Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 19 Cơ cấu nền kinh tế, tổng sản phẩm trong nước và tổng thu nhập quốc gia
1. Một quốc gia có GDP bình quân đầu người cao hơn nhưng có tỷ trọng ngành nông nghiệp còn lớn, điều này cho thấy điều gì về cơ cấu nền kinh tế của quốc gia đó?
A. Nền kinh tế đã hoàn toàn công nghiệp hóa.
B. Nền kinh tế có thể đang trong giai đoạn chuyển đổi hoặc có sự phát triển không đồng đều.
C. Ngành dịch vụ đóng vai trò chủ đạo.
D. Ngành nông nghiệp có năng suất rất cao.
2. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế giữa các ngành, các thành phần kinh tế, các vùng lãnh thổ phản ánh điều gì?
A. Sự trì trệ của nền kinh tế.
B. Sự phát triển và chuyển dịch kinh tế.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào nước ngoài.
D. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
3. Nếu một quốc gia có GNI cao hơn GDP, điều này có thể cho thấy điều gì?
A. Quốc gia đó có nhiều công ty nước ngoài hoạt động.
B. Quốc gia đó có nhiều công dân làm việc và kiều hối gửi về từ nước ngoài.
C. Nền kinh tế quốc gia đó đang suy thoái.
D. Quốc gia đó có tỷ lệ thất nghiệp cao.
4. Khi một quốc gia tập trung phát triển các ngành dịch vụ có hàm lượng công nghệ cao như tài chính, viễn thông, phần mềm, đó là biểu hiện của sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng?
A. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp nặng.
B. Chuyên môn hóa vào sản xuất nông nghiệp.
C. Hiện đại hóa và gia tăng hàm lượng tri thức.
D. Phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên.
5. Nguồn thu nhập nào sau đây KHÔNG được tính vào Tổng thu nhập quốc gia (GNI) của Việt Nam?
A. Lợi nhuận của một công ty đa quốc gia có trụ sở chính tại Việt Nam.
B. Tiền lương của người lao động Việt Nam làm việc ở nước ngoài gửi về.
C. Tiền lãi từ khoản đầu tư của một công ty Việt Nam tại nước ngoài.
D. Lợi nhuận của một công ty nước ngoài sản xuất và bán hàng tại Việt Nam.
6. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi cơ cấu ngành kinh tế?
A. Sự gia tăng dân số tự nhiên.
B. Tiến bộ khoa học và công nghệ.
C. Chính sách đối ngoại của quốc gia.
D. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
7. Việc tính toán GDP theo phương pháp chi tiêu tập trung vào các yếu tố nào?
A. Tổng thu nhập của người dân.
B. Tổng giá trị tăng thêm của các ngành.
C. Tổng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ cuối cùng.
D. Tổng giá trị sản xuất của doanh nghiệp.
8. Trong nền kinh tế, vai trò của khu vực II (công nghiệp và xây dựng) thường là?
A. Cung cấp nguyên liệu thô cho toàn bộ nền kinh tế.
B. Tạo ra sản phẩm vật chất, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và thông tin.
D. Cung cấp các dịch vụ tài chính và bảo hiểm.
9. Tổng thu nhập quốc gia (GNI) khác biệt với Tổng sản phẩm trong nước (GDP) ở điểm nào?
A. GDP bao gồm thu nhập từ nước ngoài của công dân, GNI thì không.
B. GNI bao gồm thu nhập ròng từ yếu tố nước ngoài, GDP thì không.
C. GDP đo lường sản xuất trên lãnh thổ, GNI đo lường thu nhập của công dân.
D. Cả hai đều có cùng cách tính và ý nghĩa.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng về đặc điểm của cơ cấu nền kinh tế?
A. Phản ánh trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia.
B. Luôn thay đổi theo thời gian, chịu tác động bởi nhiều yếu tố.
C. Chỉ bao gồm cơ cấu ngành nông nghiệp và công nghiệp.
D. Thể hiện mối quan hệ giữa các ngành, vùng, thành phần kinh tế.
11. Theo phân tích của Liên Hợp Quốc, chỉ số nào được sử dụng để đo lường sự phát triển con người, bao gồm cả thu nhập và chất lượng cuộc sống?
