Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 17 Vỏ địa lý, quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý
1. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố nhiệt ẩm trên quy mô toàn cầu?
A. Vị trí địa lý (vĩ độ).
B. Địa hình.
C. Độ cao.
D. Khoảng cách tới đại dương.
2. Quy luật phi địa đới chủ yếu giải thích cho sự phân hóa của các yếu tố tự nhiên dựa trên yếu tố nào?
A. Vĩ độ.
B. Độ cao và hướng sườn.
C. Kinh độ.
D. Khí áp.
3. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý khẳng định rằng các thành phần tự nhiên có mối quan hệ nào?
A. Độc lập tương đối.
B. Tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Chỉ tác động một chiều.
D. Không liên quan gì đến nhau.
4. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ và độ ẩm của vỏ địa lý?
A. Thạch quyển.
B. Thủy quyển (đặc biệt là đại dương).
C. Lớp ozone trong khí quyển.
D. Tầng sinh quyển.
5. Quy luật phi địa đới thể hiện sự phân bố các yếu tố tự nhiên KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Vĩ độ.
B. Địa hình.
C. Độ cao.
D. Khoảng cách tới biển.
6. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý có ý nghĩa gì trong việc bảo vệ môi trường?
A. Khuyến khích khai thác tài nguyên không giới hạn.
B. Giúp hiểu rõ tác động dây chuyền của hoạt động con người và đưa ra các giải pháp bảo vệ toàn diện.
C. Chỉ cần tập trung bảo vệ một thành phần là đủ.
D. Không cần quan tâm đến các thành phần khác.
7. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào đối với các thành phần khác của vỏ địa lý?
A. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
B. Gây xói mòn đất, lũ lụt, và thay đổi chế độ thủy văn.
C. Làm cho khí hậu trở nên ôn hòa hơn.
D. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
8. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa các thành phần nào?
A. Khí quyển và thủy quyển.
B. Lớp vỏ Trái Đất và khí quyển.
C. Các thành phần tự nhiên (đất, nước, không khí, sinh vật) và các quá trình tự nhiên.
D. Thạch quyển và thủy quyển.
9. Việc con người xây dựng đập thủy điện trên sông có thể gây ra những tác động gì đến môi trường tự nhiên?
A. Làm tăng lượng phù sa ở hạ lưu sông.
B. Thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới hạ lưu và vùng ngập nước.
C. Giảm thiểu nguy cơ lũ lụt.
D. Tăng cường sự phát triển của các loài thủy sinh.
10. Sự phân bố của các vành đai thực vật theo vĩ độ là biểu hiện rõ nhất của quy luật nào?
A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
C. Quy luật địa đới.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.
11. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc "kết nối" các thành phần khác nhau của vỏ địa lý?
A. Thạch quyển.
B. Thủy quyển.
C. Khí quyển.
D. Sinh quyển.
12. Sự thay đổi của một thành phần trong vỏ địa lý sẽ dẫn đến sự thay đổi của các thành phần khác theo quy luật nào?
A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
D. Quy luật biến đổi khí hậu.
13. Mối quan hệ giữa địa hình, khí hậu và sự phân bố của thực vật trên sườn một ngọn núi là ví dụ điển hình cho quy luật nào?
A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.
14. Sự hình thành các sa mạc ở vùng nội địa của các lục địa lớn là kết quả của sự tương tác giữa những yếu tố tự nhiên nào?
A. Khí hậu và thủy văn.
B. Địa hình và sinh vật.
C. Khí hậu và địa hình.
D. Thủy văn và sinh vật.
15. Trong vỏ địa lý, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền và biến đổi năng lượng?
A. Thạch quyển.
B. Thủy quyển.
C. Khí quyển.
D. Sinh quyển.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lý?
A. Sự hình thành các vành đai thực vật theo vĩ độ.
B. Mối quan hệ giữa địa hình, khí hậu và thảm thực vật.
C. Sự thay đổi của dòng biển ảnh hưởng đến khí hậu ven biển.
D. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa bán cầu Bắc và bán cầu Nam.
17. Trong vỏ địa lý, đất đai có vai trò gì trong chu trình vật chất?
A. Chỉ là nơi sinh sống của sinh vật.
B. Là nơi diễn ra các quá trình phong hóa, tích lũy và biến đổi vật chất, cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.
C. Chỉ có vai trò trong việc giữ nước.
D. Không tham gia vào chu trình vật chất.
18. Việc xây dựng các khu công nghiệp tập trung gần nguồn nước có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường nước?
A. Làm sạch nguồn nước.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp.
C. Tăng cường lượng oxy hòa tan trong nước.
D. Giảm thiểu sự bốc hơi nước.
19. Biến đổi khí hậu do hoạt động của con người gây ra là một minh chứng cho sự tác động của yếu tố nào đến quy luật hoàn chỉnh của vỏ địa lý?
A. Yếu tố địa lý.
B. Yếu tố tự nhiên nội sinh.
C. Yếu tố con người.
D. Yếu tố vũ trụ.
20. Trong quá trình phát triển của vỏ địa lý, yếu tố nào đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy sự biến đổi và hoàn chỉnh của nó?
A. Sự vận động của các mảng kiến tạo.
B. Hoạt động của con người.
C. Tác động của năng lượng từ Mặt Trời và từ bên trong Trái Đất.
D. Sự phân bố của các dòng biển trên đại dương.
21. Sự hình thành của các vành đai thực vật theo độ cao trên sườn núi là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
D. Quy luật phân bố theo kinh độ.
22. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vật chất và năng lượng giữa các quyển của Trái Đất?
A. Thạch quyển.
B. Khí quyển và thủy quyển.
C. Sinh quyển.
D. Lớp nhân Trái Đất.
23. Tại sao việc phá rừng đầu nguồn có thể gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở vùng hạ lưu?
A. Rừng đầu nguồn giúp điều hòa dòng chảy và giữ nước.
B. Rừng đầu nguồn làm tăng lượng mưa.
C. Rừng đầu nguồn làm giảm khả năng thẩm thấu của đất.
D. Rừng đầu nguồn làm tăng tốc độ bốc hơi nước.
24. Quy luật địa đới chi phối sự phân bố của các yếu tố tự nhiên nào trên bề mặt Trái Đất?
A. Chỉ chi phối sự phân bố của khí hậu.
B. Chi phối sự phân bố của khí hậu, thực vật và đất đai theo vĩ độ.
C. Chỉ chi phối sự phân bố của các dòng biển.
D. Chi phối sự phân bố của các loại khoáng sản.
25. Sự hình thành các chu trình vật chất trong vỏ địa lý là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
C. Quy luật tuần hoàn.
D. Quy luật địa đới.