Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 6 Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 6 Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 6 Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất

1. Đâu là tác động chính của nước chảy đối với đá ở vùng núi?

A. Làm đá khô và nứt nẻ.
B. Bào mòn và vận chuyển vật liệu đá.
C. Làm đá kết tinh lại.
D. Làm đá bị đóng băng.

2. Địa hình nào sau đây có nguồn gốc do tác động của băng hà cổ đại?

A. Các vũng vịnh ven biển.
B. Các thung lũng hình chữ U.
C. Các đụn cát di động.
D. Các hẻm núi sâu.

3. Quá trình nào sau đây là sự di chuyển của vật liệu theo sườn dốc dưới tác động của trọng lực?

A. Bào mòn.
B. Vận chuyển.
C. Bồi tụ.
D. Phong hóa.

4. Sự tích tụ vật liệu do gió mang đi và để lại ở những nơi có vật cản tạo thành dạng địa hình gì?

A. Thung lũng sông.
B. Vách đá ven biển.
C. Cồn cát cố định hoặc di động.
D. Đồng bằng châu thổ.

5. Quá trình phong hóa nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra đất trồng trọt?

A. Chỉ phong hóa vật lý.
B. Chỉ phong hóa hóa học.
C. Kết hợp phong hóa vật lý, hóa học và sinh học.
D. Chỉ phong hóa sinh học.

6. Các cồn cát, đụn cát ở vùng hoang mạc chủ yếu được hình thành do tác động của:

A. Nước.
B. Băng hà.
C. Gió.
D. Thực vật.

7. Địa hình cacxtơ với các hang động, thạch nhũ, măng đá là kết quả của quá trình chủ yếu nào?

A. Phong hóa vật lý.
B. Phong hóa hóa học.
C. Bào mòn của gió.
D. Bào mòn của băng hà.

8. Sự hình thành các cao nguyên badan mòn ở các vùng khí hậu khô hạn là do tác động kết hợp của:

A. Sông và băng hà.
B. Gió và nước chảy theo mùa.
C. Sóng biển và gió.
D. Băng hà và hoạt động sinh học.

9. Các đồng bằng rộng lớn, màu mỡ ở hạ lưu sông lớn thường là kết quả của quá trình nào?

A. Bào mòn của sông.
B. Bồi tụ của sông.
C. Phong hóa đá.
D. Hoạt động của gió.

10. Các hồ nước ngọt hình thành trong các miệng núi lửa đã tắt hoặc các lòng chảo do thiên thạch va chạm thường được gọi là:

A. Hồ băng hà.
B. Hồ móng ngựa.
C. Hồ miệng núi lửa (Crater lake).
D. Hồ mặn.

11. Quá trình phong hóa sinh học chủ yếu diễn ra do tác động của:

A. Sự thay đổi nhiệt độ.
B. Hoạt động của rễ cây và vi sinh vật.
C. Nước mưa axit.
D. Sức gió mạnh.

12. Quá trình nào sau đây là chủ yếu do tác động của ngoại lực làm biến đổi địa hình bề mặt Trái Đất?

A. Sự hình thành các dãy núi trẻ.
B. Hoạt động của núi lửa.
C. Sự bồi tụ phù sa của sông.
D. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.

13. Đâu là dạng địa hình bồi tụ điển hình của sông ở vùng hạ lưu với nhiều nhánh sông phân chia và bồi đắp phù sa?

A. Thung lũng chữ V.
B. Mê sông (Oxbow lake).
C. Đồng bằng châu thổ.
D. Thác nước.

14. Quá trình nào làm cho đá bị nứt nẻ và vỡ vụn thành các khối lớn hơn do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa ngày và đêm?

A. Phong hóa hóa học.
B. Phong hóa sinh học.
C. Phong hóa vật lý (giãn nở vì nhiệt).
D. Bào mòn của nước.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định tốc độ và cường độ của quá trình phong hóa hóa học?

A. Độ cứng của đá.
B. Khí hậu (nhiệt độ và độ ẩm).
C. Độ dốc của địa hình.
D. Sự có mặt của thực vật.

16. Các cánh đồng muối ở vùng ven biển thường là kết quả của quá trình nào?

A. Bồi tụ của sóng biển.
B. Xâm thực của sóng biển.
C. Sự bay hơi nước biển và kết tinh muối.
D. Hoạt động của gió biển.

17. Địa hình địa mạo băng hà thường có đặc điểm là:

A. Các đụn cát và hoang mạc.
B. Các thung lũng hình chữ U, các hồ băng hà và moraine.
C. Các hang động và thạch nhũ.
D. Các đồng bằng phù sa màu mỡ.

18. Sự xâm thực của sóng biển tạo ra các dạng địa hình nào ở vùng bờ biển?

A. Đồng bằng châu thổ.
B. Vách đá, hàm ếch, đảo đá vôi.
C. Các hồ băng hà.
D. Đồi cát di động.

19. Đâu không phải là nguyên nhân chính gây ra sự bào mòn của bề mặt Trái Đất?

A. Nước chảy.
B. Băng hà.
C. Hoạt động nội sinh của Trái Đất.
D. Gió.

20. Đâu là yếu tố ngoại lực chính tạo nên các thung lũng sông sâu và hẹp ở các vùng núi cao?

A. Gió.
B. Băng hà.
C. Nước chảy.
D. Sóng biển.

21. Hoạt động vận chuyển vật liệu của sông chủ yếu diễn ra dưới hình thức nào?

A. Chỉ cuốn trôi vật liệu trên dòng chảy.
B. Cuốn trôi, mang lơ lửng và kéo lê trên đáy.
C. Chỉ mang theo các hạt phù sa mịn.
D. Chỉ vận chuyển các tảng đá lớn.

22. Quá trình phong hóa nào làm cho đá bị vỡ vụn thành các mảnh nhỏ nhưng thành phần hóa học không thay đổi?

A. Phong hóa hóa học.
B. Phong hóa sinh học.
C. Phong hóa vật lý.
D. Phong hóa nhiệt.

23. Quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh mẽ nhất trong điều kiện nào?

A. Khí hậu khô hạn, nhiệt độ thấp.
B. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
C. Khí hậu ôn đới, ít mưa.
D. Khí hậu lạnh giá, băng bao phủ.

24. Địa hình nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của gió thổi theo một hướng nhất định?

A. Thung lũng sông.
B. Đồng bằng châu thổ.
C. Cồn cát hình lưỡi liềm (Barkhan).
D. Hang động cacxtơ.

25. Sự tích tụ vật liệu do sông, băng hà, gió hoặc sóng biển mang tới tạo thành địa hình được gọi là:

A. Phong hóa.
B. Bào mòn.
C. Vận chuyển.
D. Bồi tụ.

You need to add questions