A. Tổng sản phẩm trong nước (GDP).
B. Tổng thu nhập quốc gia (GNI).
C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
12. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp được gọi là gì?
A. Chuyên môn hóa sản xuất.
B. Hiện đại hóa nền kinh tế.
C. Cơ cấu lại nền kinh tế.
D. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
13. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo chiều sâu là sự thay đổi về mặt nào?
A. Tỷ trọng của các ngành trong GDP.
B. Quy mô sản xuất của các doanh nghiệp.
C. Chất lượng, hiệu quả và trình độ công nghệ.
D. Số lượng lao động trong các ngành.
14. Theo cấu trúc nền kinh tế, ngành nào thường đóng vai trò là nền tảng, cung cấp nguyên liệu và sản phẩm thô cho các ngành khác?
A. Ngành công nghiệp chế biến
B. Ngành dịch vụ
C. Ngành nông, lâm, thủy sản
D. Ngành xây dựng
15. Theo phân loại ngành kinh tế, ngành nào thuộc khu vực III (ngành dịch vụ)?
A. Khai thác dầu khí.
B. Chế biến thủy sản.
C. Du lịch, ngân hàng.
D. Trồng lúa nước.
16. Theo phân tích về GDP, khi nói "GDP danh nghĩa", chúng ta đang đề cập đến giá trị được tính bằng?
A. Giá của năm gốc.
B. Giá hiện hành của năm báo cáo.
C. Giá trị đã điều chỉnh theo lạm phát.
D. Giá trị sản xuất của các doanh nghiệp nhà nước.
17. Theo phân loại cơ cấu theo thành phần kinh tế, khu vực kinh tế nào thường đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế thị trường hiện đại?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tập thể.
C. Kinh tế tư nhân.
D. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
18. Tổng sản phẩm trong nước (GDP) được tính theo phương pháp nào?
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ trung gian đã được sử dụng trong quá trình sản xuất.
B. Tổng giá trị tăng thêm của tất cả các ngành kinh tế trên lãnh thổ quốc gia.
C. Tổng thu nhập từ nước ngoài mà công dân của một quốc gia kiếm được.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ cho quốc phòng và giáo dục.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi cơ cấu kinh tế?
A. Tiến bộ khoa học công nghệ.
B. Nhu cầu thị trường thay đổi.
C. Chính sách phát triển kinh tế của nhà nước.
D. Sự ổn định của thời tiết.
20. Yếu tố nào sau đây là thước đo tổng giá trị sản phẩm cuối cùng tạo ra trên lãnh thổ một quốc gia trong một năm?
A. Tổng thu nhập quốc gia (GNI).
B. Tổng sản phẩm trong nước (GDP).
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ số phát triển con người (HDI).
21. Trong cơ cấu nền kinh tế, ngành dịch vụ có vai trò ngày càng tăng do?
A. Nhu cầu về hàng hóa vật chất tăng mạnh.
B. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nhu cầu xã hội đa dạng.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất.
D. Ngành nông nghiệp không còn khả năng cung cấp đủ sản phẩm.
22. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất của quá trình công nghiệp hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tăng tỷ trọng ngành nông nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến.
C. Tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ.
D. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ hóa hoàn toàn.
23. Sự phát triển của kinh tế số và thương mại điện tử đã tác động như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ?
A. Làm giảm vai trò của các dịch vụ truyền thống.
B. Tạo ra các loại hình dịch vụ mới và tăng cường kết nối.
C. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu ngành dịch vụ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành bán lẻ.
24. Khi một quốc gia có tỷ trọng ngành dịch vụ chiếm phần lớn trong GDP, điều đó thường phản ánh điều gì?
A. Nền kinh tế còn lạc hậu, phụ thuộc vào nông nghiệp.
B. Nền kinh tế đã phát triển, chuyển sang giai đoạn hiện đại.
C. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nguyên liệu thô.
D. Nền kinh tế đang suy thoái nghiêm trọng.
25. Khi phân tích GDP thực tế, chúng ta loại bỏ yếu tố nào để đánh giá đúng hơn sự tăng trưởng về khối lượng sản xuất?
A. Thu nhập từ nước ngoài.
B. Biến động về giá cả (lạm phát).
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Hoạt động xuất khẩu.