1. Việc thành lập bản đồ đòi hỏi sự chính xác cao trong việc đo đạc và thể hiện, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào?
A. Màu sắc
B. Tên bản đồ
C. Tỉ lệ và phương pháp
D. Chú giải
2. Đường kinh tuyến gốc (kinh tuyến 0 độ) đi qua đâu?
A. Thành phố New York, Hoa Kỳ
B. Thủ đô London, Anh
C. Thủ đô Paris, Pháp
D. Thành phố Greenwich, Luân Đôn, Anh
3. Bản đồ có tỉ lệ càng lớn thì mức độ chi tiết của các đối tượng địa lý được thể hiện như thế nào?
A. Càng ít chi tiết
B. Càng nhiều chi tiết
C. Không ảnh hưởng đến chi tiết
D. Chi tiết tùy thuộc vào mục đích sử dụng
4. Để xác định khoảng cách thực tế giữa hai thành phố trên bản đồ, người sử dụng cần kết hợp thông tin nào?
A. Tên bản đồ và chú giải
B. Tỉ lệ bản đồ và thước đo khoảng cách trên bản đồ
C. Lưới kinh vĩ tuyến và phương hướng
D. Ký hiệu diện tích và đường
5. Trong các loại bản đồ, bản đồ địa hình thường sử dụng loại ký hiệu nào để biểu thị độ cao và hình dạng bề mặt Trái Đất?
A. Ký hiệu điểm và đường
B. Ký hiệu diện tích
C. Đường đồng mức
D. Ký hiệu chữ
6. Việc thu nhỏ bề mặt Trái Đất lên bản đồ là cần thiết vì lí do nào?
A. Để bản đồ dễ dàng mang theo.
B. Để thể hiện rõ nét các chi tiết nhỏ nhất.
C. Để có thể biểu diễn một khu vực địa lý rộng lớn trên một tờ giấy.
D. Để giảm chi phí in ấn bản đồ.
7. Mục đích chính của lưới kinh, vĩ tuyến trên bản đồ là gì?
A. Đo đạc diện tích chính xác.
B. Xác định phương hướng tuyệt đối.
C. Xác định vị trí địa lý tuyệt đối của một điểm.
D. Biểu thị độ cao địa hình.
8. Độ chính xác của thông tin trên bản đồ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
A. Tên bản đồ
B. Tỉ lệ bản đồ và phương pháp thành lập
C. Loại ký hiệu sử dụng
D. Màu sắc thể hiện
9. Ký hiệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị các đối tượng địa lý có diện tích lớn, như các vùng đất liền, sông, hồ trên bản đồ?
A. Ký hiệu điểm
B. Ký hiệu đường
C. Ký hiệu diện tích
D. Ký hiệu hình học
10. Khi xem bản đồ thế giới, việc sử dụng múi giờ chuẩn giúp đảm bảo điều gì?
A. Xác định phương hướng chính xác.
B. Đo đạc khoảng cách trên diện rộng.
C. Đồng bộ hóa thời gian trên toàn cầu.
D. Phân biệt các loại khí hậu.
11. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chất toàn năng của bản đồ, cho phép người sử dụng có thể xem xét mọi đối tượng địa lý trên một khu vực nhất định?
A. Tính tỉ lệ
B. Tính phương hướng
C. Tính hệ thống
D. Tính khái quát
12. Trong bản đồ, ký hiệu hình tròn rỗng có thể biểu thị cho đối tượng nào?
A. Thành phố lớn
B. Thủ đô quốc gia
C. Sông lớn
D. Núi cao
13. Khi phân tích một bản đồ, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được mục đích và phạm vi của bản đồ đó?
