1. Tại sao các vùng biển nhiệt đới thường có độ đa dạng sinh vật cao hơn các vùng biển ôn đới hoặc hàn đới?
A. Do độ mặn cao hơn.
B. Do nhiệt độ ổn định và nguồn ánh sáng dồi dào, thuận lợi cho quang hợp.
C. Do ít chịu ảnh hưởng của dòng hải lưu.
D. Do có nhiều đảo và rạn san hô hơn.
2. Sự khác biệt về nhiệt độ nước biển giữa ngày và đêm chủ yếu là do:
A. Sự thay đổi của thủy triều.
B. Hoạt động của các dòng hải lưu.
C. Chế độ chiếu sáng và bức xạ Mặt Trời.
D. Sự bốc hơi nước.
3. Trong các đại dương trên Trái Đất, đại dương nào có diện tích lớn nhất?
A. Đại Tây Dương
B. Ấn Độ Dương
C. Thái Bình Dương
D. Bắc Băng Dương
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng chủ yếu đến nhiệt độ của lớp nước biển mặt?
A. Độ sâu của đáy biển.
B. Độ muối của nước biển.
C. Bức xạ Mặt Trời và hoạt động của gió.
D. Dòng chảy ngầm dưới đáy đại dương.
5. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt của sự chuyển động theo phương thẳng đứng của nước biển?
A. Thủy triều
B. Sóng biển
C. Dòng hải lưu
D. Sự chìm xuống hoặc nổi lên của các lớp nước.
6. Vùng biển nào sau đây có độ muối cao nhất trên thế giới?
A. Biển Caribe
B. Biển Đỏ
C. Biển Bắc
D. Biển Baltic
7. Sóng biển chủ yếu được hình thành do tác động của:
A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
B. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các vùng biển.
C. Hoạt động của gió thổi trên bề mặt nước.
D. Sự chuyển động của các dòng hải lưu.
8. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành thành phần hóa học chính của nước biển?
A. Hoạt động của các loài sinh vật biển.
B. Sự phong hóa của các loại đá trên lục địa và hoạt động của núi lửa dưới đáy đại dương.
C. Ảnh hưởng của khí quyển và các tia bức xạ mặt trời.
D. Sự phân hủy xác sinh vật trong các lớp trầm tích biển.
9. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng độ muối của nước biển?
A. Lượng mưa lớn.
B. Dòng chảy của các con sông lớn đổ ra biển.
C. Sự bốc hơi mạnh.
D. Tan băng ở hai cực.
10. Độ muối trung bình của nước biển trên toàn cầu là khoảng bao nhiêu phần nghìn (%)?
A. Khoảng 10%
B. Khoảng 35%
C. Khoảng 25%
D. Khoảng 45%
11. Độ sâu của các đại dương có ảnh hưởng như thế nào đến nhiệt độ nước biển?
A. Nhiệt độ tăng dần theo độ sâu.
B. Nhiệt độ giảm dần theo độ sâu, đặc biệt ở các lớp nước sâu.
C. Nhiệt độ không thay đổi theo độ sâu.
D. Nhiệt độ thay đổi thất thường theo độ sâu.
12. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều là do:
A. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động lên Trái Đất.
C. Hoạt động của gió trên bề mặt đại dương.
D. Sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển.
13. Tài nguyên sinh vật biển có vai trò quan trọng đối với đời sống con người chủ yếu vì:
A. Cung cấp nước ngọt và điều hòa khí hậu.
B. Là nguồn thực phẩm quan trọng và cung cấp nhiều nguyên liệu quý.
C. Tạo ra các dòng hải lưu và thủy triều.
D. Góp phần làm sạch môi trường biển.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa dòng biển nóng và dòng biển lạnh là gì?
A. Tốc độ chảy.
B. Nhiệt độ của nước so với vùng biển xung quanh.
C. Độ sâu của dòng chảy.
D. Thành phần hóa học của nước.
15. Dòng hải lưu nào sau đây được xem là dòng hải lưu nóng?
A. Dòng Labrador
B. Dòng Ghi-nê
C. Dòng Humboldt
D. Dòng O-ya-xi-vô
16. Các yếu tố nào sau đây cùng tác động để tạo nên sự đa dạng về tài nguyên khoáng sản của các đại dương?
A. Thủy triều và sóng biển.
B. Sự phong hóa đá lục địa và hoạt động địa chất dưới đáy biển.
C. Bức xạ Mặt Trời và gió.
D. Độ muối và nhiệt độ của nước biển.
17. Thành phần hóa học chính của nước biển là gì?
A. Oxy và Nitơ.
B. Natri Clorua (NaCl).
C. Carbon dioxide và Methane.
D. Hiđrô và Oxy.
18. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa vùng xích đạo và vùng cực của lớp nước biển mặt là do:
A. Độ muối khác nhau.
B. Chế độ chiếu sáng và lượng nhiệt nhận được từ Mặt Trời khác nhau.
C. Hoạt động của các dòng hải lưu.
D. Độ sâu trung bình của các vùng.
19. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân bố nhiệt trên bề mặt Trái Đất thông qua các đại dương?
A. Thủy triều.
B. Sóng biển.
C. Dòng hải lưu.
D. Độ muối.
20. Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ môi trường biển?
A. Phát triển các ngành công nghiệp sạch.
B. Tăng cường tái chế và xử lý chất thải.
C. Hạn chế khai thác tài nguyên biển một cách bừa bãi.
D. Tăng cường các hoạt động khai thác dầu khí ngoài khơi mà không có biện pháp phòng ngừa sự cố.
21. Sự suy giảm đa dạng sinh học biển có thể dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?
A. Tăng cường sản lượng đánh bắt hải sản.
B. Giảm khả năng cung cấp thực phẩm và các nguyên liệu quan trọng từ biển.
C. Tăng cường sự phát triển của các rạn san hô.
D. Làm sạch môi trường nước biển.
22. Dòng hải lưu nào sau đây được xem là dòng hải lưu lạnh?
A. Dòng Vùng cực Bắc
B. Dòng Vịnh Mê-hi-cô
C. Dòng Ghi-nê
D. Dòng Bra-xin
23. Dòng hải lưu có vai trò quan trọng trong việc:
A. Tăng cường độ mặn của nước biển.
B. Điều hòa khí hậu, phân phối nhiệt và các chất dinh dưỡng.
C. Làm thay đổi thành phần hóa học của nước biển.
D. Tạo ra hiện tượng thủy triều.
24. Hoạt động nào của con người có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng nhất?
A. Du lịch biển.
B. Khai thác hải sản theo mùa.
C. Thải chất thải công nghiệp và sinh hoạt ra biển.
D. Nghiên cứu khoa học về biển.
25. Tại sao độ muối của nước biển ở các vùng cực thường thấp hơn so với vùng nhiệt đới?
A. Do hoạt động sinh vật biển ở vùng cực yếu hơn.
B. Do lượng mưa và nước ngọt từ băng tan chảy làm loãng nước biển.
C. Do nhiệt độ nước biển ở vùng cực thấp, làm giảm khả năng hòa tan muối.
D. Do sự bốc hơi nước ở vùng cực diễn ra chậm hơn.