1. Tác động của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (CMCN 4.0) đến các nguồn lực phát triển kinh tế là gì?
A. Làm giảm vai trò của nguồn lực con người.
B. Tăng cường vai trò của dữ liệu và trí tuệ nhân tạo như nguồn lực mới.
C. Làm cạn kiệt nhanh chóng các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
D. Hạn chế sự phát triển của nguồn lực vốn.
2. Để nâng cao chất lượng nguồn lực con người, quốc gia cần tập trung vào các giải pháp nào?
A. Chỉ tăng cường số lượng lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục, y tế và đào tạo nghề.
C. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu khoa học.
D. Hạn chế hội nhập quốc tế về lao động.
3. Để phát triển ngành nông nghiệp theo hướng hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Mở rộng diện tích canh tác.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
C. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
D. Tăng cường nguồn lao động phổ thông.
4. Việc khai thác và sử dụng hợp lý, tiết kiệm, gắn liền với bảo vệ tài nguyên là nguyên tắc cơ bản để đảm bảo sự phát triển:
A. Kinh tế bền vững.
B. Kinh tế thị trường.
C. Kinh tế tập trung.
D. Kinh tế toàn cầu.
5. Theo sách giáo khoa Địa lý lớp 10, nguồn lực nào sau đây được xem là yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
A. Nguồn lực tự nhiên phong phú, đa dạng.
B. Nguồn lực kinh tế dồi dào, ổn định.
C. Nguồn lực con người có trình độ và khả năng sáng tạo.
D. Nguồn lực khoa học công nghệ tiên tiến.
6. Sự phát triển của ngành du lịch ở một địa phương chủ yếu dựa vào nguồn lực nào?
A. Chỉ nguồn lực tài nguyên nhân văn.
B. Chỉ nguồn lực tài nguyên tự nhiên.
C. Tổng hợp nguồn lực tự nhiên và nhân văn.
D. Chủ yếu là nguồn lực vốn đầu tư.
7. Đâu không phải là biểu hiện của nguồn lực lao động trong phát triển kinh tế?
A. Số lượng người trong độ tuổi lao động.
B. Trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật của người lao động.
C. Sức khỏe và thể chất của người lao động.
D. Sự đa dạng của các loại khoáng sản trên lãnh thổ.
8. Nguồn lực nào sau đây cần được ưu tiên bảo vệ và phục hồi trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Nguồn lực khoáng sản có trữ lượng lớn.
B. Nguồn lực rừng và tài nguyên nước ngọt.
C. Nguồn lực năng lượng hạt nhân.
D. Nguồn lực đất đai ở các vùng khô hạn.
9. Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) góp phần giải quyết vấn đề gì?
A. Giảm ô nhiễm môi trường và hạn chế cạn kiệt tài nguyên hóa thạch.
B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
D. Tăng dân số lao động trong ngành năng lượng.
10. Quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước phụ thuộc chủ yếu vào sự phát triển của các loại nguồn lực nào?
A. Nguồn lực tự nhiên và nguồn lực vốn.
B. Nguồn lực con người và nguồn lực khoa học công nghệ.
C. Nguồn lực thị trường và nguồn lực thông tin.
D. Nguồn lực tài chính và nguồn lực lao động.
11. Nguồn lực nào cần được khai thác bền vững để duy trì nguồn cung cấp lương thực cho dân số ngày càng tăng?
A. Nguồn lực khoáng sản.
B. Nguồn lực đất đai và tài nguyên nước.
C. Nguồn lực năng lượng hóa thạch.
D. Nguồn lực rừng.
12. Yếu tố nào sau đây không thuộc nhóm nguồn lực kinh tế?
A. Vốn.
B. Công nghệ.
C. Tài nguyên thiên nhiên.
D. Thị trường.
13. Nguồn lực nào sau đây có thể trở thành hạn chế lớn đối với sự phát triển kinh tế nếu không được quản lý tốt?
A. Nguồn lực khoa học công nghệ.
B. Nguồn lực vốn.
C. Nguồn lực tài nguyên nước ngọt.
D. Nguồn lực đất đai.
14. Nguồn lực nào sau đây có thể được tái tạo và phục hồi nhanh chóng nếu được quản lý tốt?
A. Tài nguyên đất.
B. Tài nguyên khoáng sản.
C. Tài nguyên nước ngọt.
D. Tài nguyên năng lượng hóa thạch.
15. Nguồn lực nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng, trở thành động lực chính cho tăng trưởng kinh tế hiện đại?
A. Nguồn lực đất đai.
B. Nguồn lực nước.
C. Nguồn lực khoa học công nghệ.
D. Nguồn lực tài nguyên sinh vật.
16. Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất là gì?
A. Tăng sản lượng gỗ.
B. Giảm lượng khí cacbon dioxide trong khí quyển.
C. Gây xói mòn đất, lũ lụt và suy giảm đa dạng sinh học.
D. Tăng cường nguồn nước ngầm.
17. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế tri thức?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Phát triển nguồn lực con người và ứng dụng công nghệ.
C. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
D. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất.
18. Nguồn lực nào sau đây có thể được xem là vô tận trong giới hạn khai thác hợp lý?
A. Nguồn lực đất đai.
B. Nguồn lực sinh vật biển.
C. Nguồn lực gió.
D. Nguồn lực dầu khí.
19. Sự khác biệt trong cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia chủ yếu là do:
A. Sự giống nhau về nguồn lực tự nhiên.
B. Sự khác biệt trong việc khai thác và sử dụng các nguồn lực.
C. Sự đồng nhất về trình độ khoa học công nghệ.
D. Sự tương đồng về văn hóa và lịch sử.
20. Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải có ý nghĩa quan trọng nhất đối với nguồn lực nào?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
B. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa và kết nối các nguồn lực.
C. Nâng cao chất lượng nguồn lực con người.
D. Tăng cường nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
21. Nguồn lực nào sau đây có tính chất hữu hạn và không thể tái tạo trong một thời gian ngắn?
A. Nguồn lực rừng.
B. Nguồn lực đất nông nghiệp.
C. Nguồn lực năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ).
D. Nguồn lực thủy năng.
22. Sự phân bố không đồng đều của nguồn lực tự nhiên trên Trái Đất chủ yếu là do đâu?
A. Do tác động của con người trong quá trình khai thác.
B. Do sự khác biệt về lịch sử hình thành và phát triển của vỏ Trái Đất.
C. Do sự thay đổi của khí hậu theo mùa.
D. Do sự phát triển không đồng đều của khoa học công nghệ.
23. Nguồn lực vốn được xem là yếu tố:
A. Tự nhiên, có sẵn trên Trái Đất.
B. Do con người tạo ra để phục vụ sản xuất.
C. Được tái tạo liên tục từ tự nhiên.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lao động.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một quốc gia có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế?
A. Sở hữu nhiều tài nguyên thiên nhiên quý giá.
B. Có nguồn lao động giá rẻ.
C. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
D. Có quy mô dân số lớn.
25. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã tác động mạnh mẽ đến nguồn lực nào?
A. Chỉ nguồn lực tự nhiên.
B. Chỉ nguồn lực vốn.
C. Nguồn lực thông tin và tri thức.
D. Chỉ nguồn lực lao động chân tay.