Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 16 Dân số và gia tăng dân số. Cơ cấu dân số
1. Tỷ suất gia tăng dân số tự nhiên của Việt Nam trong những năm gần đây có xu hướng:
A. Tăng nhanh.
B. Giảm.
C. Ổn định.
D. Biến động mạnh.
2. Cơ cấu dân số theo giới tính phản ánh tỷ lệ nam so với nữ trong dân số. Tỷ lệ giới tính thường được tính bằng:
A. Số phụ nữ chia cho số đàn ông, nhân với 100.
B. Số đàn ông chia cho số phụ nữ, nhân với 100.
C. Số trẻ em trai chia cho tổng số trẻ em, nhân với 100.
D. Số trẻ em gái chia cho tổng số trẻ em, nhân với 100.
3. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tỷ lệ giới tính khi sinh?
A. Tỷ lệ tử vong.
B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
C. Yếu tố sinh học và đôi khi là can thiệp của con người.
D. Mức độ đô thị hóa.
4. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi "già" thường bao gồm những người ở độ tuổi nào?
A. Dưới 15 tuổi.
B. Từ 15 đến 64 tuổi.
C. Từ 65 tuổi trở lên.
D. Từ 15 đến 59 tuổi.
5. Tác động tích cực của gia tăng dân số nhanh có thể bao gồm:
A. Tăng áp lực lên tài nguyên và môi trường.
B. Mở rộng thị trường tiêu thụ và nguồn lao động.
C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng gánh nặng cho hệ thống giáo dục và y tế.
6. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến quy mô dân số của một quốc gia?
A. Mức độ đô thị hóa.
B. Tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên và di cư.
C. Trình độ giáo dục và y tế.
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
7. Tỷ suất tử thô là gì?
A. Số người chết trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần trăm.
B. Số người chết trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần nghìn.
C. Số người chết trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần triệu.
D. Số người chết trên tổng số người trong độ tuổi lao động trong một năm, tính theo phần nghìn.
8. Quá trình chuyển đổi dân số từ mức sinh cao, tử cao sang mức sinh thấp, tử thấp được gọi là gì?
A. Đô thị hóa.
B. Công nghiệp hóa.
C. Chuyển dịch cơ cấu dân số.
D. Chuyển đổi dân số.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm tăng dân số của một quốc gia?
A. Tỷ suất sinh tăng.
B. Tỷ suất tử giảm.
C. Số người nhập cư tăng.
D. Số người xuất cư tăng.
10. Tỷ suất sinh thô là gì?
A. Số trẻ em sinh ra sống trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần nghìn.
B. Số trẻ em sinh ra sống trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần trăm.
C. Số trẻ em sinh ra sống trên tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ trong một năm, tính theo phần nghìn.
D. Số trẻ em sinh ra sống trên tổng số dân trong một năm, tính theo phần triệu.
11. Cơ cấu dân số theo dân tộc ở các quốc gia đa dân tộc có ý nghĩa quan trọng trong việc:
A. Xác định nguồn tài nguyên thiên nhiên.
B. Phân tích xu hướng di cư quốc tế.
C. Hiểu về sự đa dạng văn hóa và xã hội.
D. Đánh giá trình độ phát triển kinh tế.
12. Gia tăng dân số là sự biến đổi về số lượng cá thể của một quần thể người trong một khoảng thời gian nhất định, được tính bằng công thức nào sau đây?
A. Số sinh + Số tử + Số nhập cư - Số xuất cư.
B. Số sinh - Số tử + Số nhập cư - Số xuất cư.
C. Số sinh + Số tử + Số xuất cư - Số nhập cư.
D. Số sinh - Số tử - Số nhập cư + Số xuất cư.
13. Gia tăng dân số cơ học là sự chênh lệch giữa:
A. Số trẻ sinh ra và số người chết.
B. Số người nhập cư và số người xuất cư.
C. Số người tăng thêm và số người giảm đi.
D. Số người trong độ tuổi lao động và số người phụ thuộc.
14. Cơ cấu dân số theo tuổi của một quốc gia được biểu thị chủ yếu qua:
A. Tháp dân số.
B. Biểu đồ tròn.
C. Biểu đồ cột.
D. Bảng số liệu thống kê.
15. Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi "trẻ" thường bao gồm những người ở độ tuổi nào?
A. Dưới 15 tuổi.
B. Từ 15 đến 64 tuổi.
C. Từ 65 tuổi trở lên.
D. Từ 15 đến 59 tuổi.
16. Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao thường có đặc điểm gì?
A. Áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội.
B. Tiềm năng phát triển kinh tế lớn.
C. Cơ cấu dân số già.
D. Tỷ lệ sinh thấp.
17. Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các nước đang phát triển thường đi kèm với:
A. Mức sống cao và chất lượng môi trường tốt.
B. Tỷ lệ thất nghiệp thấp và cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Thách thức về việc làm, nhà ở, giáo dục và y tế.
D. Tỷ lệ dân số già.
18. Cơ cấu dân số theo trình độ lao động phản ánh:
A. Tỷ lệ nam trên nữ.
B. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động.
C. Tỷ lệ dân số có trình độ chuyên môn, kỹ năng.
D. Tỷ lệ dân số thành thị so với nông thôn.
19. Một quốc gia có tỷ lệ dân số phụ thuộc cao (tỷ lệ trẻ em và người già lớn) sẽ đối mặt với thách thức nào?
A. Thiếu lao động sản xuất.
B. Áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội và phúc lợi.
C. Thị trường tiêu thụ nhỏ.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
20. Gia tăng dân số tự nhiên được tính bằng hiệu số nào?
A. Tỷ suất sinh thô trừ tỷ suất nhập cư.
B. Tỷ suất tử thô trừ tỷ suất xuất cư.
C. Tỷ suất sinh thô trừ tỷ suất tử thô.
D. Tỷ suất nhập cư trừ tỷ suất xuất cư.
21. Cơ cấu dân số theo thành thị và nông thôn được biểu thị qua:
A. Tỷ lệ người biết chữ.
B. Tỷ lệ dân số sống ở thành thị so với nông thôn.
C. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Mức độ tập trung dân cư.
22. Tác động tiêu cực của gia tăng dân số nhanh có thể bao gồm:
A. Tăng cường đổi mới công nghệ.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Gây áp lực lên tài nguyên và môi trường.
D. Thúc đẩy phát triển kinh tế.
23. Dân số già là đặc điểm của các quốc gia có:
A. Tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ thấp.
B. Tỷ lệ sinh thấp và tuổi thọ cao.
C. Tỷ lệ tử cao và tuổi thọ cao.
D. Tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ trung bình.
24. Một quốc gia có tỷ lệ sinh cao, tỷ lệ tử cao thường có đặc điểm gì về dân số?
A. Dân số trẻ, tốc độ tăng dân số nhanh.
B. Dân số già, tốc độ tăng dân số chậm.
C. Dân số ổn định, tỷ lệ sinh tử cân bằng.
D. Dân số giảm sút.
25. Quốc gia nào sau đây có khả năng đang ở giai đoạn chuyển đổi dân số thứ hai hoặc thứ ba (mức sinh giảm, mức tử giảm)?
A. Một quốc gia châu Phi có tỷ lệ sinh rất cao.
B. Một quốc gia châu Âu có tuổi thọ trung bình cao.
C. Một quốc gia ở Nam Á có tỷ lệ sinh cao và tỷ lệ tử còn cao.
D. Một quốc gia ở Đông Nam Á có tỷ lệ sinh và tử đều giảm.