Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 15 Quy luật địa đới và phi địa đới

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 15 Quy luật địa đới và phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lý 10 cánh diều bài 15 Quy luật địa đới và phi địa đới

1. Sự phân bố các kiểu khí hậu khác nhau trên một lục địa, ví dụ như khí hậu ôn đới hải dương và khí hậu ôn đới lục địa, là do tác động chủ yếu của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật địa trung hải.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật gió mùa.

2. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành quy luật địa đới trên Trái Đất?

A. Độ cao so với mặt nước biển.
B. Vĩ độ địa lý và góc chiếu của tia bức xạ mặt trời.
C. Khoảng cách đến đại dương.
D. Hướng của các dãy núi.

3. Dòng biển Labrador (lạnh) ảnh hưởng đến khí hậu vùng bờ Đông Canada như thế nào?

A. Làm cho mùa hè ấm áp và ẩm ướt hơn.
B. Làm cho mùa đông bớt lạnh giá hơn.
C. Làm cho mùa hè mát mẻ và mùa đông lạnh giá hơn.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.

4. Quy luật địa đới thể hiện rõ nhất ở sự phân bố của các yếu tố nào sau đây trên phạm vi toàn cầu?

A. Thảm thực vật và đất đai.
B. Khí hậu và các vành đai nhiệt.
C. Sông ngòi và hồ nước.
D. Tập quán canh tác và ngành nghề.

5. Biển Hồ Titicaca ở Nam Mỹ có độ cao lớn nhưng khí hậu lại tương đối ôn hòa. Điều này giải thích cho sự chi phối của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật địa lý tự nhiên.
D. Quy luật khí hậu ôn đới.

6. Quy luật phi địa đới giải thích tại sao các khu vực nằm ở cùng một vĩ độ nhưng lại có sự khác biệt lớn về:

A. Lượng nhiệt nhận được.
B. Sự phân bố các vành đai nhiệt.
C. Các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, lượng mưa và kiểu khí hậu.
D. Số giờ nắng trong ngày.

7. Trong quy luật địa đới, sự thay đổi về khí hậu từ vùng Xích đạo đến vùng Cực được thể hiện qua các đặc điểm chính nào?

A. Nhiệt độ tăng dần, lượng mưa giảm dần.
B. Nhiệt độ giảm dần, lượng mưa biến đổi phức tạp.
C. Nhiệt độ giảm dần, lượng mưa thường tăng rồi giảm.
D. Nhiệt độ tăng dần, lượng mưa tăng dần.

8. Sự khác biệt về lượng mưa giữa vùng sườn đón gió và sườn khuất gió của dãy núi Himalaya là một minh chứng rõ ràng cho quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật địa hình.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật gió mùa.

9. Tại sao vùng cao nguyên ở vĩ độ thấp lại có khí hậu mát mẻ, tương tự như khí hậu ở các vĩ độ cao hơn?

A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
B. Do ảnh hưởng của lượng mưa lớn.
C. Do ảnh hưởng của độ cao.
D. Do ảnh hưởng của gió mùa.

10. Tại sao các sa mạc thường phân bố ở đâu?

A. Ở các vĩ độ thấp, gần Xích đạo.
B. Ở các vùng nội địa và sườn khuất gió của các dãy núi lớn.
C. Ở các vùng ven biển có dòng biển lạnh chảy qua.
D. Ở các khu vực có lượng mưa hàng năm lớn.

11. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc làm thay đổi tính chất nóng ẩm của khí hậu vùng Xích đạo khi di chuyển lên các vĩ độ cao hơn?

A. Độ cao của địa hình.
B. Khoảng cách đến đại dương.
C. Góc chiếu của tia sáng mặt trời.
D. Hướng của gió.

12. Sự khác biệt về mùa hạ nóng và khô ở miền Nam California (Mỹ) so với mùa hạ ấm và ẩm ở vùng ven biển Đại Tây Dương cùng vĩ độ là do yếu tố nào của quy luật phi địa đới?

A. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
B. Ảnh hưởng của hướng địa hình.
C. Khoảng cách đến biển và ảnh hưởng của áp cao cận nhiệt đới.
D. Sự khác biệt về vĩ độ.

13. Độ cao địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố nhiệt độ và lượng mưa như thế nào, thể hiện quy luật nào?

A. Nhiệt độ tăng, lượng mưa tăng theo độ cao, thể hiện quy luật địa đới.
B. Nhiệt độ giảm, lượng mưa thay đổi theo độ cao, thể hiện quy luật phi địa đới.
C. Nhiệt độ giảm, lượng mưa tăng theo độ cao, thể hiện quy luật địa đới.
D. Nhiệt độ tăng, lượng mưa giảm theo độ cao, thể hiện quy luật phi địa đới.

