thể gây ra những hệ lụy xã hội nào?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
B. Mất cân bằng trong quan hệ xã hội, hôn nhân và gia đình.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng cường an ninh quốc phòng.
20. Sự gia tăng tuổi thọ trung bình và giảm tỷ lệ sinh có xu hướng dẫn đến hệ quả nào trong cơ cấu dân số?
A. Giảm tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
B. Tăng tỷ lệ dân số già, giảm tỷ lệ dân số trẻ.
C. Tăng tỷ lệ dân số phụ thuộc.
D. Giảm tỷ lệ dân số thành thị.
21. Một quốc gia có cơ cấu dân số trẻ thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Tỷ lệ người già cao, sức ép lên hệ thống an sinh xã hội.
B. Tỷ lệ sinh thấp, tỷ lệ tử cao.
C. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động lớn, nguồn lao động dồi dào.
D. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (dưới độ tuổi lao động) thấp.
22. Trong phân loại cơ cấu dân số theo tuổi, nhóm tuổi "trẻ" thường được tính từ bao nhiêu tuổi trở xuống?
A. 15 tuổi.
B. 18 tuổi.
C. 20 tuổi.
D. 25 tuổi.
23. Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao (khoảng 60-70% tổng dân số) thường có lợi thế gì về kinh tế?
A. Chi phí phúc lợi xã hội cao.
B. Nguồn lao động dồi dào, tiềm năng tăng trưởng kinh tế lớn.
C. Áp lực lên cơ sở hạ tầng lớn.
D. Tỷ lệ dân số già cao.
24. Việc phân bố dân số không đồng đều giữa thành thị và nông thôn chủ yếu là do tác động của yếu tố nào?
A. Tỷ lệ sinh khác nhau giữa hai khu vực.
B. Sự chênh lệch về cơ hội việc làm và điều kiện sống.
C. Tỷ lệ tử khác nhau giữa hai khu vực.
D. Mức độ ô nhiễm môi trường.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố chính ảnh hưởng đến cơ cấu dân số theo tuổi?
A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tử.
C. Di cư.
D. Tỷ lệ tham gia giáo dục.