Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 21 Địa lý các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 21 Địa lý các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 21 Địa lý các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

1. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố các loại cây trồng và vật nuôi trên phạm vi cả nước Việt Nam?

A. Trình độ thâm canh của người nông dân.
B. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
C. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
D. Khí hậu, đất đai và nguồn nước.

2. Đâu là một trong những khó khăn lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt trong quá trình hội nhập quốc tế?

A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
B. Cạnh tranh gay gắt về giá với các nước nhập khẩu.
C. Các quy định, tiêu chuẩn chất lượng ngày càng khắt khe của thị trường thế giới.
D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm nhanh chóng.

3. Ngành chăn nuôi trâu, bò ở Việt Nam hiện nay có đặc điểm chủ yếu nào?

A. Chủ yếu là chăn nuôi thâm canh.
B. Có xu hướng giảm về số lượng nhưng tăng về năng suất và chất lượng.
C. Phát triển mạnh mẽ ở vùng đồng bằng.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn công nghiệp.

4. Yếu tố nào quyết định tính thời vụ và khả năng mở rộng diện tích của ngành trồng lúa ở Việt Nam?

A. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
B. Nhu cầu thị trường xuất khẩu.
C. Nguồn nước và điều kiện khí hậu.
D. Trình độ khoa học kỹ thuật canh tác.

5. Đâu là vùng có diện tích trồng lúa lớn nhất cả nước, đóng vai trò chủ lực trong sản xuất lương thực?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Bắc Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

6. Việc phát triển lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam cần chú trọng những giải pháp nào sau đây?

A. Tăng cường khai thác gỗ quý để xuất khẩu.
B. Chỉ tập trung vào bảo vệ rừng tự nhiên, hạn chế trồng rừng.
C. Kết hợp bảo vệ rừng với trồng rừng, khoanh nuôi tái sinh rừng và phát triển kinh tế dưới tán rừng.
D. Chuyển đổi diện tích rừng nghèo sang trồng cây nông nghiệp có giá trị kinh tế cao.

7. Ngành chăn nuôi gia cầm ở Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

A. Chủ yếu phát triển theo hình thức quảng canh.
B. Phụ thuộc nhiều vào nguồn thức ăn nhập khẩu.
C. Có xu hướng tập trung vào chăn nuôi trang trại quy mô lớn, ứng dụng công nghệ.
D. Phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi.

8. Vấn đề quan trọng nhất cần giải quyết để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững ở Việt Nam là gì?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ trồng rừng.
B. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ rừng và phòng cháy chữa cháy rừng.
C. Chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang các mục đích khác.
D. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

9. Vùng nào của Việt Nam có thế mạnh đặc biệt về nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn, với các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra?

A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Bắc Trung Bộ và Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.

10. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng các nhà máy chế biến nông sản ở Việt Nam?

A. Gần các khu du lịch.
B. Nguồn lao động dồi dào.
C. Gần vùng nguyên liệu và thuận lợi giao thông.
D. Có nguồn nước sạch cho sản xuất.

11. Vùng nào ở Việt Nam nổi tiếng với ngành chăn nuôi bò sữa tập trung quy mô lớn, gắn liền với công nghệ chế biến hiện đại?

A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Miền núi và Trung du Bắc Bộ.

12. Ngành lâm nghiệp Việt Nam đang đối mặt với vấn đề gì liên quan đến khai thác và sử dụng tài nguyên rừng?

A. Khai thác gỗ quá mức, thiếu kiểm soát.
B. Thiếu công nghệ chế biến gỗ hiện đại.
C. Tập trung khai thác rừng tự nhiên thay vì rừng trồng.
D. Diện tích rừng trồng đang bị thu hẹp nhanh chóng.

13. Ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt ở Việt Nam phát triển mạnh nhất ở khu vực nào?

A. Đồng bằng ven biển.
B. Vùng núi cao.
C. Các đô thị lớn.
D. Các vùng nội địa có hệ thống sông hồ thuận lợi.

14. Ngành chăn nuôi lợn ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng nào để phát triển bền vững?

A. Tăng cường chăn nuôi phân tán, nhỏ lẻ.
B. Chuyển đổi sang chăn nuôi trang trại, ứng dụng công nghệ xử lý môi trường.
C. Tập trung vào giống lợn cỏ địa phương.
D. Chăn nuôi theo phương thức quảng canh.

15. Cây trồng nào sau đây giữ vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ ở Việt Nam?

A. Cây cà phê.
B. Cây cao su.
C. Cây thông và cây keo.
D. Cây chè.

16. Loại hình thủy sản nào sau đây có sản lượng khai thác và nuôi trồng lớn nhất ở Việt Nam?

A. Tôm.
B. Cá tra.
C. Hải sản có vỏ (nghêu, sò, ốc).
D. Cá biển các loại.

17. Đặc điểm nào sau đây không đúng với ngành trồng cây ăn quả ở Việt Nam?

A. Phân bố đa dạng theo các vùng sinh thái khác nhau.
B. Sản phẩm có tính thời vụ cao.
C. Chủ yếu tập trung vào các loại cây ăn quả truyền thống.
D. Có tiềm năng xuất khẩu lớn.

18. Ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng nào để phát huy lợi thế và nâng cao sức cạnh tranh?

A. Chuyên canh cây công nghiệp có giá trị cao.
B. Phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung, quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao.
C. Tập trung vào sản xuất lương thực để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
D. Mở rộng diện tích trồng lúa nước ở các vùng đồng bằng.

19. Ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tạo ra nhiều việc làm cho lao động nông thôn.
B. Nâng cao giá trị, chất lượng sản phẩm nông nghiệp và mở rộng thị trường tiêu thụ.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động nông nghiệp.
D. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến.

20. Vùng nào có thế mạnh về khai thác hải sản xa bờ và nuôi trồng thủy sản biển?

A. Vùng núi phía Bắc.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và Bắc Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.

21. Đâu là đặc điểm nổi bật của ngành trồng cây công nghiệp lâu năm ở Việt Nam?

A. Chu kỳ sinh trưởng ngắn, cho thu hoạch nhanh.
B. Yêu cầu kỹ thuật canh tác cao, chịu ảnh hưởng lớn của thị trường thế giới.
C. Phân bố chủ yếu ở vùng Đồng bằng sông Hồng.
D. Không yêu cầu vốn đầu tư lớn.

22. Thách thức lớn nhất đối với ngành trồng trọt Việt Nam hiện nay là gì?

A. Thiếu đất canh tác.
B. Biến đổi khí hậu và suy thoái tài nguyên đất.
C. Giá cả nông sản không ổn định.
D. Thiếu lao động nông nghiệp.

23. Xu hướng thay đổi cơ cấu cây trồng ở các vùng nông nghiệp Việt Nam hiện nay là gì?

A. Giảm tỷ trọng cây lương thực, tăng tỷ trọng cây công nghiệp và cây ăn quả.
B. Tăng tỷ trọng cây lương thực, giảm tỷ trọng cây công nghiệp.
C. Duy trì cơ cấu cây trồng truyền thống.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây dược liệu.

24. Loại hình rừng nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường và cân bằng sinh thái ở Việt Nam?

A. Rừng sản xuất.
B. Rừng kinh tế.
C. Rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.
D. Rừng trồng.

25. Ngành thủy sản Việt Nam đang có xu hướng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế?

A. Tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên.
B. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và môi trường.
C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh.
D. Tập trung vào thị trường nội địa.

You need to add questions