Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 15 Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố sinh vật
1. Yếu tố nào sau đây là nhân tố sinh học quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật?
A. Độ pH của đất.
B. Sự cạnh tranh và quan hệ dinh dưỡng giữa các loài.
C. Tốc độ gió.
D. Độ sâu của tầng đất.
2. Tại sao các loài sinh vật biển sâu thường có khả năng phát quang?
A. Để tăng cường trao đổi chất.
B. Để thu hút bạn tình hoặc con mồi trong môi trường tối.
C. Để chống lại áp suất nước cao.
D. Để hấp thụ nhiệt từ môi trường xung quanh.
3. Yếu tố khí hậu nào thường là hạn chế chính đối với sự phát triển và phân bố của sinh vật ở các vùng cực?
A. Thiếu nước.
B. Nhiệt độ quá cao.
C. Thiếu ánh sáng trong mùa đông.
D. Nhiệt độ quá thấp.
4. Ảnh hưởng của con người đến sự phân bố sinh vật có thể là:
A. Luôn mang tính tích cực, giúp đa dạng hóa sinh vật.
B. Chỉ tác động đến sinh vật trên cạn.
C. Có cả tác động tích cực (bảo tồn) và tiêu cực (phá hoại).
D. Không đáng kể so với các yếu tố tự nhiên.
5. Sự khác biệt về vĩ độ ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi về áp suất khí quyển.
B. Sự thay đổi về cường độ bức xạ mặt trời và nhiệt độ.
C. Sự thay đổi về thành phần không khí.
D. Sự thay đổi về độ cao so với mực nước biển.
6. Độ pH của đất ảnh hưởng đến sinh vật chủ yếu qua:
A. Khả năng giữ nước của đất.
B. Khả năng hòa tan và cung cấp các nguyên tố khoáng.
C. Tốc độ thoát hơi nước của thực vật.
D. Cường độ bức xạ mặt trời.
7. Loài sinh vật nào thường thích nghi với môi trường có độ mặn cao?
A. Cây lúa nước.
B. Cá hồi.
C. Cây ngập mặn.
D. Cây thông.
8. Đặc điểm nào của thực vật ở vùng sa mạc giúp chúng thích nghi với điều kiện khô hạn?
A. Lá to và mỏng.
B. Rễ ăn sâu xuống đất hoặc có khả năng dự trữ nước.
C. Thân cây mảnh mai, dễ gãy.
D. Sống phụ thuộc hoàn toàn vào nước mưa.
9. Yếu tố địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật chủ yếu thông qua:
A. Tạo ra các dạng địa hình khác nhau.
B. Ảnh hưởng đến chế độ nhiệt, ẩm và lượng mưa.
C. Làm thay đổi thành phần khoáng vật trong đất.
D. Gây ra các hiện tượng xói mòn, bồi tụ.
10. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về vai trò của nước đối với sinh vật?
A. Nước chỉ cần thiết cho quá trình quang hợp.
B. Nước là thành phần cấu tạo tế bào và dung môi hòa tan các chất.
C. Sinh vật chỉ hấp thụ nước từ đất.
D. Nước chỉ ảnh hưởng đến sinh vật trên cạn.
11. Loài sinh vật nào thường có khả năng chống chịu tốt với nồng độ muối cao trong môi trường nước?
A. Ếch đồng.
B. Cây bèo tây.
C. Tảo silic.
D. Cây đước.
12. Sự phân bố của các quần xã sinh vật trên sườn núi thường thay đổi theo độ cao là do:
A. Sự thay đổi về thành phần hóa học của đất.
B. Sự thay đổi về độ dốc của địa hình.
C. Sự thay đổi về các yếu tố khí hậu như nhiệt độ và lượng mưa.
D. Sự thay đổi về nguồn nước ngầm.
13. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc xác định giới hạn phân bố theo chiều ngang của sinh vật?
