1. Chỉ số nào sau đây phản ánh tình hình sinh đẻ của một quốc gia hoặc khu vực?
A. Tỷ suất tử thô
B. Tỷ suất gia tăng dân số tự nhiên
C. Tỷ suất sinh thô
D. Tuổi thọ trung bình
2. Chỉ số nào sau đây cho biết tuổi trung bình của một quần thể dân cư?
A. Tỷ suất sinh thô
B. Tỷ suất tử thô
C. Tuổi thọ trung bình
D. Tỷ lệ giới tính
3. Trong biểu đồ dân số thế giới, đường biểu diễn tăng trưởng dân số từ thế kỷ XVII có xu hướng:
A. Đi ngang
B. Tăng chậm
C. Tăng nhanh dần
D. Giảm dần
4. Quá trình biến đổi cơ cấu dân số từ tỷ suất sinh và tỷ suất tử cao sang tỷ suất sinh và tỷ suất tử thấp được gọi là gì?
A. Đô thị hóa
B. Di cư quốc tế
C. Chuyển dịch cơ cấu dân số
D. Quá trình chuyển đổi dân số
5. Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự gia tăng dân số thế giới trong lịch sử loài người?
A. Sự tiến bộ trong y tế và vệ sinh công cộng.
B. Sự phát triển của các nền văn minh nông nghiệp.
C. Sự di cư quy mô lớn giữa các châu lục.
D. Sự gia tăng tỷ suất sinh thô ở các nước phát triển.
6. Khi tỷ suất sinh cao hơn tỷ suất tử và tỷ suất nhập cư lớn hơn tỷ suất xuất cư, dân số của một khu vực sẽ:
A. Giảm
B. Ổn định
C. Tăng
D. Biến động khó lường
7. Tác động của biến đổi khí hậu đến phân bố dân cư có thể bao gồm:
A. Tăng mật độ dân số ở các vùng cực.
B. Di cư từ các vùng ven biển do nước biển dâng.
C. Tăng dân số ở các sa mạc do khí hậu khô hạn hơn.
D. Giảm dân số ở các khu vực có nguồn nước dồi dào.
8. Dân số thế giới hiện nay đang có xu hướng tăng trưởng:
A. Chậm lại
B. Nhanh hơn trước
C. Ổn định
D. Giảm
9. Cơ cấu dân số theo độ tuổi phản ánh điều gì về một quốc gia?
A. Trình độ phát triển kinh tế
B. Tiềm năng lao động và gánh nặng phụng dưỡng
C. Mức độ đô thị hóa
D. Sự phân bố dân cư
10. Quốc gia nào sau đây hiện đang đối mặt với tình trạng dân số già hóa nghiêm trọng?
A. Ấn Độ
B. Nigeria
C. Nhật Bản
D. Brazil
11. Yếu tố nào dưới đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư không đồng đều trên Trái Đất?
A. Mật độ dân số của các quốc gia láng giềng.
B. Tỷ lệ lao động có kỹ năng.
C. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách khuyến khích sinh đẻ.
12. Một trong những hệ quả xã hội của quá trình đô thị hóa nhanh là:
A. Giảm sự phân hóa giàu nghèo.
B. Tăng cường gắn kết cộng đồng.
C. Gia tăng áp lực lên hạ tầng đô thị.
D. Giảm tỷ lệ tội phạm.
13. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh ở các nước đang phát triển?
A. Sự gia tăng tỷ lệ tử vong trẻ em.
B. Tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử giảm.
C. Chính sách kế hoạch hóa gia đình nghiêm ngặt.
D. Tỷ lệ di cư ra nước ngoài cao.
14. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử thấp và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên lớn thường thuộc nhóm nào?
A. Các nước phát triển
B. Các nước đang phát triển
C. Các nước có thu nhập cao
D. Các nước công nghiệp mới
15. Sự di dân từ nông thôn ra thành thị được gọi là gì?
A. Di cư quốc tế
B. Di cư luân phiên
C. Đô thị hóa
D. Di cư nội địa
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ suất tử giảm mạnh ở nhiều nước vào thế kỷ XX?
A. Phát minh ra vắc-xin và thuốc kháng sinh.
B. Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường và y tế công cộng.
C. Tăng cường các chương trình kiểm soát sinh sản.
D. Nâng cao chất lượng dinh dưỡng và an toàn thực phẩm.
17. Thế kỷ nào đánh dấu sự bùng nổ dân số thế giới với tốc độ tăng nhanh nhất trong lịch sử?
A. Thế kỷ XVIII
B. Thế kỷ XIX
C. Thế kỷ XX
D. Thế kỷ XXI
18. Tại sao nhiều quốc gia đang phát triển có tỷ suất sinh cao?
A. Do ảnh hưởng mạnh mẽ của chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Do trình độ dân trí và tiếp cận giáo dục còn hạn chế.
C. Do sự phát triển vượt bậc của hệ thống y tế.
D. Do tỷ lệ lao động nam giới cao hơn nữ giới.
19. Tác động tiêu cực rõ rệt nhất của sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển là gì?
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế.
B. Gia tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường.
C. Thúc đẩy phát triển công nghệ vượt bậc.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp do nhu cầu lao động tăng.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến di dân quốc tế?
A. Tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
B. Tránh xung đột và thiên tai.
C. Mong muốn nâng cao chất lượng giáo dục.
D. Tỷ lệ sinh cao hơn tỷ lệ tử trong nước.
21. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng công thức nào?
A. (Tỷ suất sinh thô + Tỷ suất tử thô) x 1000
B. (Tỷ suất sinh thô - Tỷ suất tử thô) / 1000
C. (Tỷ suất sinh thô - Tỷ suất tử thô) x 1000
D. (Tỷ suất tử thô - Tỷ suất sinh thô) / 1000
22. Khi một quốc gia có tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao so với dân số phụ thuộc, điều đó thường phản ánh:
A. Gánh nặng xã hội lớn.
B. Tiềm năng phát triển kinh tế.
C. Tình trạng già hóa dân số.
D. Sự phụ thuộc vào nước ngoài.
23. Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ dân số sinh ra sống còn trong một năm so với tổng dân số?
A. Tỷ suất tử thô
B. Tỷ suất sinh thô
C. Tỷ suất gia tăng dân số tự nhiên
D. Tỷ lệ giới tính
24. Sự gia tăng dân số ở các nước phát triển hiện nay chủ yếu là do:
A. Tỷ suất sinh rất cao.
B. Tỷ suất tử giảm mạnh.
C. Gia tăng dân số tự nhiên thấp, chủ yếu do nhập cư.
D. Tỷ lệ sinh bằng tỷ lệ tử.
25. Khi tỷ suất sinh bằng tỷ suất tử, dân số của một khu vực sẽ:
A. Tăng nhanh
B. Giảm nhanh
C. Ổn định
D. Tăng chậm