Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 22 Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 22 Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 22 Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp

1. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng các nhà máy chế biến nông sản?

A. Nguồn nguyên liệu.
B. Thị trường tiêu thụ.
C. Nguồn lao động.
D. Số lượng trường đại học trong khu vực.

2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc phân bố các loại cây trồng khác nhau trên một lãnh thổ?

A. Mật độ dân số.
B. Chính sách của nhà nước về nông nghiệp.
C. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai, nguồn nước).
D. Trình độ canh tác của người nông dân.

3. Cây trồng có yêu cầu cao về điều kiện nhiệt độ và ánh sáng, thường được trồng ở vùng nhiệt đới gió mùa, là loại cây nào?

A. Lúa mì.
B. Khoai tây.
C. Lúa gạo.
D. Ngô.

4. Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp có vai trò gì trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Chỉ góp phần đáp ứng nhu cầu lương thực thực phẩm.
B. Là cơ sở để phát triển công nghiệp chế biến và xuất khẩu nông sản.
C. Chủ yếu giải quyết vấn đề việc làm cho nông dân.
D. Tạo điều kiện để bảo vệ môi trường nông thôn.

5. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn giống vật nuôi trong tổ chức lãnh thổ chăn nuôi?

A. Số lượng lao động trong ngành chăn nuôi.
B. Nhu cầu thị trường về các sản phẩm chăn nuôi.
C. Khả năng cung cấp thức ăn và điều kiện khí hậu.
D. Mức độ ứng dụng công nghệ sinh học trong chăn nuôi.

6. Vai trò của "kinh tế nông hộ" trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại là gì?

A. Đóng vai trò chủ đạo, thay thế hoàn toàn các hình thức tổ chức lớn.
B. Vẫn tồn tại nhưng có xu hướng liên kết và hợp tác để nâng cao hiệu quả.
C. Bị xóa bỏ hoàn toàn do không còn phù hợp với sản xuất quy mô lớn.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất tự cung tự cấp, không tham gia thị trường.

7. Đâu là biểu hiện của việc "tổ chức lãnh thổ nông nghiệp" theo hướng hiện đại hóa?

A. Nông dân tự quyết định mọi khâu sản xuất.
B. Sản xuất theo chuỗi giá trị, liên kết từ sản xuất đến tiêu thụ.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất các loại cây trồng truyền thống.
D. Sử dụng chủ yếu sức kéo của động vật.

8. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp có ý nghĩa gì đối với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?

A. Làm giảm sự tập trung sản xuất.
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa và thâm canh.
C. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ lẻ.
D. Hạn chế sự phát triển của công nghiệp chế biến.

9. Đặc điểm nào sau đây không phải là của "nông nghiệp hữu cơ"?

A. Hạn chế tối đa hoặc không sử dụng hóa chất tổng hợp.
B. Tập trung vào việc duy trì và cải thiện sức khỏe của đất.
C. Ưu tiên sử dụng giống cây trồng biến đổi gen (GMOs).
D. Bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái.

10. Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc phát triển nông nghiệp ở các vùng núi?

A. Khí hậu khắc nghiệt.
B. Đất đai kém màu mỡ và độ dốc lớn.
C. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Trình độ canh tác thấp.

11. Đặc điểm nào sau đây không phải là xu hướng phát triển của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại?

A. Chuyên môn hóa và thâm canh.
B. Ứng dụng công nghệ cao và tự động hóa.
C. Phát triển nông nghiệp quy mô hộ gia đình nhỏ lẻ.
D. Liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.

12. Mục tiêu chính của việc phát triển các vùng chuyên canh nông nghiệp là gì?

A. Đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
B. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông thôn.
D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.

13. Yếu tố nào sau đây có vai trò định hướng quan trọng nhất trong việc phát triển các vùng nông nghiệp hàng hóa tập trung?

A. Chính sách hỗ trợ của chính phủ.
B. Nhu cầu và xu hướng của thị trường.
C. Khả năng ứng dụng công nghệ mới.
D. Diện tích đất nông nghiệp có thể khai thác.

14. Đâu là đặc điểm không phù hợp với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp bền vững?

A. Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên.
B. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
D. Cải thiện đời sống nông dân.

15. Đặc điểm nổi bật của tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở các nước ôn đới là gì?

A. Chủ yếu phát triển cây lúa nước và cây ăn quả nhiệt đới.
B. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ và trồng cây lương thực, thực phẩm phù hợp với khí hậu ôn đới.
C. Tập trung vào các loại cây trồng chịu hạn cao.
D. Nông nghiệp chủ yếu mang tính tự cung tự cấp.

16. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để nâng cao năng suất của cây trồng trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại?

A. Mở rộng diện tích canh tác.
B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
C. Áp dụng các giống cây trồng có năng suất cao và kỹ thuật canh tác tiên tiến.
D. Tăng cường bón phân hóa học.

17. Việc phát triển "nông nghiệp thông minh" có ý nghĩa gì đối với tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?

A. Làm tăng chi phí sản xuất.
B. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý tài nguyên.
C. Giảm vai trò của công nghệ thông tin.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.

18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hình thành các "cụm liên kết ngành" trong nông nghiệp?

A. Sự sẵn có của các nhà đầu tư nước ngoài.
B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các tác nhân trong chuỗi giá trị nông nghiệp.
C. Nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước.
D. Sự phân bố dân cư tập trung.

19. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định cơ cấu cây trồng của một vùng nông nghiệp?

A. Trình độ thâm canh của nông dân.
B. Nhu cầu thị trường và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
C. Số lượng giống cây trồng được đưa vào sản xuất.
D. Diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người.

20. Hoạt động nào sau đây không thuộc "tổ chức lãnh thổ nông nghiệp"?

A. Quy hoạch vùng sản xuất.
B. Phát triển hệ thống thủy lợi.
C. Xây dựng nhà máy nhiệt điện.
D. Tổ chức thị trường tiêu thụ nông sản.

21. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp giữa các quốc gia phát triển và các quốc gia đang phát triển là gì?

A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai).
B. Trình độ khoa học công nghệ và đầu tư vốn.
C. Quy mô dân số và mật độ dân số.
D. Lịch sử phát triển của nền nông nghiệp mỗi quốc gia.

22. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu cây trồng theo mùa vụ?

A. Giá cả vật tư nông nghiệp.
B. Nhu cầu về giống cây trồng.
C. Điều kiện thời tiết và khí hậu theo mùa.
D. Số lượng lao động sẵn có.

23. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc "hệ thống hóa và chuyên môn hóa" trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp?

A. Tạo ra sự đa dạng trong sản xuất nông nghiệp.
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm chi phí.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường.
D. Tăng cường tính tự cung tự cấp.

24. Xu hướng nào đang diễn ra mạnh mẽ trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp hiện đại nhằm nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm?

A. Mở rộng diện tích trồng trọt bằng mọi giá.
B. Chuyên môn hóa theo ngành hàng và phát triển công nghiệp chế biến.
C. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông.
D. Giảm thiểu sự liên kết giữa các khâu sản xuất.

25. Hoạt động nào sau đây thường được coi là "chân kiềng" của nền nông nghiệp bền vững?

A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học với liều lượng cao.
B. Tập trung vào một loại cây trồng chủ lực.
C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sạch.
D. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá.

You need to add questions