14. Sự phân bố các vành đai nhiệt trên Trái Đất (vành đai nóng, vành đai ôn hòa, vành đai lạnh) là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật nào?

A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật địa ô.
C. Quy luật địa đới.
D. Quy luật thay đổi theo mùa.

15. Tại sao cùng một vĩ độ, khu vực gần biển thường có biên độ nhiệt năm nhỏ hơn so với khu vực sâu trong lục địa?

A. Do ảnh hưởng của gió mậu dịch.
B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng.
C. Do tính chất điều hòa của nước.
D. Do sự khác biệt về độ cao.

16. Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có vai trò như thế nào trong việc làm thay đổi tính chất của khí hậu theo quy luật phi địa đới?

A. Dòng biển nóng làm khí hậu lạnh hơn, dòng biển lạnh làm khí hậu ấm hơn.
B. Dòng biển nóng làm khí hậu ấm và ẩm hơn, dòng biển lạnh làm khí hậu lạnh và khô hơn.
C. Cả dòng biển nóng và lạnh đều làm khí hậu ôn hòa hơn.
D. Dòng biển không ảnh hưởng đến khí hậu.

17. Trong quy luật địa đới, sự phân bố các đới khí hậu trên Trái Đất từ Xích đạo đến hai cực là gì?

A. Đới nóng, đới ôn hòa, đới lạnh.
B. Đới nhiệt đới, đới cận nhiệt, đới ôn đới, đới hàn đới.
C. Đới xích đạo, đới chí tuyến, đới ôn đới, đới hàn đới.
D. Đới nóng, đới khô hạn, đới ôn hòa, đới lạnh.

18. Sự khác biệt về thảm thực vật giữa sườn núi đón gió và sườn núi khuất gió là biểu hiện của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật phân bố theo kinh độ.
D. Quy luật phân bố theo độ cao.

19. Sự phân bố các kiểu rừng trên sườn núi Đông Nam Á, từ rừng nhiệt đới ẩm ở chân núi đến rừng ôn đới và rừng lá kim ở đỉnh núi, là biểu hiện của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật phi địa đới.
C. Quy luật địa lý - sinh vật.
D. Quy luật khí hậu ôn đới.

20. Theo quy luật địa đới, sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên và xã hội trên Trái Đất chủ yếu diễn ra như thế nào từ Xích đạo về hai cực?

A. Sự thay đổi theo vĩ độ, từ nóng ẩm sang khô hạn và lạnh giá.
B. Sự thay đổi theo kinh độ, từ vùng ôn đới sang vùng nhiệt đới.
C. Sự thay đổi theo độ cao, từ đồng bằng lên núi cao.
D. Sự thay đổi theo hướng gió, từ gió mùa sang gió mậu dịch.

21. Tại sao cùng một vĩ độ nhưng khí hậu ở vùng ven biển và vùng sâu trong lục địa lại khác nhau?

A. Do sự khác biệt về độ cao.
B. Do ảnh hưởng của dòng biển.
C. Do ảnh hưởng của khoảng cách đến biển.
D. Do sự khác biệt về hướng gió.

22. Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là nhân tố chính tạo nên sự phân hóa theo quy luật phi địa đới?

A. Độ cao.
B. Vĩ độ.
C. Khoảng cách đến biển.
D. Hướng địa hình.

23. Sự thay đổi từ rừng lá kim ôn đới sang rêu, địa y ở các vĩ độ cao là minh chứng cho quy luật nào?

A. Quy luật phi địa đới.
B. Quy luật phân bố theo kinh độ.
C. Quy luật địa đới.
D. Quy luật theo mùa.

24. Quy luật phi địa đới là sự thay đổi của các yếu tố tự nhiên và xã hội theo các yếu tố nào sau đây?

A. Chỉ theo vĩ độ.
B. Chỉ theo kinh độ.
C. Theo các yếu tố khác ngoài vĩ độ như độ cao, khoảng cách đến biển, hướng địa hình.
D. Chỉ theo mùa.

25. Sự khác biệt về mùa mưa và mùa khô rõ rệt ở các khu vực nội địa châu Phi, mặc dù nằm gần Xích đạo, là biểu hiện của quy luật nào?

A. Quy luật địa đới.
B. Quy luật địa hình.
C. Quy luật phi địa đới.
D. Quy luật gió mùa.

You need to add questions