Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều học kì I

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều học kì I

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều học kì I

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển trong thế kỷ XX?

A. Tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh do tiến bộ y tế.
C. Số lượng người di cư quốc tế tăng đột biến.
D. Cải thiện điều kiện vệ sinh và an toàn thực phẩm.

2. Trong cơ cấu dân số theo giới tính, chỉ số giới tính được tính bằng công thức nào sau đây?

A. Số trẻ em dưới 15 tuổi chia cho số người từ 15 đến 64 tuổi nhân 100.
B. Số người dưới 15 tuổi nhân 100 chia cho số người từ 15 đến 64 tuổi.
C. Số nam giới trên 100 nữ giới trong một dân số.
D. Số người trên 65 tuổi chia cho số người từ 15 đến 64 tuổi nhân 100.

3. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển các đô thị cổ đại?

A. Sự phát triển của công nghiệp chế tạo.
B. Sự có mặt của nguồn nước và đất đai màu mỡ.
C. Sự bùng nổ của các hoạt động du lịch.
D. Sự phát triển của mạng lưới giao thông hiện đại.

4. Thành phố nào sau đây được mệnh danh là "Thành phố không ngủ" và là trung tâm kinh tế, tài chính lớn của thế giới?

A. Luân Đôn.
B. New York.
C. Paris.
D. Tokyo.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước ngọt?

A. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
B. Nước thải sinh hoạt.
C. Hoạt động khai thác khoáng sản dưới lòng đất.
D. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.

6. Thành phố nào sau đây là trung tâm công nghiệp sản xuất ô tô lớn nhất của Nhật Bản?

A. Tokyo.
B. Osaka.
C. Nagoya.
D. Sapporo.

7. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại và kết nối thị trường?

A. Ngành giáo dục.
B. Ngành y tế.
C. Ngành vận tải và bưu chính viễn thông.
D. Ngành du lịch.

8. Thế mạnh tự nhiên nổi bật của khu vực Đông Nam Á là gì?

A. Tài nguyên khoáng sản phong phú, đa dạng.
B. Khí hậu ôn đới gió mùa.
C. Địa hình chủ yếu là núi cao hiểm trở.
D. Nguồn nước ngọt hạn chế.

9. Đặc điểm của cơ cấu dân số theo thu nhập ở các nước đang phát triển thường là gì?

A. Phần lớn dân số có thu nhập cao.
B. Tỷ lệ dân số nghèo và thu nhập thấp chiếm đa số.
C. Sự phân hóa thu nhập đồng đều.
D. Thu nhập bình quân đầu người rất cao.

10. Nguồn lao động có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?

A. Chỉ là yếu tố thụ động, không ảnh hưởng đến sản xuất.
B. Là yếu tố quyết định duy nhất cho mọi sự phát triển.
C. Là yếu tố cơ bản, trực tiếp tạo ra của cải vật chất và tinh thần.
D. Chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực dịch vụ.

11. Đâu là đặc điểm nổi bật của dân số Đông Nam Á?

A. Già hóa nhanh chóng.
B. Tỷ lệ dân số trẻ, đông.
C. Tỷ lệ dân thành thị cao.
D. Tỷ lệ biết chữ thấp.

12. Thành phố nào sau đây là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn nhất của Trung Quốc?

A. Thượng Hải.
B. Bắc Kinh.
C. Quảng Châu.
D. Thâm Quyến.

13. Đặc điểm của nhóm tuổi lao động trong cơ cấu dân số là gì?

A. Bao gồm những người từ 0 đến 14 tuổi.
B. Bao gồm những người từ 15 đến 64 tuổi.
C. Bao gồm những người từ 65 tuổi trở lên.
D. Bao gồm toàn bộ dân số của một quốc gia.

14. Thành phố nào sau đây là trung tâm tài chính lớn nhất của Úc?

A. Canberra.
B. Melbourne.
C. Sydney.
D. Brisbane.

15. Quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức nào sau đây?

A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ.
B. Dư thừa lao động có kỹ năng.
C. Nhu cầu tiêu dùng nội địa thấp.
D. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.

16. Thế mạnh kinh tế nổi bật của khu vực Tây Âu là gì?

A. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
B. Trình độ khoa học công nghệ và dịch vụ phát triển cao.
C. Tài nguyên khoáng sản chiến lược.
D. Nông nghiệp đa dạng và năng suất thấp.

17. Đặc điểm của dân số Nhật Bản hiện nay là gì?

A. Dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao.
B. Tỷ lệ già hóa cao, tỷ lệ sinh thấp.
C. Tốc độ tăng dân số nhanh.
D. Dân số phân bố đồng đều khắp cả nước.

18. Thành phố nào sau đây có vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học công nghệ quan trọng nhất ở Việt Nam?

A. Thành phố Hồ Chí Minh.
B. Thành phố Đà Nẵng.
C. Thành phố Hải Phòng.
D. Thành phố Cần Thơ.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng toàn cầu hóa hiện nay?

A. Gia tăng trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
B. Tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Tăng cường các rào cản thương mại.
D. Phổ biến công nghệ thông tin và truyền thông.

20. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về kinh tế các nước phát triển ở Bắc Mỹ?

A. Trình độ khoa học công nghệ rất cao.
B. Tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ chiếm ưu thế.
C. Nông nghiệp phát triển theo hướng thâm canh, năng suất cao.
D. Tỷ lệ dân số già hóa và lao động giản đơn cao.

21. Đặc điểm nào KHÔNG phải của quá trình đô thị hóa diễn ra nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển?

A. Gia tăng dân số thành thị.
B. Mở rộng quy mô các thành phố, đô thị.
C. Sự phân bố dân cư đồng đều giữa thành thị và nông thôn.
D. Tăng cường vai trò và chức năng của các đô thị.

22. Đặc điểm của nền kinh tế nông nghiệp truyền thống là gì?

A. Sử dụng công nghệ hiện đại, tự động hóa cao.
B. Năng suất lao động thấp, phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.
C. Tập trung vào sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
D. Sử dụng nhiều máy móc và phân bón hóa học.

23. Theo phân loại của Liên Hợp Quốc, các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người dưới 1.000 USD/năm thường thuộc nhóm nào?

A. Các nước phát triển.
B. Các nước có thu nhập cao.
C. Các nước đang phát triển.
D. Các nước công nghiệp mới.

24. Đặc điểm của nền kinh tế tri thức là gì?

A. Dựa chủ yếu vào tài nguyên thiên nhiên.
B. Dựa vào công nghệ thông tin và tri thức.
C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp truyền thống.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động chân tay.

25. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên Trái Đất?

A. Sự phân bố của các loại khoáng sản.
B. Độ cao trung bình so với mặt nước biển.
C. Điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và nguồn nước.
D. Sự có mặt của các di tích lịch sử và văn hóa.

You need to add questions