A. Độ cao so với mực nước biển.
B. Nhiệt độ và lượng mưa.
C. Độ sâu của tầng đất.
D. Áp suất khí quyển.
14. Tại sao các loài thực vật ưa bóng thường phát triển tốt ở tầng dưới của rừng mưa nhiệt đới?
A. Chúng có khả năng hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời hơn.
B. Chúng có khả năng quang hợp hiệu quả trong điều kiện ánh sáng yếu.
C. Chúng cần nhiệt độ cao hơn để sinh trưởng.
D. Chúng cạnh tranh nước tốt hơn với các loài khác.
15. Con người có thể tác động đến sự phát triển và phân bố sinh vật bằng cách nào?
A. Chỉ trồng cây xanh.
B. Phá rừng, khai thác tài nguyên, thay đổi môi trường sống.
C. Chỉ bảo vệ các loài động vật hoang dã.
D. Ngăn chặn mọi hoạt động nông nghiệp.
16. Tại sao các vùng nội địa của các lục địa thường khô hạn hơn các vùng ven biển?
A. Do nhiệt độ cao hơn.
B. Do ít chịu ảnh hưởng của gió biển mang hơi ẩm.
C. Do ít ánh sáng mặt trời.
D. Do đất đai kém màu mỡ.
17. Thảm thực vật của một khu vực thường phản ánh rõ nét yếu tố môi trường nào?
A. Thành phần khoáng vật của đá gốc.
B. Các yếu tố khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa.
C. Độ sâu của nước ngầm.
D. Cường độ hoạt động địa chấn.
18. Các loài sinh vật ở vùng núi cao thường có đặc điểm chung là:
A. Thích nghi với áp suất khí quyển thấp và nhiệt độ cao.
B. Thích nghi với áp suất khí quyển cao và nhiệt độ thấp.
C. Thích nghi với áp suất khí quyển thấp và nhiệt độ thấp.
D. Thích nghi với nồng độ oxy cao và nhiệt độ cao.
19. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự tuyệt chủng của nhiều loài sinh vật trong một thời gian ngắn?
A. Sự thay đổi khí hậu đột ngột.
B. Sự di cư của các loài.
C. Sự cạnh tranh giữa các loài.
D. Sự biến động nhỏ về nhiệt độ.
20. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sự phân bố khác nhau của sinh vật giữa lục địa và đại dương?
A. Sự khác biệt về áp suất khí quyển.
B. Sự khác biệt về nguồn nước và thành phần hóa học.
C. Sự khác biệt về độ cao.
D. Sự khác biệt về cường độ ánh sáng mặt trời.
21. Yếu tố sinh thái nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các vành đai thực vật theo độ cao trên núi?
A. Chế độ gió.
B. Chế độ nhiệt và ẩm.
C. Thành phần khoáng vật của đá.
D. Độ phì nhiêu của đất.
22. Tại sao các loài sinh vật ở vùng xích đạo thường có sự đa dạng sinh học cao?
A. Do nhiệt độ thấp và ít ánh sáng.
B. Do lượng mưa lớn và nhiệt độ ổn định, cao.
C. Do sự biến động lớn về nhiệt độ theo mùa.
D. Do nồng độ oxy cao.
23. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quy định sự phân bố của sinh vật trên Trái Đất?
A. Ánh sáng mặt trời.
B. Nhiệt độ.
C. Độ ẩm.
D. Lượng mưa.
24. Tại sao các sinh vật ở vùng ôn đới thường có chu kỳ sinh trưởng rõ rệt theo mùa?
A. Do sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển.
B. Do sự biến động lớn về nhiệt độ và lượng mưa giữa các mùa.
C. Do sự thay đổi về thành phần hóa học của không khí.
D. Do sự xuất hiện của các loài thiên địch theo mùa.
25. Đất đóng vai trò quan trọng đối với sinh vật trên cạn vì:
A. Đất cung cấp oxy cho rễ cây.
B. Đất là môi trường sống và cung cấp chất dinh dưỡng, nước cho thực vật.
C. Đất điều hòa nhiệt độ môi trường.
D. Đất là nơi trú ẩn chính cho mọi loài sinh vật.