Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

1. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nhiệt độ nước biển tăng cao, gây ra sự phá hủy rạn san hô?

A. Hiện tượng thủy triều đỏ.
B. Hiện tượng tẩy trắng san hô.
C. Hiện tượng nước biển dâng.
D. Hiện tượng xâm nhập mặn.

2. Sự khác biệt chủ yếu giữa nước biển và nước sông là gì?

A. Nước biển có nhiều oxy hơn.
B. Nước sông có nhiều khoáng chất hòa tan hơn.
C. Nước biển có độ mặn cao hơn do chứa nhiều muối hòa tan.
D. Nước sông có nhiệt độ ổn định hơn.

3. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự vận động theo chiều thẳng đứng của nước biển?

A. Thủy triều.
B. Sóng.
C. Dòng hải lưu.
D. Sự trồi và sụt của nước biển.

4. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

A. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
B. Sự tác động của gió thổi trên bề mặt biển.
C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của nước biển.

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ của nước biển?

A. Áp suất khí quyển.
B. Độ sâu của đáy biển.
C. Bức xạ mặt trời và các dòng hải lưu.
D. Tốc độ gió.

6. Đâu là tên gọi của phần biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia?

A. Lãnh hải.
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Vùng đặc quyền kinh tế.
D. Biển cả (hoặc vùng nước quốc tế).

7. Tại sao độ muối ở các vùng biển gần cửa sông lại thường thấp hơn so với vùng biển khơi?

A. Do hoạt động thủy triều mạnh.
B. Do lượng nước ngọt từ sông đổ ra làm loãng nước biển.
C. Do nhiệt độ nước biển thấp hơn.
D. Do ít ánh sáng mặt trời chiếu xuống.

8. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về thành phần hóa học của nước biển?

A. Chủ yếu là các hợp chất hữu cơ phức tạp.
B. Chủ yếu là các ion khoáng hòa tan, trong đó Cl- và Na+ chiếm tỉ lệ cao nhất.
C. Chủ yếu là khí oxy và nitơ hòa tan.
D. Chủ yếu là các kim loại nặng.

9. Độ muối của nước biển thay đổi tùy thuộc vào những yếu tố nào?

A. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa.
B. Chỉ phụ thuộc vào sự bốc hơi.
C. Phụ thuộc vào lượng nước ngọt chảy vào, sự bốc hơi và lượng mưa.
D. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ.

10. Sự chuyển động của nước biển theo chiều ngang, tạo thành các dòng chảy lớn trong các đại dương được gọi là gì?

A. Thủy triều.
B. Sóng.
C. Dòng hải lưu.
D. Sự phân bố nhiệt độ.

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc làm tăng độ muối của nước biển?

A. Sự bốc hơi của nước.
B. Sự hòa tan các hợp chất hữu cơ từ sinh vật biển.
C. Sự chảy của các sông đổ ra biển.
D. Sự phân hủy của các xác sinh vật biển.

12. Dòng hải lưu nào sau đây là dòng hải lưu nóng?

A. Dòng biển lạnh Labrador.
B. Dòng biển lạnh California.
C. Dòng biển nóng Gulf Stream.
D. Dòng biển lạnh Peru.

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các vùng biển và đại dương?

A. Là nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
B. Là nơi diễn ra các hoạt động giao thông vận tải quan trọng.
C. Là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
D. Là khu vực có khí hậu ổn định, ít biến động.

14. Đâu là tên gọi của vùng biển nơi có độ sâu giảm dần từ bờ ra khơi?

A. Vùng biển thềm lục địa.
B. Vùng biển khơi.
C. Vùng biển sâu.
D. Vùng biển quốc tế.

15. Dòng hải lưu nào sau đây là dòng hải lưu lạnh?

A. Dòng biển nóng Kuro Siwo.
B. Dòng biển nóng Brazil.
C. Dòng biển lạnh Benguela.
D. Dòng biển nóng Bắc Đại Tây Dương.

16. Sự phân bố nhiệt độ theo vĩ độ của các đại dương có xu hướng:

A. Tăng dần từ xích đạo về hai cực.
B. Giảm dần từ xích đạo về hai cực.
C. Cao nhất ở vùng ôn đới.
D. Tương đối đồng đều ở mọi vĩ độ.

17. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phân phối nhiệt trên bề mặt Trái Đất thông qua đại dương?

A. Thủy triều.
B. Sóng.
C. Dòng hải lưu.
D. Sự hình thành băng.

18. Thành phần khí hòa tan chủ yếu trong nước biển là gì?

A. Oxy và CO2.
B. Nitơ và Oxy.
C. Hydro và Heli.
D. Argon và Neon.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến độ sâu phân bố của ánh sáng trong nước biển?

A. Độ trong của nước.
B. Góc chiếu của tia sáng mặt trời.
C. Màu sắc của đáy biển.
D. Lượng phù sa lơ lửng trong nước.

20. Sự phân bố nhiệt độ theo chiều sâu của nước biển thường có đặc điểm nào?

A. Nhiệt độ tăng dần từ bề mặt xuống đáy biển.
B. Nhiệt độ giảm dần từ bề mặt xuống đáy biển, có lớp chuyển tiếp nhiệt độ (thermocline).
C. Nhiệt độ tương đối đồng đều ở mọi độ sâu.
D. Nhiệt độ tăng ở lớp giữa và giảm ở lớp đáy.

21. Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sóng trên biển?

A. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
B. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo dưới đáy biển.
C. Sự tác động của gió thổi trên bề mặt biển.
D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.

22. Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên Trái Đất là bao nhiêu phần nghìn?

A. Khoảng 10‰.
B. Khoảng 20‰.
C. Khoảng 35‰.
D. Khoảng 50‰.

23. Tác động tích cực của dòng hải lưu nóng đến khí hậu vùng ven biển là gì?

A. Làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn.
B. Làm tăng nhiệt độ và lượng mưa.
C. Tạo ra hiện tượng sương mù dày đặc.
D. Gây ra bão lớn.

24. Dòng hải lưu lạnh có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua?

A. Làm cho khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn.
B. Làm cho khí hậu mát mẻ và khô hạn hơn.
C. Làm tăng lượng mưa.
D. Tạo ra gió mùa.

25. Thành phần chính của nước biển là gì?

A. Oxy và Nitơ.
B. Nước và các loại muối khoáng hòa tan.
C. Carbon dioxide và Metan.
D. Hydro và Heli.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nhiệt độ nước biển tăng cao, gây ra sự phá hủy rạn san hô?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt chủ yếu giữa nước biển và nước sông là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

3. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự vận động theo chiều thẳng đứng của nước biển?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

4. Nguyên nhân chủ yếu gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ của nước biển?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là tên gọi của phần biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

7. Tại sao độ muối ở các vùng biển gần cửa sông lại thường thấp hơn so với vùng biển khơi?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

8. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về thành phần hóa học của nước biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

9. Độ muối của nước biển thay đổi tùy thuộc vào những yếu tố nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

10. Sự chuyển động của nước biển theo chiều ngang, tạo thành các dòng chảy lớn trong các đại dương được gọi là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc làm tăng độ muối của nước biển?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

12. Dòng hải lưu nào sau đây là dòng hải lưu nóng?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của các vùng biển và đại dương?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là tên gọi của vùng biển nơi có độ sâu giảm dần từ bờ ra khơi?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

15. Dòng hải lưu nào sau đây là dòng hải lưu lạnh?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

16. Sự phân bố nhiệt độ theo vĩ độ của các đại dương có xu hướng:

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

17. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phân phối nhiệt trên bề mặt Trái Đất thông qua đại dương?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

18. Thành phần khí hòa tan chủ yếu trong nước biển là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến độ sâu phân bố của ánh sáng trong nước biển?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

20. Sự phân bố nhiệt độ theo chiều sâu của nước biển thường có đặc điểm nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra sóng trên biển?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

22. Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên Trái Đất là bao nhiêu phần nghìn?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

23. Tác động tích cực của dòng hải lưu nóng đến khí hậu vùng ven biển là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

24. Dòng hải lưu lạnh có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà nó chảy qua?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 13 Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 1

25. Thành phần chính của nước biển là gì?