A. Lưới kinh vĩ tuyến
B. Tỉ lệ bản đồ
C. Tên bản đồ
D. Chú giải bản đồ
14. Loại tỉ lệ nào của bản đồ cho biết số đo trên bản đồ tương ứng với bao nhiêu đơn vị đo tương ứng trên thực tế?
A. Tỉ lệ phân số
B. Tỉ lệ ngang
C. Tỉ lệ chữ
D. Tỉ lệ kinh độ
15. Sự khác biệt chính giữa bản đồ tỉ lệ lớn và bản đồ tỉ lệ nhỏ là gì?
A. Bản đồ tỉ lệ lớn có phạm vi thể hiện rộng hơn.
B. Bản đồ tỉ lệ nhỏ thể hiện chi tiết hơn.
C. Bản đồ tỉ lệ lớn thể hiện một khu vực nhỏ với nhiều chi tiết hơn.
D. Bản đồ tỉ lệ nhỏ thể hiện các đối tượng địa lý với kích thước thật.
16. Ký hiệu nào thường được dùng để biểu thị các đối tượng địa lý dạng tuyến tính như sông, đường giao thông, đường biên giới?
A. Ký hiệu điểm
B. Ký hiệu diện tích
C. Ký hiệu đường
D. Ký hiệu hình học phức tạp
17. Khi sử dụng bản đồ, việc xác định vị trí tương đối của một địa điểm so với các địa điểm khác dựa trên các hướng Bắc, Nam, Đông, Tây được gọi là gì?
A. Xác định theo tỉ lệ
B. Xác định theo phương hướng
C. Xác định theo tỉ lệ xích
D. Xác định theo tọa độ địa lý
18. Trong bản đồ hành chính, các đường phân chia ranh giới giữa các tỉnh, thành phố được biểu thị bằng loại ký hiệu nào?
A. Ký hiệu điểm
B. Ký hiệu đường
C. Ký hiệu diện tích
D. Ký hiệu hình học
19. Nếu bạn thấy một bản đồ có tỉ lệ 1:1.000.000, điều đó cho thấy bản đồ này thuộc loại nào?
A. Bản đồ tỉ lệ lớn
B. Bản đồ tỉ lệ trung bình
C. Bản đồ tỉ lệ nhỏ
D. Bản đồ địa hình
20. Khi so sánh hai bản đồ về cùng một khu vực nhưng có tỉ lệ khác nhau, bản đồ có tỉ lệ lớn hơn sẽ thể hiện:
A. Một khu vực địa lý rộng lớn hơn.
B. Ít chi tiết hơn.
C. Nhiều chi tiết hơn về các đối tượng địa lý.
D. Các đối tượng địa lý với kích thước sai lệch nhiều hơn.
21. Tại sao khi đọc bản đồ cần phải chú ý đến khung bản đồ?
A. Khung bản đồ chứa thông tin về tỉ lệ.
B. Khung bản đồ giúp xác định hướng Bắc.
C. Khung bản đồ chứa lưới kinh vĩ tuyến và các thông tin phụ trợ.
D. Khung bản đồ là nơi thể hiện các ký hiệu.
22. Việc sử dụng màu sắc trên bản đồ, ví dụ màu xanh lá cây cho đồng bằng, màu nâu cho núi, có ý nghĩa gì?
A. Quy định về phương hướng.
B. Biểu thị độ cao địa hình.
C. Phân biệt các loại địa hình và đối tượng địa lý.
D. Xác định tỉ lệ của bản đồ.
23. Yếu tố nào của bản đồ giúp người sử dụng hình dung được sự chênh lệch độ cao giữa các địa hình khác nhau?
A. Tỉ lệ bản đồ
B. Phương hướng
C. Đường đồng mức
D. Ký hiệu điểm
24. Tại sao tỉ lệ bản đồ lại quan trọng trong việc thể hiện các đối tượng địa lý?
A. Tỉ lệ giúp xác định độ cao của địa hình.
B. Tỉ lệ giúp thể hiện mức độ thu nhỏ của thực tế lên bản đồ.
C. Tỉ lệ giúp xác định hướng di chuyển.
D. Tỉ lệ giúp nhận biết loại ký hiệu.
25. Khi nghiên cứu bản đồ, việc hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu, màu sắc được trình bày trong phần nào của bản đồ?
A. Khung bản đồ
B. Tên bản đồ
C. Chú giải bản đồ
D. Lưới kinh vĩ tuyến