1. Sự di dân từ nông thôn ra thành thị có xu hướng làm thay đổi cơ cấu dân số ở nông thôn theo hướng:
A. Tăng tỉ lệ dân số trẻ và lao động có tay nghề.
B. Giảm tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
C. Tăng tỉ lệ người già và trẻ em.
D. Tăng tỉ lệ lao động có trình độ cao.
2. Dân cư tập trung đông đúc ở đồng bằng châu thổ sông lớn là do:
A. Địa hình hiểm trở, khó canh tác.
B. Khí hậu khắc nghiệt, ít mưa.
C. Đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, thuận lợi cho nông nghiệp và sinh sống.
D. Xa nguồn tài nguyên khoáng sản.
3. Hậu quả của đô thị hóa đối với môi trường có thể bao gồm:
A. Tăng diện tích cây xanh đô thị.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Gia tăng hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và ô nhiễm nguồn nước.
D. Giảm lượng chất thải rắn.
4. Đâu là hệ quả tích cực của quá trình đô thị hóa?
A. Tăng trưởng dân số tự nhiên ở nông thôn.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và cơ hội việc làm cho một bộ phận dân cư.
C. Giảm áp lực lên hạ tầng kỹ thuật đô thị.
D. Phân bố lại dân cư một cách đồng đều.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân làm tăng tỉ lệ dân thành thị?
A. Nông nghiệp hàng hóa phát triển.
B. Công nghiệp hóa.
C. Sự phát triển của ngành dịch vụ.
D. Di dân từ thành thị về nông thôn.
6. Đâu là đặc điểm của phân bố dân cư ở các nước phát triển?
A. Dân cư tập trung đông ở nông thôn.
B. Tỉ lệ dân thành thị thấp.
C. Đô thị hóa diễn ra chậm.
D. Tỉ lệ dân thành thị cao, phân bố dân cư tương đối đều hơn.
7. Nguyên nhân chủ yếu thúc đẩy quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển là:
A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ nông nghiệp.
B. Di cư từ nông thôn ra thành thị tìm kiếm việc làm và cơ hội sống tốt hơn.
C. Chính sách khuyến khích phát triển nông thôn của chính phủ.
D. Số lượng các thành phố lớn giảm đi.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút dân cư đến sinh sống và lập nghiệp tại các vùng ven biển?
A. Khí hậu khô hạn.
B. Địa hình hiểm trở.
C. Nguồn tài nguyên biển, hoạt động kinh tế biển và giao thông đường biển.
D. Thiếu nguồn nước ngọt.
9. Quá trình đô thị hóa biểu hiện rõ nhất ở:
A. Sự gia tăng dân số nông thôn.
B. Sự mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Sự gia tăng tỉ lệ dân thành thị và mở rộng quy mô các đô thị.
D. Sự giảm sút về vai trò của các thành phố.
10. Đâu là khu vực có mật độ dân số thấp nhất trên thế giới?
A. Châu Âu.
B. Nam Mỹ.
C. Châu Đại Dương và vùng cực.
D. Đông Nam Á.
11. Các đô thị lớn trên thế giới thường có xu hướng phát triển theo mô hình nào?
A. Chỉ tập trung vào các khu công nghiệp.
B. Lan tỏa ra các khu vực ngoại ô, hình thành các vùng đô thị mở rộng.
C. Duy trì cấu trúc đô thị tập trung cao độ.
D. Chỉ phát triển các khu dân cư mật độ thấp.
12. Thành phố có vai trò như thế nào trong quá trình đô thị hóa?
A. Là nơi duy trì lối sống nông nghiệp truyền thống.
B. Là trung tâm thu hút lao động và nguồn lực từ nông thôn.
C. Là yếu tố làm giảm tốc độ phát triển kinh tế.
D. Là khu vực có mật độ dân số thấp nhất.
13. Thành phố nào sau đây ở Đông Á có mật độ dân số thuộc hàng cao nhất thế giới?
A. Thành phố Tokyo.
B. Thành phố Seoul.
C. Thành phố Bắc Kinh.
D. Thành phố Osaka.
14. Sự phân bố dân cư không đều trên Trái Đất chủ yếu là do:
A. Sự khác biệt về chủng tộc.
B. Sự khác biệt về tôn giáo.
C. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là động lực chính của quá trình đô thị hóa?
A. Sự phát triển của công nghiệp.
B. Sự phát triển của ngành thương mại và dịch vụ.
C. Sự gia tăng tự nhiên của dân số nông thôn.
D. Sự đầu tư vào các khu đô thị.
16. Đô thị hóa không làm thay đổi yếu tố nào sau đây của dân cư?
A. Cơ cấu dân số theo lao động.
B. Cơ cấu dân số theo thành phần dân tộc.
C. Cơ cấu dân số theo giới tính.
D. Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn.
17. Đâu là khu vực có mật độ dân số cao nhất trên thế giới?
A. Châu Phi.
B. Châu Âu.
C. Đông Á và Nam Á.
D. Bắc Mỹ.
18. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp làm thay đổi sự phân bố dân cư?
A. Sự phát triển của các ngành kinh tế.
B. Chiến tranh và xung đột.
C. Sự thay đổi về mùa vụ trong nông nghiệp.
D. Thiên tai.
19. Đặc điểm nổi bật của phân bố dân cư thế giới hiện nay là gì?
A. Phân bố đều khắp các châu lục.
B. Tập trung đông ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới.
C. Thưa thớt ở các vùng hoang mạc, đới lạnh và núi cao.
D. Dân cư tập trung chủ yếu ở các vùng nội địa.
20. Đâu là đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển?
A. Diễn ra nhanh chóng, chủ yếu trong thế kỷ 20.
B. Tỉ lệ dân thành thị đã đạt mức cao và ổn định.
C. Chủ yếu là di dân từ nông thôn ra thành thị.
D. Gắn liền với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp nặng.
21. Đâu là một trong những đặc điểm của quá trình đô thị hóa ở các nước đang phát triển?
A. Tốc độ đô thị hóa chậm.
B. Tỉ lệ dân thành thị tăng nhanh, nhưng còn nhiều vấn đề xã hội và môi trường.
C. Cơ sở hạ tầng đô thị phát triển đồng bộ.
D. Dân cư nông thôn có xu hướng quay trở lại nông thôn.
22. Hậu quả tiêu cực của đô thị hóa nhanh chóng và không có quy hoạch là gì?
A. Giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng.
B. Cải thiện môi trường sống ở nông thôn.
C. Tăng ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông và tệ nạn xã hội.
D. Phân bố lại dân cư một cách hợp lý.
23. Đâu là biểu hiện của xu hướng "thành phố trong thành phố" (polycentric city) trong quá trình đô thị hóa?
A. Sự phát triển của một trung tâm hành chính duy nhất.
B. Sự xuất hiện của nhiều trung tâm chức năng phụ ở các khu vực ngoại ô.
C. Dân số tập trung hoàn toàn ở khu vực trung tâm cũ.
D. Giảm sự kết nối giữa các khu vực trong đô thị.
24. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố dân cư trên phạm vi toàn cầu?
A. Trình độ phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
B. Chính sách dân số của các quốc gia.
C. Khí hậu và điều kiện tự nhiên.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp.
25. Yếu tố nào có ảnh hưởng quan trọng đến sự phân bố dân cư ở các vùng cao nguyên và miền núi?
A. Sự phát triển của công nghiệp khai thác.
B. Địa hình dốc, khí hậu phức tạp và hạn chế về đất canh tác.
C. Sự phát triển của mạng lưới giao thông đường thủy.
D. Nguồn tài nguyên nước ngọt dồi dào.