Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 30 Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 30 Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 30 Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

1. Tăng trưởng xanh tập trung vào việc thúc đẩy loại hình tăng trưởng nào?

A. Tăng trưởng dựa vào khai thác tài nguyên không tái tạo.
B. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
C. Tăng trưởng chỉ ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
D. Tăng trưởng dựa vào tiêu dùng sản phẩm nhập khẩu.

2. Việc lồng ghép yếu tố môi trường vào chính sách phát triển kinh tế được gọi là gì?

A. Công nghiệp hóa.
B. Toàn cầu hóa.
C. Xanh hóa kinh tế.
D. Tự động hóa.

3. Thế nào là "kinh tế tuần hoàn" (circular economy)?

A. Một nền kinh tế chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ.
B. Một hệ thống kinh tế dựa trên việc tái sử dụng, sửa chữa, tái tạo và tái chế các vật liệu và sản phẩm càng lâu càng tốt.
C. Một nền kinh tế chỉ dựa vào khai thác tài nguyên thiên nhiên mới.
D. Một nền kinh tế chỉ tập trung vào xuất khẩu hàng hóa.

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xanh?

A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió.
B. Phát triển kinh tế tuần hoàn, tái chế và tái sử dụng chất thải.
C. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
D. Ứng dụng công nghệ sạch và sản xuất thân thiện với môi trường.

5. Mục tiêu của phát triển bền vững bao gồm cả ba khía cạnh là Kinh tế, Xã hội và:

A. Chính trị.
B. Văn hóa.
C. Môi trường.
D. Công nghệ.

6. Chỉ số nào dưới đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, bên cạnh GDP?

A. Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI).
B. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
C. Chỉ số Sức khỏe Tình dục (SHI).
D. Chỉ số Tự do Báo chí (FPI).

7. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Tăng cường phát thải khí nhà kính.
B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.

8. Mục tiêu của "sản xuất sạch hơn" (cleaner production) là gì?

A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại trong sản xuất.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ các tác động tiêu cực đến môi trường ngay từ khâu sản xuất.
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý ô nhiễm sau khi đã xảy ra.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.

9. Trách nhiệm của chính phủ trong việc thúc đẩy phát triển bền vững bao gồm:

A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Ban hành các chính sách, quy định và đầu tư vào các lĩnh vực xanh.
C. Khuyến khích khai thác tài nguyên không kiểm soát.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường.

10. Nông nghiệp bền vững ưu tiên những phương thức canh tác nào?

A. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học với liều lượng cao.
B. Canh tác thâm canh, khai thác tối đa tài nguyên đất và nước.
C. Giảm thiểu sử dụng hóa chất, bảo tồn tài nguyên đất, nước và đa dạng sinh học.
D. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang đất nông nghiệp.

11. Khái niệm "phát triển bao trùm" (inclusive development) liên quan chặt chẽ nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

A. Trụ cột Kinh tế.
B. Trụ cột Xã hội.
C. Trụ cột Môi trường.
D. Trụ cột Văn hóa.

12. Trong ba trụ cột của phát triển bền vững, yếu tố nào đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển kinh tế và xã hội?

A. Trụ cột Kinh tế.
B. Trụ cột Xã hội.
C. Trụ cột Môi trường.
D. Trụ cột Chính trị.

13. Theo Liên Hợp Quốc, "Tăng trưởng xanh" có nghĩa là gì?

A. Tăng trưởng kinh tế theo xu hướng tự nhiên, không can thiệp.
B. Tăng trưởng kinh tế nhằm mang lại lợi ích cho mọi người, giảm thiểu rủi ro môi trường và sinh thái.
C. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào ngành nông nghiệp.
D. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, kể cả sử dụng cạn kiệt tài nguyên.

14. Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu hiện nay là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư cho các dự án xanh.
B. Sự gia tăng dân số nhanh chóng và nhu cầu tiêu dùng không ngừng tăng.
C. Thiếu công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường.
D. Sự thiếu đồng thuận và hợp tác giữa các quốc gia trong việc thực hiện các cam kết.

15. Phát triển bền vững yêu cầu sự cân bằng giữa các mục tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Yếu tố nào thường gặp khó khăn nhất trong việc đạt được sự cân bằng này?

A. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
B. Mục tiêu công bằng xã hội.
C. Mục tiêu bảo vệ môi trường.
D. Sự cân bằng giữa ba mục tiêu trên.

16. Chính sách nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng tăng trưởng xanh?

A. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải.
B. Quy hoạch và xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than.
C. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
D. Hỗ trợ nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo.

17. Khái niệm nào sau đây phản ánh đúng nhất mục tiêu của phát triển bền vững?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để nâng cao đời sống vật chất cho người dân.
B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá, kể cả hy sinh sự phát triển kinh tế.
C. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
D. Tập trung vào phát triển công nghiệp và dịch vụ để tạo nhiều việc làm.

18. Chỉ số nào đo lường mức độ phát thải khí CO2 trên đầu người của một quốc gia?

A. Chỉ số hiệu quả năng lượng.
B. Chỉ số dấu chân carbon.
C. Chỉ số phát triển bền vững.
D. Chỉ số đa dạng sinh học.

19. Việc phát triển các khu đô thị sinh thái, nhà ở tiết kiệm năng lượng thể hiện sự ưu tiên cho trụ cột nào của phát triển bền vững?

A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
B. Chỉ trụ cột Xã hội.
C. Chỉ trụ cột Môi trường.
D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

20. Hành động nào của cá nhân góp phần trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững?

A. Sử dụng túi ni lông một lần khi đi chợ.
B. Tiết kiệm điện, nước và hạn chế sử dụng sản phẩm nhựa.
C. Vứt rác bừa bãi ra môi trường công cộng.
D. Tăng cường mua sắm các sản phẩm không rõ nguồn gốc.

21. Việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một chiến lược cốt lõi của:

A. Tăng trưởng truyền thống.
B. Tăng trưởng xanh.
C. Công nghiệp hóa.
D. Toàn cầu hóa.

22. Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, biển, đất ngập nước là hành động quan trọng nhất để:

A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển công nghiệp hóa chất.
C. Duy trì sự cân bằng sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái.
D. Tăng cường phát thải khí nhà kính.

23. Thế nào là "dấu chân sinh thái" (ecological footprint)?

A. Tổng lượng nước mà một người tiêu thụ.
B. Diện tích đất và nước có khả năng tái tạo mà một người hoặc một quần thể cần để sản xuất ra mọi nguồn lực tiêu thụ và hấp thụ mọi chất thải.
C. Lượng khí thải CO2 mà một quốc gia phát ra.
D. Số lượng cây trồng trong một hecta đất.

24. Đâu là một ví dụ về hành động thúc đẩy "tăng trưởng xanh" trong lĩnh vực giao thông vận tải?

A. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường cao tốc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân chạy bằng xăng.
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và xe điện.
D. Tăng cường vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ.

25. Nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) là một phần quan trọng của:

A. Tăng trưởng truyền thống.
B. Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.
C. Chính sách trợ cấp cho doanh nghiệp.
D. Phát triển công nghiệp nặng.

You need to add questions